CTCP Cấp nước Gia Định (gdw)

37.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,589168,484171,905163,794157,955672,773654,093625,054561,366575,112519,667489,338475,455451,633423,200
Giá vốn hàng bán91,369111,48396,507110,32285,494409,682391,246387,542363,694370,031323,328307,041302,627264,711255,578
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,08156,86375,34153,36272,103262,647262,140236,253194,228204,061195,449181,551172,828185,875166,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,8685,32216,4667,428-1,09240,08444,57623,98223,82621,75727,18517,25214,73112,11310,849
Tổng lợi nhuận trước thuế19,6895,74316,8927,818-11,67550,14145,38627,01323,02522,76931,87318,43016,96014,08315,659
Lợi nhuận sau thuế 15,6224,56113,4846,224-9,73439,89035,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,6224,56113,4846,224-9,73439,89035,97321,19518,72718,65525,92715,16315,81513,09313,226
Tổng tài sản ngắn hạn125,221125,568140,707136,913146,456125,221144,514144,391107,624177,199136,91696,19395,97750,31657,760
Tiền mặt58,51959,88767,08377,83281,31558,51981,31588,70154,542141,485101,16156,51657,0997,89524,649
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,0008,0008,0003,0008,0008,0008,000
Hàng tồn kho32,34616,82020,53614,42331,98732,34631,98722,18721,28011,79816,31614,95113,99312,34911,951
Tài sản dài hạn169,077154,023150,290155,901161,996169,077161,905153,544158,097165,977169,538179,758186,158178,395148,653
Tài sản cố định158,643145,054141,283143,888152,068158,643151,977137,474131,917146,374157,681168,690179,603159,786108,273
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản294,298279,591290,996292,814308,452294,298306,419297,936265,721343,177306,454275,951282,135228,712206,413
Tổng nợ106,029105,796121,762111,000131,804106,029130,830116,17994,802175,125142,611124,549135,20287,18065,747
Vốn chủ sở hữu188,269173,795169,235181,814176,647188,269175,589181,757170,919168,051163,843151,402146,933141,531140,667

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.20K3.79K2.23K1.97K1.96K2.73K1.60K1.66K1.38K1.39K2.27K2.19K2.32K2.20K1.94K1.16K1.10K
Giá cuối kỳ29.90K26K24.20K22.04K16.92K25.82K12.17K9.73K11.50K9.32K9.48K6.59K4.76K13.94K3.61KKK
Giá / EPS (PE)7.12 (lần)6.87 (lần)10.85 (lần)11.18 (lần)8.62 (lần)9.46 (lần)7.62 (lần)5.84 (lần)8.34 (lần)6.69 (lần)4.18 (lần)3.01 (lần)2.06 (lần)6.34 (lần)1.86 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.42 (lần)0.38 (lần)0.37 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.47 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.41 (lần)0.13 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách19.82K18.48K19.13K17.99K17.69K17.25K15.94K15.47K14.90K14.81K15.46K14.82K14.32K13.66K12.88K11.84K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.51 (lần)1.41 (lần)1.26 (lần)1.23 (lần)0.96 (lần)1.50 (lần)0.76 (lần)0.63 (lần)0.77 (lần)0.63 (lần)0.61 (lần)0.44 (lần)0.33 (lần)1.02 (lần)0.28 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.55%47.16%48.46%40.50%51.63%44.68%34.86%34.02%22%27.98%33.34%29.64%40.87%47.08%48.80%37.35%29.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.45%52.84%51.54%59.50%48.36%55.32%65.14%65.98%78%72.02%66.66%70.36%59.13%52.92%51.20%62.65%70.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.03%42.70%38.99%35.68%51.03%46.54%45.13%47.92%38.12%31.85%28.84%30.28%24.05%28.41%31.21%25.10%14.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.32%74.51%63.92%55.47%104.21%87.04%82.26%92.02%61.60%46.74%40.52%43.43%31.67%39.68%45.38%33.51%16.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.97%57.30%61.01%64.32%48.97%53.46%54.87%52.08%61.88%68.15%71.16%69.72%75.95%71.59%68.79%74.90%85.56%
6/ Thanh toán hiện hành122.83%118.67%141.88%142.05%117.32%120.22%105.72%94.77%75.44%88.67%117.81%104.85%202.02%198.66%197.01%151.35%210.80%
7/ Thanh toán nhanh91.10%92.40%120.08%113.96%109.50%105.90%89.29%80.96%56.93%70.32%93.06%70.66%140.63%152.01%162.63%112.50%148.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn57.40%66.77%87.16%71.99%93.67%88.83%62.11%56.38%11.84%37.84%56.26%3.86%7.35%3.80%7.43%19.59%39.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản228.60%213.46%209.79%211.26%167.58%169.57%177.33%168.52%197.47%205.03%200.73%200.68%199.73%176.27%149.25%135.24%144.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn537.27%452.62%432.89%521.60%324.56%379.55%508.70%495.38%897.59%732.69%602.03%677.10%488.67%374.38%305.83%362.14%485.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu357.35%372.51%343.90%328.44%342.22%317.17%323.20%323.59%319.11%300.85%282.07%287.82%262.98%246.21%216.98%180.56%168.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,266.56%1,223.14%1,746.71%1,709.09%3,136.39%1,981.66%2,053.65%2,162.70%2,143.58%2,138.55%1,548.27%1,046.19%924.97%1,044.93%1,102.30%994.76%1,112.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.93%5.50%3.39%3.34%3.24%4.99%3.10%3.33%2.90%3.13%5.19%5.13%6.15%6.53%6.95%5.45%5.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.55%11.74%7.11%7.05%5.44%8.46%5.49%5.61%5.72%6.41%10.43%10.29%12.28%11.51%10.37%7.36%8.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.19%20.49%11.66%10.96%11.10%15.82%10.02%10.76%9.25%9.40%14.65%14.77%16.17%16.08%15.07%9.83%9.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%5%5%5%8%5%5%5%5%10%10%11%10%11%8%9%
Tăng trưởng doanh thu2.86%4.65%11.35%-2.39%10.67%6.20%2.92%5.27%6.72%2.12%2.30%13.21%11.95%20.35%30.78%10.91%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.89%69.72%13.18%0.39%-28.05%70.99%-4.12%20.79%-1.01%-38.56%3.59%-5.52%5.37%13.17%66.84%5.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.96%12.61%22.55%-45.87%22.80%14.50%-7.88%55.08%32.60%10.44%-2.60%41.83%-16.34%-7.25%47.39%105.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.22%-3.39%6.34%1.71%2.57%8.22%3.04%3.82%0.61%-4.25%4.38%3.44%4.81%6.06%8.83%3.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.96%2.85%12.12%-22.57%11.98%11.05%-2.19%23.36%10.80%-0.02%2.27%12.67%-1.20%1.91%18.51%18.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |