CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (hah)

59.90
-1.60
(-2.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,752,8211,664,0431,558,3431,938,8241,596,9411,844,5231,777,7751,690,9001,750,0332,017,8941,634,1071,851,5261,287,238889,237764,740877,344694,952589,978681,384730,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền921,890774,793368,050631,798245,416310,622377,602377,800415,481624,586539,180406,177484,732217,138223,444344,688221,024117,238204,483304,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn70,50030,50033,50063,50072,500117,500120,099120,099140,099282,650241,650151,37387,37354,09961,34278,65579,99369,238111,59960,060
III. Các khoản phải thu ngắn hạn504,420604,456882,120986,6401,005,2291,203,9641,072,292997,803984,0121,011,085722,6001,211,685633,042500,491361,539364,550307,577299,709283,994264,473
IV. Tổng hàng tồn kho87,78275,09673,77080,11393,30085,11384,90670,35278,44079,84685,33059,96548,42057,75368,66654,89245,70044,17436,05248,779
V. Tài sản ngắn hạn khác168,230179,198200,902176,773180,495127,325122,875124,845132,00019,72845,34722,32633,67159,75749,74834,55840,65759,61845,25552,964
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,536,6864,979,9174,367,0353,840,7103,772,1723,231,1173,216,3633,273,2503,356,0532,656,8762,701,5592,018,6111,945,1071,901,8161,692,0391,332,5021,399,6001,444,1361,272,6741,213,513
I. Các khoản phải thu dài hạn112,905112,905112,905112,905113,018113,018113,018113,008112,894112,894106,484106,4847474741010
II. Tài sản cố định4,774,9944,204,6423,569,6353,096,4433,117,7162,559,3262,584,4422,673,3612,744,0632,092,2782,162,2641,481,6151,535,8911,578,6491,367,5071,034,4771,098,4591,137,860867,307858,580
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,81018,80022,27255,82330,16751,04288,19148,15945,41518,1647,6357,7056,5691,2098,1425,5186671,547108,83663,478
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn173,753167,491161,677158,653168,822162,095145,673144,905181,601192,744182,721174,262147,76260,38456,27352,83750,44947,50645,63146,301
VI. Tổng tài sản dài hạn khác381,930401,817424,313338,707342,448345,635285,039293,818261,885240,796242,454248,545254,812261,500260,042239,670250,025257,223250,891245,144
VII. Lợi thế thương mại72,29374,26376,23278,18010,195
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,289,5076,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,072
A. Nợ phải trả3,317,8143,020,1292,570,1052,516,0142,182,9981,942,0851,936,1221,949,8672,167,8351,927,3591,954,9121,782,9931,330,3151,250,4971,016,986788,534758,755753,056694,563658,190
I. Nợ ngắn hạn1,210,0791,024,0251,025,542849,598889,269864,117844,077760,384915,672890,132836,321724,774620,604500,449475,507354,265320,362288,720317,532259,639
II. Nợ dài hạn2,107,7351,996,1041,544,5631,666,4161,293,7301,077,9681,092,0451,189,4821,252,1631,037,2271,118,5911,058,220709,712750,048541,479434,269438,392464,336377,031398,551
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,971,6933,623,8313,355,2733,263,5213,186,1143,133,5563,058,0163,014,2832,938,2502,747,4122,380,7542,087,1441,902,0301,540,5561,439,7921,421,3111,335,7971,281,0571,259,4951,285,882
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,289,5076,643,9605,925,3775,779,5345,369,1125,075,6414,994,1384,964,1505,106,0854,674,7714,335,6663,870,1373,232,3452,791,0532,456,7782,209,8452,094,5512,034,1141,954,0581,944,072
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |