CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

6
0.70
(13.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
6
6
6
100
10.6K
0.0K
550x
0.5x
0% # 0%
2.1
88 Bi
16 Mi
2,292
6.7 - 4.3
124 Bi
170 Bi
73.3%
57.71%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 1,300 5.80 2,000
5.20 200 5.90 900
5.10 200 6.00 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 6 0.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 516.70 (0.28) 0% 0.51 (0.00) 0%
2019 543.06 (0.29) 0% 1.46 (0.02) 1%
2020 461.32 (0.27) 0% 2.58 (0.01) 0%
2021 473.21 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2022 582.80 (0.31) 0% 5.66 (0.02) 0%
2023 587.60 (0.07) 0% 0.50 (-0.01) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV111,27342,03455,05037,449245,805243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051
Tổng lợi nhuận trước thuế12,582-3,306-3,752-5,1833411,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,138
Lợi nhuận sau thuế 12,397-3,306-3,752-5,18315794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,138
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,397-3,306-3,752-5,18315794715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,138
Tổng tài sản294,353204,566233,600188,766294,353264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149
Tổng nợ124,48147,09272,82024,234124,48194,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717
Vốn chủ sở hữu169,872157,474160,780164,532169,872169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |