CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

6
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
2. Các khoản giảm trừ doanh thu99,804
3. Doanh thu thuần (1)-(2)243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051140,557
4. Giá vốn hàng bán234,236277,774247,525244,776257,825262,191233,213197,545134,709119,609
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,68328,94827,91725,05329,30615,36820,72416,14323,34220,948
6. Doanh thu hoạt động tài chính2882,01651843161,1882,54040911,12915,941
7. Chi phí tài chính1801,8413,0053,9753,8778,66712,22512,26912,94318,043
-Trong đó: Chi phí lãi vay1801,8413,0053,9753,8778,66712,22512,26912,94318,043
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0421,2744343042,4184,7924,6954,971681
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6039,6107,5787,1116,5506,8338,5488,4757,2155,991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14618,24016,90514,15118,891-1,362-2,301-8,8879,34212,174
12. Thu nhập khác1,1731,2911,3751,3044,6422,0654,1291,8651,9041,949
13. Chi phí khác65591822638040111415107132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,1081,2321,3571,0784,2612,0254,0191,4501,7971,818
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3073,9583,7123,1313,321
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3073,9583,7123,1313,321
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,536109,91998,91057,47488,87351,342147,490111,60127,80019,002
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,62328,7355,57482123,5859,38559,76653,7191,822990
1. Tiền35,6238,7355,5748212,5858712,1152,6061,822990
2. Các khoản tương đương tiền20,00021,0008,51457,65151,113
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,76961,64636,09036,31149,42623,26965,68441,02711,6964,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng70,67161,63136,01536,17148,96722,88564,84940,20210,9874,338
2. Trả trước cho người bán8510186236210453172367687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1245778972803041033290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho28,10919,49320,99620,32615,86218,68822,03916,85414,27013,498
1. Hàng tồn kho28,10919,49320,99620,32615,86218,68822,03916,85414,27013,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3645511611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36455116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn129,524155,810177,760201,044226,217251,190279,267305,834329,349349,264
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định114,980140,098165,018189,704216,201242,162269,068295,719316,752341,174
1. Tài sản cố định hữu hình114,980140,098165,018189,704216,201242,162269,068295,719316,752341,174
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,54415,71212,74111,34010,0169,02910,19810,11512,5978,090
1. Chi phí trả trước dài hạn14,54415,71212,74111,34010,0169,02910,19810,11512,5978,090
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả94,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
I. Nợ ngắn hạn94,34593,361119,816116,215184,885152,285237,299189,95062,29072,429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,01459,62660,13773,64339,873127,830122,12844,94153,505
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,18245,98628,34027,75774,37774,24966,51642,2612,6637,885
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,26843,43427,86525,11334,12934,19238,29721,65811,8449,182
6. Phải trả người lao động3,1653,3743,7382,9812,1801,5201,8871,7411,4501,178
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5372651782649511,069682173
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0605671761623762,1871,8181,093710506
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,602
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39,87379,745119,491179,427191,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,87379,745119,491179,427191,544
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293
I. Vốn chủ sở hữu169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000160,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,710
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối6,00512,368-3,146-17,696-29,794-49,625-50,287-52,005-44,568-55,707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc