CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

37.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,589168,484171,905163,794157,955163,742168,689163,707166,110160,014159,132139,798135,953126,854153,109145,449151,846144,997140,442137,828
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1391375811035796731801791304574922,808224133280234283330173
3. Doanh thu thuần (1)-(2)168,450168,346171,848163,684157,597163,646168,616163,527165,931159,883158,675139,305133,145126,631152,976145,170151,612144,714140,111137,655
4. Giá vốn hàng bán91,369111,48396,507110,32285,494109,39690,086106,271100,51195,19098,34395,04177,36294,67798,11793,53882,22196,28196,81094,720
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)77,08156,86375,34153,36272,10354,25078,53057,25765,42064,69460,33244,26455,78331,95454,86051,63269,39148,43343,30242,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính451173414204790175714348560200404150419214488163594202536372
7. Chi phí tài chính175167226209-23636412335125574392344444393486416594538687669
-Trong đó: Chi phí lãi vay2267467369021,355
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42,89130,72038,01927,17451,45430,72227,64428,81941,66638,51530,38026,39427,22621,27927,83625,88843,42128,27426,36624,742
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,59820,82721,04418,75522,55319,37221,94116,78820,13618,87418,89115,77417,27914,68519,95216,90716,17814,66015,92111,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,8685,32216,4667,428-1,0923,69629,24811,6634,0536,93111,0731,90211,252-4,1897,0748,5839,7925,1638645,986
12. Thu nhập khác8,8264204274115844133313002,9232891581,160529118152186664421,19133
13. Chi phí khác52111,167244492331,4455566360951366611241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,821420427390-10,583389-118672,923289-1,2871,105-135118-457-327-2311,191-208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,6895,74316,8927,818-11,6754,08529,13011,7306,9767,2209,7863,00711,117-4,0716,6178,2569,7905,1942,0555,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0671,1823,4081,594-1,9428495,9452,4221,4251,4812,2966111,3021,2821,5141,7329333941,028
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0671,1823,4081,594-1,9428495,9452,4221,4251,4812,2966111,3021,2821,5141,7329333941,028
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,6224,56113,4846,224-9,7343,23623,1859,3085,5515,7397,4902,3979,815-4,0715,3356,7428,0584,2621,6624,750
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,6224,56113,4846,224-9,7343,23623,1859,3085,5515,7397,4902,3979,815-4,0715,3356,7428,0584,2621,6624,750

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn125,221125,568140,707136,913146,456150,534167,568137,448134,141125,438118,416115,176108,035134,901107,233207,423176,762172,922182,786150,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền58,51959,88767,08377,83281,31587,69090,79073,57888,70167,32558,52258,93654,54235,44533,697152,647146,485132,237138,479107,018
1. Tiền28,51929,88737,08347,83251,31557,69070,79073,57888,70167,32533,52258,93654,54235,4458,697152,647146,485132,237138,479107,018
2. Các khoản tương đương tiền30,00030,00030,00030,00030,00030,00020,00025,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0003,0008,0008,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0003,0008,0008,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,89131,37135,15424,98111,90833,66934,94132,51216,30730,70834,48931,22420,71965,47034,64521,10112,41915,90118,08614,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,74223,87634,10624,0829,85930,32033,46030,13611,54129,09833,29029,33318,63960,44329,69015,5338,54713,46515,83911,891
2. Trả trước cho người bán2,4616,2341,2481,7411,3553,7191,5723,3071,1901,4211,5212,3202,4535,7885,7886,2543,7193,3333,1822,894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,4195,1663,7063,0284,5643,2983,5762,2716,7553,4802,9692,7122,7672,4172,3442,3573,1462,2162,1792,198
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,730-3,906-3,906-3,870-3,870-3,668-3,668-3,202-3,179-3,292-3,292-3,141-3,141-3,177-3,177-3,043-2,993-3,114-3,114-2,718
IV. Tổng hàng tồn kho32,34616,82020,53614,42331,98713,30724,25314,92511,94112,80414,70015,17921,69124,99927,69321,51111,79816,07715,96217,129
1. Hàng tồn kho32,34616,82020,53614,42331,98713,30724,25314,92511,94112,80414,70015,17921,69124,99927,69321,51111,79816,07715,96217,129
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,4654,4904,9346,6778,2462,8694,5843,4344,1931,6012,7051,8363,0849873,1974,1643,0597082,2593,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,0504,4904,9345,5334,5412,8384,5843,4323,7381,6012,7051,8363,0849061,8422,1932,3617081,9082,971
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4141,1441,76331455651,355639699813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9422171,331351
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn169,077154,023150,290155,901161,996143,841144,569146,591153,545147,772150,788153,018158,117159,990165,094164,789166,266152,955155,822162,293
I. Các khoản phải thu dài hạn3324069439939939939931,3731,4871,4871,4871,5041,5041,5041,5041,5041,5041,8331,8361,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3324069439939939939931,3731,4871,4871,4871,5041,5041,5041,5041,5041,5041,8331,8361,836
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định158,643145,054141,283143,888152,068128,582128,639131,187137,435127,824128,815126,378131,917134,219138,592142,419146,374140,226141,331148,108
1. Tài sản cố định hữu hình153,991142,178138,888140,981148,599126,618126,567129,103135,069125,877126,559123,813129,043131,022137,844141,636146,032139,824140,998147,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,6532,8772,3942,9073,4691,9642,0722,0842,3661,9472,2562,5652,8743,196748783342402332382
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,9076,1955,6178,1665,43011,29911,42410,3429,98013,54215,06021,62020,28619,44719,23315,02711,8828,03310,67210,175
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,9076,1955,6178,1665,43011,29911,42410,3429,98013,54215,06021,62020,28619,44719,23315,02711,8828,03310,67210,175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,1952,3672,4472,8533,5042,9673,5133,6894,6424,9185,4253,5154,4104,8215,7645,8396,5052,8641,9832,174
1. Chi phí trả trước dài hạn4,1952,3672,4472,8533,5042,9673,5133,6894,6424,9185,4253,5154,4104,8215,7645,8396,5052,8641,9832,174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN294,298279,591290,996292,814308,452294,375312,137284,039287,686273,210269,203268,193266,153294,891272,326372,211343,027325,878338,608312,489
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả106,029105,796121,762111,000131,804104,889118,28792,974112,408103,483105,21594,87896,140134,694108,058197,419175,101174,624191,615152,711
I. Nợ ngắn hạn101,94699,330115,322102,041122,75493,520106,71378,87197,99986,81088,61575,79177,105113,15886,529173,217151,021148,454165,487124,122
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,9433,7074,9433,7074,9434,0324,9433,7074,9433,9654,9433,7074,9433,7074,9433,7074,9433,7074,9433,707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn53,65854,39547,97550,57375,64643,91750,56940,95862,43553,70046,29748,91246,23778,28352,240151,234117,039117,505123,15399,451
4. Người mua trả tiền trước5138677725415527127076796327419739572,5484,6004,6004,8104,6948,6628,9317,319
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,1092,9375,4103,0381,0461,7677,4244,4732,2352,8893,92712,5476,1803,6495,0864,4388,2795,9746,4095,589
6. Phải trả người lao động12,9155,3899,5224,40517,33611,71210,6165,39411,5266,6285,2164,31012,02511,0527,6644,28310,9877,3707,3033,869
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2838,1471,053253,2963,7823,803311,3441,4481,053389691,3255851
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,811
11. Phải trả ngắn hạn khác21,51929,65136,08637,31720,53025,23925,72719,52714,58715,79521,0413,9983,5369,1638,9473,6432,9743,05612,3712,830
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0052,3842,4681,4072,6772,8452,9463321,6101,7471,9583071,5981,7351,7231,1022,0462,1802,3261,357
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0836,4666,4398,9599,05011,37011,57414,10314,40916,67316,60019,08719,03621,53621,52924,20124,08026,17026,12828,589
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6165285015496404886937511,057849776792741770763963843461419409
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,4675,9385,9388,4108,41010,88110,88113,35213,35215,82415,82418,29518,29520,76620,76623,23823,23725,70925,70928,180
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,269173,795169,235181,814176,647189,486193,850191,065175,278169,727163,988173,315170,012160,197164,269174,793167,927151,254146,993159,778
I. Vốn chủ sở hữu188,269173,795169,235181,814176,647189,486193,850191,065175,278169,727163,988173,315170,012160,197164,269174,793167,927151,254146,993159,778
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu95,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,00095,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển44,00644,00644,00641,17741,17741,17741,17740,38240,38240,38240,38238,47138,47138,47138,47138,03138,03138,03138,03137,589
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,26334,79030,22945,63740,47153,30957,67355,68339,89634,34528,60739,84436,54126,72630,79741,76234,89618,22313,96127,190
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN294,298279,591290,996292,814308,452294,375312,137284,039287,686273,210269,203268,193266,153294,891272,326372,211343,027325,878338,608312,489
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |