CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành (gdt)

21.15
0.30
(1.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn233,958271,944295,075228,511296,181340,355297,252304,908303,343212,635230,639187,585171,402119,49099,58499,38976,88672,58344,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,17022,88519,5118,5008978,68616,9497433,9834,2472,9183,49934,97639,61146,39036,4264,18015,8585,592
1. Tiền5,1708,1856,5111,5008978,68616,9497433,9834,2475189991,5764304,09036,4264,1803,8585,592
2. Các khoản tương đương tiền14,70013,0007,0002,4002,50033,40039,18142,30012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,55568,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500134,10091,00047,900
1. Chứng khoán kinh doanh134,10091,00047,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn51,55568,85526,60090,900171,500217,064157,700206,100197,100120,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn94,42278,955145,47926,53041,54127,26740,95031,78439,97521,36222,14425,92822,58618,15415,57024,35629,77919,41114,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,61629,10937,60018,27334,37721,47833,59522,57332,89412,59715,00420,99320,67614,89013,08417,0006,15510,6763,449
2. Trả trước cho người bán2,4442,7184,6404,7533,0586563,1133,4922,4604,5495,1323,1651,4652,4242,2346,25822,2731,229911
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn33,00022,40030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác32,36224,72873,2393,5044,1065,1334,2425,7194,6214,2162,0081,7704468412531,0981,3517,5059,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho74,54491,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,16165,74864,37661,73658,94934,04631,72839,08629,20022,815
1. Hàng tồn kho74,54491,95397,01794,35571,27784,95877,59959,32355,67760,22567,98666,85762,73663,34939,54631,72839,08629,20022,815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-64-2,238-2,481-1,000-4,400-5,500
V. Tài sản ngắn hạn khác8,2679,2956,4698,22710,9662,3814,0536,9586,6096,3655,7302,7824,2042,7763,5786,8793,8418,1131,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2891,5246924,7592019284664577854123404455606658261,7671,471915355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,2457,3505,7773,46810,7641,4533,5876,5015,8235,9534,8961,7741,9591,2871,4754,2842,1447,0801,480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước73242156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4945631,6857681,277828225119104
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,551136,964110,931152,454102,68147,02446,63245,62261,12575,51379,06976,18185,69386,75793,13796,57185,38377,01252,695
I. Các khoản phải thu dài hạn-35815015030,15015015025626038735053
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn30,000
5. Phải thu dài hạn khác15015015015015015025626038735053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-508
II. Tài sản cố định71,100128,70696,87796,81298,16742,35943,46342,42246,08848,08039,82842,69046,47847,07649,07249,73153,11651,73346,812
1. Tài sản cố định hữu hình60,58473,93944,01142,23441,94531,34732,15930,82734,20935,88927,60630,21533,75038,22440,25940,71143,95942,45337,350
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,51654,76752,86654,57856,22111,01311,30411,59511,87812,19112,22112,47512,7288,8518,8139,0209,1579,2809,462
III. Bất động sản đầu tư210,366
- Nguyên giá218,626
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,260
IV. Tài sản dở dang dài hạn8,0006,5771062,07212,7715,9279,40917,33542,95645,93031,89723,5555,823
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8,0006,5771062,072
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,00060606060
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60606060
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,4418,1087,3273,4924,3644,5152,9132,94014,54625,01026,41727,56529,80722,3471,1098503101,664
1. Chi phí trả trước dài hạn3,8687,5346,7532,8743,7213,8232,2182,29313,89224,47825,55426,76727,85621,4246205101,469
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5735735736186436926956476535325935281,681806372340310195
3. Tài sản dài hạn khác270270270117117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708263,767257,096206,248192,721195,960162,269149,59597,142
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả228,676117,251111,655115,572128,327109,05585,19494,205107,05572,442106,10789,00096,38648,89453,10876,26849,82317,10517,670
I. Nợ ngắn hạn136,468114,605107,685111,270123,932105,54581,61890,766103,53769,203103,02186,27692,96341,89146,46969,30548,30216,05512,507
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,50671,39129,87160,79462,78560,36527,54235,61821,4458,09953,27437,20553,73311,63522,42740,09225,9052,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,5206,51923,85814,52121,67719,4558,7156,7259,8038,8148,4379,7709,9136,2794,5433,2187,8137,0973,442
4. Người mua trả tiền trước10,8578,6546,42114,6278,6313,2634,2338,09036,14516,4005,0153,6922,6152,7151,9181,7592,8631,161888
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,3443,71611,3294,5917,1337,1266,9146,0467,0614,8354,4989,6875,6342,1301,6537,1614,261866791
6. Phải trả người lao động21,24117,14618,3518,4139,2704,20915,89722,14820,4435,1834,8954,8243,4503,9022,7462,3651,6971,567603
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4742,1823,9122,8522,9472,8622,1301,8831,56614,34519,90318,16512,5759,8717,3349,9284,3492,834930
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,475
11. Phải trả ngắn hạn khác7651,92110,2488606,7251,4448,4907576806134124561,6959641,2671,4361354482,439
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2863,0773,6944,6124,7646,8217,6979,4986,39410,9156,5872,4763,3474,3954,5823,3471,2792,0821,412
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn92,2072,6463,9714,3024,3963,5093,5763,4403,5183,2403,0862,7233,4237,0036,6396,9621,5201,0505,163
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,7277031,0531,0531,01042443,4403,5183,2403,0862,7232,423152604,100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,0261,2474,239
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,9491,5001,6151,5201,050925
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9801,9432,9183,2493,3853,5063,332
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,475
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,0004,9035,078
B. Nguồn vốn chủ sở hữu298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601174,767160,710157,354139,613119,693112,446132,48979,472
I. Vốn chủ sở hữu298,833291,656294,351265,393270,534278,325258,690256,325257,413215,705203,601174,767160,710157,354139,613119,693112,446132,48979,472
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu238,836218,726197,472179,804171,370171,370163,942149,095149,095129,655103,724103,724103,724103,724103,724103,724103,72471,46764,117
2. Thặng dư vốn cổ phần9,0969,1186,0246,0246,0396,0396,0346,0646,0642,8572,8572,8572,8572,8572,8572,8572,76729,7563,695
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,261-4,332-4,217-3,497-2,993-2,225-1,152-686-97-50
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0011,0011,00118,66918,66918,66918,66918,66918,66918,6699,6889,6889,6887,7735,6353,9522,4112,4111,442
9. Quỹ dự phòng tài chính8,9818,9818,9817,0664,9283,2451,7041,704735
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối53,16167,14494,07064,39277,44984,47171,19683,18383,68264,52478,35249,51735,46035,93522,4705,9151,89127,1529,484
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN527,509408,907406,006380,965398,862387,380343,884350,530364,469288,147309,708263,767257,096206,248192,721195,960162,269149,59597,142
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |