CTCP Khang Minh Group (gkm)

2.10
-0.20
(-8.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh145,405387,723312,986236,644170,073155,881127,835154,495125,23390,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,17833526211041,222
3. Doanh thu thuần (1)-(2)145,405387,723311,807236,308170,047155,861127,731154,495124,01190,453
4. Giá vốn hàng bán142,540323,721237,106176,559132,442132,102107,228133,457106,68967,137
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,86564,00274,70159,74937,60523,75920,50321,03817,32223,316
6. Doanh thu hoạt động tài chính16,40547,18111,68110,503924363
7. Chi phí tài chính5,96428,42125,8799,9608,1135,8073,9953,7842,7844,017
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,02025,99423,7519,1227,4615,5923,9953,7742,7784,005
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng42814,29525,98013,6797,8535,8304,9334,7214,4331,888
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,77717,9299,7545,7338,7326,7544,5704,0645,4952,239
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,10050,53924,76940,88112,9075,4617,0098,4734,61615,175
12. Thu nhập khác575242,0036571,016709,72874
13. Chi phí khác2,3681,4521,5855812,0662,2509341,584290378
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,368-877-1,5611,422-1,409-1,234-8648,144-283-373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,73349,66223,20842,30311,4984,2276,14616,6174,33214,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,91810,5174,9477,1361,0541,6051,5521,8221,1921,689
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1381-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,91810,3794,9477,1371,0531,6051,5521,8221,1921,689
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,81539,28318,26135,16610,4462,6214,59314,7943,14013,112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13920074-103
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,81539,14418,06135,09210,4462,7254,59314,7943,14013,112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,539259,960381,225301,569223,361184,693162,12096,35077,85067,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9811,22052,55265,07815,09729,28144,9334,5135,5054,699
1. Tiền9811,22052,55265,07815,09729,28144,9334,5135,5054,699
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn134,621240,962258,958190,093165,82597,39677,24755,86951,30640,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng35,69614,935195,246140,847158,56383,70768,25451,89949,86738,329
2. Trả trước cho người bán40,73169,53641,42829,8328,1453,2299,1183,4071,3361,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,6565,000
6. Phải thu ngắn hạn khác22,538151,49122,28319,4141,09710,836144563103575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,980-376-270
IV. Tổng hàng tồn kho14,64851,88929,35819,14131,11317,37317,1564,1545,337
1. Hàng tồn kho14,64851,88929,35819,14131,11317,37317,1564,1545,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,1727,77917,82617,03923,29726,90322,56718,81216,88616,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82862,1011,424381,1741,4101,494122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7827,7367,4207,2359,3714,452266
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,5617,7737,9888,19616,02316,35916,70517,05116,76416,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn304,480172,892253,018247,058109,550128,61392,25658,60442,46528,861
I. Các khoản phải thu dài hạn45,00090,24824843434343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,00090,000
5. Phải thu dài hạn khác24824843434343
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định527866127,09297,68889,365102,04872,28538,04334,17622,747
1. Tài sản cố định hữu hình527866118,38487,92989,365102,04872,28538,04334,17622,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,3209,269
3. Tài sản cố định vô hình389490
III. Bất động sản đầu tư31,29529,250
- Nguyên giá47,36042,872
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,065-13,622
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,55521,9629196,1935,9775,4361,610
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,55521,9629196,1935,9775,4361,610
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn256,75087,5443,000101,000750750200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00060,000101,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn196,75027,5443,000750750200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,90810,23231,12326,16019,26720,37213,20114,3316,4356,071
1. Chi phí trả trước dài hạn15,90810,09431,12326,16019,26620,37213,20114,3316,4356,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1381
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN463,019432,852634,243548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả121,59796,391303,374250,719152,288143,12886,91990,76866,42445,221
I. Nợ ngắn hạn76,78196,391209,683117,805123,660107,93571,08278,28458,94735,443
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn52,131135,53161,01450,52149,68438,75451,71324,25116,974
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,70030,24545,79437,96560,83349,41324,49519,59430,34315,254
4. Người mua trả tiền trước3,4972,8744,8485041,2541,8252,7602,52252427
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2517,88716,19012,8826,0023,8573,2502,7502,1392,144
6. Phải trả người lao động3933,3351,6992,1501,4571,1261,2291,237828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,9724651,9791,60621595
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,9682,7902,0052,1362,6861,699697477358214
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,81793,692132,91428,62835,19315,83712,4857,4779,779
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn93,69232,91428,62835,19315,83712,4857,4779,779
7. Trái phiếu chuyển đổi100,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu341,422336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751
I. Vốn chủ sở hữu341,422336,461354,683297,908180,623170,178167,45864,18553,89150,751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu314,342314,342261,953238,139148,837148,837141,75045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần8,4168,4168,5568,5568,7068,7068,711
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,66313,70361,35043,28923,08012,63416,99719,1858,8915,751
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,8247,924
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN463,019432,852658,057548,627332,911313,306254,377154,954120,31595,972
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |