CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

12.85
-0.25
(-1.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV689,885861,265673,620612,2792,685,5422,094,5831,861,3401,202,533477,098394,699433,124121,155293,351255,986
Giá vốn hàng bán354,905628,664374,843323,5811,605,1231,078,029936,332499,446263,527360,904386,18094,894267,783228,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV334,980232,601298,777288,6991,080,4191,016,554925,008701,898213,57133,79546,82126,26125,56827,202
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh131,11567,047135,468127,574427,188354,246312,489178,374-77,60215,71716,0527,8362,5925,481
Tổng lợi nhuận trước thuế130,97566,831135,178126,166424,721353,931333,188177,636158,08114,98115,5654,5342,4165,195
Lợi nhuận sau thuế 113,97552,510117,098109,254364,457297,409290,647175,564155,04313,17412,4083,5371,6403,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,00951,437100,92194,650322,123264,050268,873137,188201,10613,17412,4083,5371,6403,814
Tổng tài sản ngắn hạn1,503,9501,172,2011,237,1831,204,7441,175,9741,183,8261,389,0551,443,8042,030,905151,354387,070206,49272,45277,130
Tiền mặt657,727295,977415,163391,928296,128382,261262,383276,957812,4913,15850,77321,76123,1336,209
Đầu tư tài chính ngắn hạn94,66676,96674,88974,88976,96672,83170,209
Hàng tồn kho113,40277,279206,589213,53277,290160,74638,28472,723107,26176,08694,62098,2998,57218,942
Tài sản dài hạn36,156,48535,603,25835,283,26734,874,66835,604,18034,469,40632,574,43430,973,07827,973,183209,061214,02889,41447,78146,690
Tài sản cố định28,227,02328,328,80228,369,01028,431,09628,328,80228,561,77928,703,61723,692,26414,157,95998,128112,08263,83942,97239,558
Đầu tư tài chính dài hạn518,477497,284489,327475,468496,981531,096478,374456,987376,23291,28391,28313,500
Tổng tài sản37,660,43536,775,45836,520,45036,079,41236,780,15535,653,23233,963,48932,416,88230,004,088360,415601,098295,906120,233123,820
Tổng nợ27,834,16228,045,22327,841,90827,517,29128,047,25327,277,71926,287,35225,032,42823,020,524258,964539,012242,94970,81290,732
Vốn chủ sở hữu9,826,2738,730,2368,678,5428,562,1228,732,9018,375,5137,676,1377,384,4546,983,564101,45162,08652,95849,42133,088

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.98K0.99K1.01K0.51K0.89K0.06K0.05K0.02K0.01K0.02K
Giá cuối kỳ15.40K15.45K8.24K22.38K14.14K10.56K7.40K7.24K5.58K9.12KK
Giá / EPS (PE)18.48 (lần)15.80 (lần)8.34 (lần)22.26 (lần)27.56 (lần)11.92 (lần)127.51 (lần)132.46 (lần)358.13 (lần)1,262.39 (lần) (lần)
Giá sổ sách23.87K26.52K31.32K28.71K27.62K30.76K0.45K0.27K0.23K0.22K0.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.58 (lần)0.26 (lần)0.78 (lần)0.51 (lần)0.34 (lần)16.56 (lần)26.47 (lần)23.92 (lần)41.89 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ412 (Mi)329 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)267 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)227 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.99%3.20%3.32%4.09%4.45%6.77%41.99%64.39%69.78%60.26%62.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.01%96.80%96.68%95.91%95.55%93.23%58.01%35.61%30.22%39.74%37.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.91%76.26%76.51%77.40%77.22%76.72%71.85%89.67%82.10%58.90%73.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu283.26%321.17%325.68%342.46%338.99%329.64%255.26%868.17%458.76%143.28%274.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.09%23.74%23.49%22.60%22.78%23.28%28.15%10.33%17.90%41.10%26.72%
6/ Thanh toán hiện hành52.48%37.40%30.69%42.94%40.36%75.53%59.55%72.93%89.32%127.14%100.64%
7/ Thanh toán nhanh48.52%34.95%26.52%41.76%38.33%71.54%29.62%55.10%46.80%112.10%75.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.95%9.42%9.91%8.11%7.74%30.22%1.24%9.57%9.41%40.60%8.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.53%7.30%5.87%5.48%3.71%1.59%109.51%72.06%40.94%243.99%206.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.64%228.37%176.93%134%83.29%23.49%260.78%111.90%58.67%404.89%331.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.87%30.75%25.01%24.25%16.28%6.83%389.05%697.62%228.78%593.58%773.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,483.21%2,076.75%670.64%2,445.75%686.78%245.69%474.34%408.14%96.54%3,123.93%1,207.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.09%11.99%12.61%14.45%11.41%42.15%3.34%2.86%2.92%0.56%1.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.91%0.88%0.74%0.79%0.42%0.67%3.66%2.06%1.20%1.36%3.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.49%3.69%3.15%3.50%1.86%2.88%12.99%19.99%6.68%3.32%11.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%20%24%29%27%76%4%3%4%1%2%
Tăng trưởng doanh thu28.77%28.21%12.53%54.78%152.05%20.88%-8.87%257.50%-58.70%14.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.48%21.99%-1.79%95.99%-31.78%1,426.54%6.17%250.81%115.67%-57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.91%2.82%3.77%5.01%8.74%8,789.47%-51.96%121.86%243.09%-21.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.18%4.27%9.11%3.95%5.74%6,783.68%63.40%17.24%7.16%49.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.49%3.16%4.98%4.77%8.04%8,224.87%-40.04%103.14%146.11%-2.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc