| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 161,273 | 166,388 | 165,086 | 171,790 | 173,271 | 86,840 | 83,071 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,430 | 10,921 | 5,505 | 11,384 | 55,939 | 16,811 | 16,843 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 92,403 | 83,935 | 93,435 | 101,435 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,265 | 15,918 | 17,522 | 9,719 | 66,718 | 17,098 | 16,428 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 40,639 | 54,582 | 47,793 | 49,063 | 49,993 | 52,259 | 49,114 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 536 | 1,032 | 832 | 188 | 621 | 672 | 686 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,374 | 30,907 | 34,480 | 38,511 | 7,030 | 7,909 | 8,666 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 24,605 | 29,615 | 33,044 | 36,682 | 5,624 | 7,542 | 8,302 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 355 | 363 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | 3,435 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 413 | 937 | 1,081 | 1,474 | 1,051 | 12 | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 186,647 | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |
| A. Nợ phải trả | 8,591 | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
| I. Nợ ngắn hạn | 8,591 | 8,931 | 16,655 | 9,873 | 10,485 | 11,018 | 11,477 |
| II. Nợ dài hạn | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 178,056 | 188,364 | 182,912 | 200,428 | 169,816 | 83,731 | 80,259 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 186,647 | 197,295 | 199,567 | 210,301 | 180,301 | 94,749 | 91,736 |