CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

37.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.10
37.20
37.20
37.10
1,100
19.8K
4.2K
8.3x
1.8x
14% # 21%
1.8
332 Bi
10 Mi
1,452
39.7 - 23.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.10 400 40.00 100
33.50 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.50 (-0.50) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.40 (0.05) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 38.90 (-0.30) 4.5%
BWE 47.05 (0.05) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.35 (-0.05) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.70 (-0.20) 1.9%
TMP 60.90 (-0.10) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.90 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:53 37.10 0 1,100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 457.80 (0.48) 0% 0 (0.02) 0%
2018 482.42 (0.49) 0% 15.01 (0.02) 0%
2019 493.72 (0.52) 0% 15.90 (0.03) 0%
2020 520.57 (0.58) 0% 0 (0.02) 0%
2021 610.04 (0.56) 0% 0 (0.02) 0%
2022 560.19 (0.63) 0% 0 (0.02) 0%
2023 639.08 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,589168,484171,905163,794672,773654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200
Tổng lợi nhuận trước thuế19,6895,74316,8927,81850,14145,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,659
Lợi nhuận sau thuế 15,6224,56113,4846,22439,89035,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,6224,56113,4846,22439,89035,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,226
Tổng tài sản294,298279,591290,996292,814294,298306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413
Tổng nợ106,029105,796121,762111,000106,029130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,747
Vốn chủ sở hữu188,269173,795169,235181,814188,269175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |