CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
24.50
24.50
0
19.1k
2.4k
10.2 lần
8%
13%
1.2
233 tỷ
10 triệu
1,106
44.6 - 14.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.30 (-1.10) 52.3%
POW 11.10 (-0.05) 7.8%
PGV 21.00 (0.50) 6.9%
IDC 62.30 (0.80) 6.1%
VSH 47.70 (0.00) 3.3%
BWE 44.80 (-0.60) 2.6%
DTK 11.40 (0.00) 2.3%
NT2 22.10 (-0.15) 1.9%
TDM 46.50 (-0.35) 1.5%
PPC 15.20 (-0.30) 1.5%
TMP 68.00 (-1.90) 1.4%
CHP 30.95 (0.25) 1.3%
GEG 12.95 (-0.05) 1.3%
PGD 36.90 (-0.40) 1.1%
SHP 33.90 (0.25) 1.0%
VPD 25.80 (-0.10) 0.8%
TBC 39.50 (0.50) 0.7%
SBA 32.55 (0.00) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
SEB 48.50 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.70 1,000 26.50 100
24.60 200 26.80 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457.80 (0.48) 0% 0 (0.02) 0%
2018 482.42 (0.49) 0% 15.01 (0.02) 0%
2019 493.72 (0.52) 0% 15.90 (0.03) 0%
2020 520.57 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2021 610.04 (0.56) 0% 0 (0.02) 0%
2022 560.19 (0.63) 0% 0 (0.02) 0%
2023 639.08 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV163,794157,955163,742168,689654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200414,412
Tổng lợi nhuận trước thuế7,818-11,6754,08529,13045,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,65927,172
Lợi nhuận sau thuế 6,224-9,7343,23623,18535,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,224-9,7343,23623,18535,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,22621,528
Tổng tài sản292,814308,452294,375312,137306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413206,449
Tổng nợ111,000131,804104,889118,287130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,74759,533
Vốn chủ sở hữu181,814176,647189,486193,850175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667146,917


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc