CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

14.45
-0.05
(-0.34%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,308,2712,685,5422,094,5831,861,3401,202,533477,098394,699433,124121,155293,351255,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,189124
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,308,2712,685,5422,094,5831,861,3401,201,343477,098394,699433,000121,155293,351255,986
4. Giá vốn hàng bán1,964,2201,605,1231,078,029936,332499,446263,527360,904386,18094,894267,783228,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,344,0501,080,4191,016,554925,008701,898213,57133,79546,82126,26125,56827,202
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,73425,7205,44521,8267,7548,16611,3702,0255064768
7. Chi phí tài chính814,349667,280647,600550,795480,298247,1308,5758,6483,1053,0923,176
-Trong đó: Chi phí lãi vay796,595662,436647,600550,795480,298247,1308,5758,6483,1052,9333,176
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh53,16349,10952,72211,38650,7555,910
9. Chi phí bán hàng15,81710,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp71,61760,78072,87494,936101,73558,12020,87324,14515,8274,1158,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)558,981427,188354,246312,489178,374-77,60215,71716,0527,8362,5925,481
12. Thu nhập khác5,1012,0861221,1713,144240,3781143319,65147480
13. Chi phí khác6,2364,5533284723,8814,69484952022,953650367
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,135-2,467-31520,699-738235,684-736-487-3,302-176-287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)557,846424,721353,931333,188177,636158,08114,98115,5654,5342,4165,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành87,15562,52458,77350,1794,6022,4741,8073,1579977771,380
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,551-2,261-2,251-7,638-2,530564
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)84,60460,26356,52242,5412,0723,0381,8073,1579977771,380
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)473,242364,457297,409290,647175,564155,04313,17412,4083,5371,6403,814
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát68,28142,33433,35921,77438,376-46,063
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)404,961322,123264,050268,873137,188201,10613,17412,4083,5371,6403,814

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,387,7131,175,9741,183,8261,389,0551,443,8042,030,905151,354387,070206,49272,45277,130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền310,366296,128382,261262,383276,957812,4913,15850,77321,76123,1336,209
1. Tiền187,37170,617167,118204,775128,71260,4013,15835,7736,76123,1336,209
2. Các khoản tương đương tiền122,995225,510215,14357,609148,245752,08915,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,00076,96672,83170,209
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,00076,96672,83170,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn981,014690,013456,608645,893394,743896,10271,446234,08075,96840,06646,937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng631,921399,952204,929404,34041,26542,93041,91272,22142,30138,91646,311
2. Trả trước cho người bán157,536130,23259,72637,430110,415513,3342,5749,88528,9776751,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0001,0001,000340
6. Phải thu ngắn hạn khác198,767173,040204,164216,334256,435353,15241,196161,6377,2223,0082,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,211-13,211-13,211-13,211-13,372-13,314-14,576-9,663-2,533-2,533-2,533
IV. Tổng hàng tồn kho69,74377,290160,74638,28472,723107,26176,08694,62098,2998,57218,942
1. Hàng tồn kho69,74377,290160,74638,28472,723107,26176,08694,62098,2998,57218,942
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,59035,577111,381372,286699,382215,0516647,59610,4656815,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,61325,33625,508221,286444,58021,0836641,931750681867
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,12285,754148,479252,379192,2895,6379,404373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9771191192,5212,4121,6792831128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác113,773
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,415,98035,604,18034,469,40632,574,43430,973,07827,973,183209,061214,02889,41447,78146,690
I. Các khoản phải thu dài hạn843,975404,738558,366358,574429,412154,50613,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác843,975404,738558,366358,574429,412154,50613,788
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,720,62828,328,80228,561,77928,703,61723,692,26414,157,95998,128112,08263,83942,97239,558
1. Tài sản cố định hữu hình27,703,46628,308,71628,557,20828,702,84823,691,33014,156,93297,535111,47763,22142,97239,549
2. Tài sản cố định thuê tài chính14,07516,187
3. Tài sản cố định vô hình3,0873,8994,5727699331,0285926056189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,73017113,63712,2595,474,68713,233,845201,1467,8981,3853,386
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,73017113,63712,2595,474,68713,233,845201,1467,8981,3853,386
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,065,429496,981531,096478,374456,987376,23291,28391,28313,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh920,929466,481514,096461,374439,987359,23213,50091,28313,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn127,50013,50077,783
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00017,00017,00017,00017,00017,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,762,5576,359,3734,787,9563,002,583898,24626,7055,8439,5174,1773,4243,747
1. Chi phí trả trước dài hạn7,758,4586,355,2204,783,7602,998,429895,91626,7055,8439,5174,1773,4243,747
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0994,1524,1964,1542,330
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại11,66114,11616,57119,02621,48223,937
TỔNG CỘNG TÀI SẢN38,803,69336,780,15535,653,23233,963,48932,416,88230,004,088360,415601,098295,906120,233123,820
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,895,93028,047,25327,277,71926,287,35225,032,42823,020,524258,964539,012242,94970,81290,732
I. Nợ ngắn hạn3,691,3923,143,8963,857,2533,234,5173,576,9852,688,828254,154530,723231,18356,98476,640
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,080,3991,004,158872,604235,860341,156137,406104,083109,786105,31237,04638,972
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn899,2221,105,8861,094,9011,129,4331,066,8611,097,33052,11870,22819,54010,87325,416
4. Người mua trả tiền trước4,7194,619111,9337,649108,80313,67234,747251,05390,9641,0751,896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước91,61381,46465,91443,66416,0277,9848,7843,1941,2819692,012
6. Phải trả người lao động27,28912,83713,72211,61115,13112,7787,98610,4704,4873,1614,777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn590,884439,4271,111,6351,219,1401,067,457179,05338,5601,7447491,322924
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1001,1001,100
11. Phải trả ngắn hạn khác990,063488,232583,829585,417959,8041,239,4947,37884,9809,8963,5852,723
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1036,1721,6141,7441,7441,112498-733-1,046-1,047-80
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,204,53824,903,35823,420,46623,052,83521,455,44320,331,6974,8108,28811,76613,82814,093
1. Phải trả người bán dài hạn272,098365,084422,281451,366424,406
2. Chi phí phải trả dài hạn5,588,9894,754,9973,000,7011,505,291
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác274,220342,69653,45167,033123,42413,82813,828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,912,35519,279,98619,780,09920,871,80220,744,45720,167,2894,8108,28811,766265
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả150,225152,830155,134157,343163,158164,408
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,6507,7658,800
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,907,7638,732,9018,375,5137,676,1377,384,4546,983,564101,45162,08652,95849,42133,088
I. Vốn chủ sở hữu6,899,6805,460,0935,102,7054,403,3294,112,6823,530,639101,45162,08652,95849,42133,088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,322,5553,293,5043,078,0452,673,8412,673,8412,270,09179,37549,37549,37549,37531,600
2. Thặng dư vốn cổ phần6,080-877-538-208-208-290-290-290-290
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-97-97-858
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,8228,8227,1484,8514,8513,2001,883642288288151
9. Quỹ dự phòng tài chính137
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,739
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,095,256921,899820,521556,552287,679209,06920,57912,4563,584472,057
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,465,2271,236,7451,197,5291,168,2931,146,5191,048,279
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4,008,0843,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,452,925
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4,008,0843,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,452,925
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN38,803,69336,780,15535,653,23233,963,48932,416,88230,004,088360,415601,098295,906120,233123,820
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |