CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

14.65
0.50
(3.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ673,620612,279539,396616,486563,239
Giá vốn hàng bán374,843323,581280,596356,360305,737
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ298,777288,699258,801260,126257,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh135,468127,57496,01182,60790,674
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế135,178126,16695,45782,48390,610
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp117,098109,25482,93075,20280,787
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ100,92194,65072,90162,12873,113

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,237,1831,204,7441,221,9951,184,4441,194,016
Đầu tư tài chính ngắn hạn74,88974,88972,83172,83171,497
Hàng tồn kho206,589213,532189,788160,581153,400
TÀI SẢN DÀI HẠN35,283,26734,874,66834,818,74434,458,67733,825,841
Tài sản cố định28,369,01028,431,09628,489,58228,562,33428,562,209
Đầu tư tài chính dài hạn489,327475,468544,258519,249512,309
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,857
NỢ PHẢI TRẢ27,841,90827,517,29127,582,90227,249,99927,105,333
VỐN CHỦ SỞ HỮU8,678,5428,562,1228,457,8378,393,1227,914,523
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,857

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.39%3.32%4.09%4.45%6.77%41.99%64.39%70.02%60.26%62.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.61%96.68%95.91%95.55%93.23%58.01%35.61%29.98%39.74%37.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.24%76.51%77.40%77.22%76.72%71.85%89.67%82.24%58.90%73.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu320.81%325.68%342.46%338.99%329.64%255.26%868.17%463.10%143.28%274.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.76%23.49%22.60%22.78%23.28%28.15%10.33%17.76%41.10%26.72%
6/ Thanh toán hiện hành51.12%30.69%42.94%40.36%75.53%59.55%72.93%89.42%127.14%100.64%
7/ Thanh toán nhanh42.59%26.52%41.76%38.33%71.54%29.62%55.10%46.25%112.10%75.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.16%9.91%8.11%7.74%30.22%1.24%9.57%9.32%40.60%8.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.69%5.87%5.48%3.71%1.59%109.51%72.03%40.63%243.99%206.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn197.37%176.93%134.00%83.21%23.49%260.78%111.87%58.03%404.89%331.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.14%25.01%24.25%16.27%6.83%389.05%697.42%228.78%593.58%773.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho646.39%670.64%2445.75%686.78%245.69%474.34%408.14%94.13%3123.93%1207.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.54%12.61%14.45%11.41%42.15%3.34%2.86%2.92%0.56%1.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.91%0.74%0.79%0.42%0.67%3.66%2.06%1.19%1.36%3.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.81%3.15%3.50%1.86%2.88%12.99%19.99%6.68%3.32%11.53%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25.00%24.00%29.00%27.00%76.00%4.00%3.00%4.00%1.00%2.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu16.58%12.53%54.78%152.05%20.88%-8.87%257.50%-58.70%14.60%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.20%-1.79%95.99%-31.78%1426.54%6.17%250.81%115.67%-57.00%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.07%3.77%5.01%8.74%8789.47%-51.96%119.78%246.34%-21.95%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.62%9.11%3.95%5.74%6783.68%63.40%17.24%7.16%49.36%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.43%4.98%4.77%8.04%8224.87%-40.04%101.57%148.02%-2.90%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc