CTCP Khang Minh Group (gkm)

2.20
-0.10
(-4.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh145,405387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
4. Giá vốn hàng bán142,540323,721237,106176,559132,442132,102107,228133,457106,68967,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,86564,00274,70159,74937,60523,75920,50321,03817,32223,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,40547,18111,68110,503924363
7. Chi phí tài chính5,96428,42125,8799,9608,1135,8073,9953,7842,7844,017
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,02025,99423,7519,1227,4615,5923,9953,7742,7784,005
9. Chi phí bán hàng42814,29525,98013,6797,8535,8304,9334,7214,4331,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,77717,9299,7545,7338,7326,7544,5704,0645,4952,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,10050,53924,76940,88112,9075,4617,0098,4734,61615,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,73349,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,81539,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,81539,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,539259,960381,225301,569223,361184,693162,12096,35077,85067,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9811,22052,55265,07815,09729,28144,9334,5135,5054,699
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn134,621240,962258,958190,093165,82597,39677,24755,86951,30640,103
IV. Tổng hàng tồn kho14,64851,88929,35819,14131,11317,37317,1564,1545,337
V. Tài sản ngắn hạn khác9,1727,77917,82617,03923,29726,90322,56718,81216,88616,972
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn304,480172,892253,018247,058109,550128,61392,25658,60442,46528,861
I. Các khoản phải thu dài hạn45,00090,24824843434343
II. Tài sản cố định527866127,09297,68889,365102,04872,28538,04334,17622,747
III. Bất động sản đầu tư31,29529,250
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,55521,9629196,1935,9775,4361,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,75087,5443,000101,000750750200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,90810,23231,12326,16019,26720,37213,20114,3316,4356,071
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN463,019432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
A. Nợ phải trả121,59796,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
I. Nợ ngắn hạn76,78196,391209,683117,805123,660107,93571,08278,28458,94735,443
II. Nợ dài hạn44,81793,692132,91428,62835,19315,83712,4857,4779,779
B. Nguồn vốn chủ sở hữu341,422336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN463,019432,852658,057548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |