| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 88,062 | 113,564 | 151,308 | 165,243 | 118,337 | 102,350 | 92,883 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 72,372 | 89,819 | 112,535 | 124,880 | 95,922 | 85,297 | 75,293 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 15,690 | 23,746 | 38,773 | 40,363 | 22,415 | 17,027 | 17,590 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 7,241 | 9,439 | 8,223 | 4,291 | 193 | 3 | 2 |
| 7. Chi phí tài chính | 131 | 322 | 64 | 168 | 13 | 80 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 131 | 322 | 64 | 168 | 13 | 80 | |
| 9. Chi phí bán hàng | 7,187 | 8,121 | 7,152 | 5,633 | 5,007 | 5,198 | 5,449 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,113 | 7,114 | 8,080 | 6,223 | 7,380 | 6,601 | 4,411 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 8,498 | 17,627 | 31,699 | 32,630 | 10,221 | 5,218 | 7,652 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,800 | 17,151 | 31,651 | 32,354 | 9,996 | 4,938 | 7,293 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,100 | 13,702 | 25,384 | 27,729 | 8,553 | 3,852 | 5,852 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,100 | 13,702 | 25,384 | 27,729 | 8,553 | 3,852 | 5,852 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 161,273 | 166,388 | 165,086 | 171,790 | 173,271 | 86,840 | 83,071 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,430 | 10,921 | 5,505 | 11,384 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 92,403 | 83,935 | 93,435 | 101,435 | |||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,265 | 15,918 | 17,522 | 9,719 | 66,718 | 17,098 | 16,428 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 40,639 | 54,582 | 47,793 | 49,063 | 49,993 | 52,259 | 49,114 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 536 | 1,032 | 832 | 188 | 621 | 672 | 686 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,374 | 30,907 | 34,480 | 38,511 | 7,030 | 7,909 | 8,666 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 24,605 | 29,615 | 33,044 | 36,682 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 363 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,435 | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 413 | 937 | 1,081 | 1,474 | 1,051 | 12 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 186,647 | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |
| A. Nợ phải trả | 8,591 | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
| I. Nợ ngắn hạn | 8,591 | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
| II. Nợ dài hạn | |||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 178,056 | 188,364 | 182,912 | 200,428 | 169,816 | 83,731 | 80,259 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 186,647 | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |