CTCP Khang Minh Group (gkm)

3.90
-0.20
(-4.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4
4.10
3.80
350,800
10.9K
0.2K
22.7x
0.3x
1% # 1%
2.5
107 Bi
31 Mi
346,898
42 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.80 71,500 3.90 67,000
3.70 204,900 4.00 62,800
0.00 0 4.10 57,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.40 (-0.40) 86.2%
HSG 16.20 (-0.45) 4.7%
VCS 49.20 (-0.90) 4.0%
NKG 13.00 (-0.30) 2.9%
HT1 11.65 (-0.30) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4 -0.20 54,000 54,000
09:15 4.10 -0.10 2,600 56,600
09:18 4 -0.20 300 56,900
09:19 4 -0.20 500 57,400
09:20 4 -0.20 100 57,500
09:21 3.90 -0.30 15,300 72,800
09:23 4 -0.20 100 72,900
09:29 4 -0.20 300 73,200
09:30 4 -0.20 100 73,300
09:31 3.90 -0.30 7,500 80,800
09:32 4 -0.20 10,300 91,100
09:34 3.90 -0.30 22,200 113,300
09:35 4 -0.20 2,200 115,500
09:36 3.90 -0.30 1,700 117,200
09:37 3.90 -0.30 6,000 123,200
09:38 4 -0.20 200 123,400
09:40 3.90 -0.30 200 123,600
09:43 4 -0.20 200 123,800
09:45 4 -0.20 500 124,300
09:47 3.90 -0.30 11,000 135,300
09:48 4 -0.20 100 135,400
09:49 4 -0.20 100 135,500
09:51 3.90 -0.30 200 135,700
09:53 4 -0.20 2,200 137,900
10:10 3.90 -0.30 45,200 183,100
10:13 4 -0.20 200 183,300
10:17 3.90 -0.30 1,000 184,300
10:18 4 -0.20 300 184,600
10:39 3.90 -0.30 10,100 194,700
10:40 4 -0.20 100 194,800
10:44 3.90 -0.30 3,000 197,800
10:46 4 -0.20 100 197,900
11:10 4 -0.20 3,800 201,700
13:10 3.90 -0.30 7,300 209,000
13:11 4 -0.20 7,900 216,900
13:15 3.90 -0.30 15,000 231,900
13:18 4 -0.20 300 232,200
13:20 4 -0.20 5,000 237,200
13:21 4 -0.20 1,000 238,200
13:23 3.90 -0.30 6,400 244,600
13:25 3.90 -0.30 37,300 281,900
13:29 3.90 -0.30 5,700 287,600
13:30 3.90 -0.30 1,000 288,600
13:31 3.90 -0.30 11,100 299,700
13:32 3.90 -0.30 1,000 300,700
13:33 3.90 -0.30 2,300 303,000
13:34 3.90 -0.30 5,100 308,100
13:35 3.90 -0.30 12,000 320,100
13:36 3.90 -0.30 1,000 321,100
13:37 3.90 -0.30 400 321,500
13:38 3.90 -0.30 4,800 326,300
13:39 3.90 -0.30 6,200 332,500
13:40 3.90 -0.30 4,800 337,300
13:41 3.90 -0.30 500 337,800
13:42 3.90 -0.30 10,000 347,800
13:48 3.90 -0.30 1,000 348,800
13:50 3.90 -0.30 2,000 350,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 6 (0.01) 0%
2018 0 (0.13) 0% 9.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.16) 0% 9 (0.00) 0%
2020 165 (0.17) 0% 11 (0.01) 0%
2021 230 (0.24) 0% 19.50 (0.04) 0%
2022 450 (0.31) 0% 52.42 (0.02) 0%
2023 440 (0.05) 0% 52 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,93010,28233,45899,736145,405387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
Tổng lợi nhuận trước thuế42-1,5257,8413756,73349,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
Lợi nhuận sau thuế 42-1,5256,0002984,81539,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42-1,5256,0002984,81539,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112
Tổng tài sản463,019452,083477,777452,137463,019432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Tổng nợ121,597110,684135,156115,516121,59796,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
Vốn chủ sở hữu341,422341,399342,621336,621341,422336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |