Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (gmh)

8.64
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn161,273166,388165,086171,790173,27186,84083,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,43010,9215,50511,38455,93916,81116,843
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn92,40383,93593,435101,435
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,26515,91817,5229,71966,71817,09816,428
IV. Tổng hàng tồn kho40,63954,58247,79349,06349,99352,25949,114
V. Tài sản ngắn hạn khác5361,032832188621672686
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn25,37430,90734,48038,5117,0307,9098,666
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định24,60529,61533,04436,6825,6247,5428,302
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn355355355355355355363
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,435
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4139371,0811,4741,05112
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN186,647197,295199,567210,301180,30194,74991,736
A. Nợ phải trả8,5918,93116,6559,87310,48511,01811,477
I. Nợ ngắn hạn8,5918,93116,6559,87310,48511,01811,477
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu178,056188,364182,912200,428169,81683,73180,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN186,647197,295199,567210,301180,30194,74991,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |