CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (hhv)

13.15
0.05
(0.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh689,885861,265673,620612,279539,396616,486563,239483,996430,887613,868452,149428,085365,203325,677296,194244,721304,514316,595152,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)689,885861,265673,620612,279539,396616,486563,239483,996430,887613,868452,149428,085365,203325,677295,005244,721304,514316,595152,972
4. Giá vốn hàng bán354,905628,664374,843323,581280,596356,360305,737233,927175,762358,073241,197203,763143,45149,973131,23360,937184,061138,753133,672
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)334,980232,601298,777288,699258,801260,126257,502250,069255,125255,796210,951224,322221,752275,704163,772183,784120,453177,84219,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3015,9542,74413,2893,7325511,9572,0671,2434,85716,3361,5991,541-4,1511,4976,1444,26415,592289
7. Chi phí tài chính208,206162,713165,085175,919163,562167,427164,805155,757159,611142,38087,673158,295148,678123,235116,547105,046135,464244,5811,590
-Trong đó: Chi phí lãi vay208,206162,713165,085171,075163,562167,427164,805155,757159,611142,38087,673158,295148,678123,235116,547105,046135,464244,5811,590
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13,9957,95713,85914,43413,1626,93913,39711,9128,627740-20,17512,29119,7733116,257-5706,9794,773
9. Chi phí bán hàng9,359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,95516,75214,82812,92916,12217,58217,37717,89319,35224,83116,67726,60026,24834,21714,41930,38221,58736,7444,982
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,11567,047135,468127,57496,01182,60790,67490,39986,03294,183102,76353,31768,140114,41240,56053,931-25,355-83,1183,658
12. Thu nhập khác91,9301481,714115,5983,8574186362,1822410
13. Chi phí khác1402252903,338701125641391,349-11,80912,0532843753,123145825396
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-140-216-290-1,408-554-125-64-138365127,408-8,196134261-941-145-82314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)130,97566,831135,178126,16695,45782,48390,61090,26086,03294,548102,76480,72559,944114,54640,82152,990-25,500-83,9413,673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,63914,85518,62917,47213,1457,71210,48811,4366,98215,80621,99310,5601,436-2,3491,7692,972707148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-639-534-548-560-619-431-666-750-4041,510-685-7,714-825-2,530695
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)17,00014,32118,08116,91212,5277,2819,82310,6866,57817,31621,3082,846611-2,3491,769442707843
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113,97552,510117,098109,25482,93075,20280,78779,57579,45477,23181,45777,87959,333116,89639,05252,547-26,207-84,7843,673
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát17,9651,07316,17614,60410,03013,0747,6747,66311,5948,036-1,812-3,15217,32633,6987,34419,898-16,290-38,594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)96,00951,437100,92194,65072,90162,12873,11371,91267,86169,19583,26981,03142,00783,19831,70832,649-9,917-46,1903,673

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,503,9501,172,2011,237,1831,204,7441,221,9951,184,4441,194,0161,271,4181,360,8901,373,6421,244,5561,256,4171,848,0731,433,1091,216,8401,249,3072,040,1162,047,917151,354387,070
I. Tiền và các khoản tương đương tiền657,727295,977415,163391,928441,788382,302425,690455,525329,310262,383153,252194,650254,036276,957196,389341,862398,006812,4933,15850,773
1. Tiền434,21870,467103,943218,068352,364167,159286,532294,372254,701204,77590,643116,74168,931128,71297,83973,31281,17660,4043,15835,773
2. Các khoản tương đương tiền223,509225,510311,220173,86089,424215,143139,157161,15274,60957,60962,60977,909185,105148,24598,550268,550316,829752,08915,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn94,66676,96674,88974,88972,83172,83171,49771,49770,20970,20968,92368,92315,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,66676,96674,88974,88972,83172,83171,49771,49770,20970,20968,92368,92315,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn608,079686,375488,827455,701431,718457,351419,583407,386589,904623,834487,998387,405265,245343,118430,497433,8491,214,886897,87571,446234,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng315,493401,052195,127124,402140,987204,945139,764164,924332,422383,439245,652100,46041,33541,26529,61145,20046,71942,92541,91272,221
2. Trả trước cho người bán129,451125,259158,199121,52093,34060,10780,14148,36862,06337,77934,01646,40740,44237,23633,90225,855413,122517,0832,5749,885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,5001,0001,0001,0001,0001,000340
6. Phải thu ngắn hạn khác176,344173,275148,711222,990207,103204,509211,888206,305207,629214,826221,541254,324196,841277,990380,285376,095768,360351,18141,196161,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,211-13,786-13,372-13,372-13,300-13,300-13,314-13,314-14,576-9,663
IV. Tổng hàng tồn kho113,40277,279206,589213,532189,788160,581153,400137,01191,60938,28488,157123,942127,019117,686111,661104,969154,283107,00376,08694,620
1. Hàng tồn kho113,40277,279206,589213,532189,788160,581153,400137,01191,60938,28488,157123,942127,019117,686111,661104,969154,283107,00376,08694,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác30,07635,60451,71468,69385,870111,380123,847199,999279,859378,932446,226481,4981,201,774695,348478,293368,627272,942215,5466647,596
1. Chi phí trả trước ngắn hạn25,03825,36025,68325,27425,20725,74425,35580,599147,626227,932289,192319,568953,421441,203332,010220,136101,56721,0836641,931
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,91810,12525,91243,30160,54485,51795,516116,424129,257148,479154,445159,670245,951251,722143,320145,853170,631192,7625,637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1191191191191191192,9762,9762,9762,5212,5892,2492,3912,4122,9632,6397441,69128
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11111110
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn36,156,48535,603,25835,283,26734,874,66834,818,74434,458,67733,825,84133,448,02032,999,18532,520,77532,081,75531,621,55430,579,00430,652,97630,154,61129,508,70728,290,54327,596,453209,061214,028
I. Các khoản phải thu dài hạn684,905404,517398,871338,499558,431558,930336,786365,495368,715372,847380,097388,504435,283440,413490,051539,670192,740162,48413,788
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14,360
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác684,905404,517398,871338,499558,431558,930336,786365,495368,715372,847380,097388,504435,283440,413475,691539,670192,740162,48413,788
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28,227,02328,328,80228,369,01028,431,09628,489,58228,562,33428,562,20928,625,68228,652,27028,627,24328,591,73228,562,10228,129,11623,374,62123,283,91322,715,43014,126,65213,334,71498,128112,082
1. Tài sản cố định hữu hình28,207,62928,308,71628,348,22728,412,97028,476,36428,557,66828,561,54428,624,99328,651,55728,626,47428,590,93328,561,27028,128,20723,373,87123,283,13922,714,44914,125,64813,333,68797,535111,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,65916,18716,71513,8918,814
3. Tài sản cố định vô hình3,7353,8994,0674,2354,4034,6666666897137697998319107507749811,0041,028592605
III. Bất động sản đầu tư2,3302,330
- Nguyên giá2,3302,330
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,4367733,49632,54223,80713,63726,29613,45012,30112,2599,953533509,7895,501,3505,326,9305,402,83213,333,75613,688,847201,146
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4367733,49632,54223,80713,63726,29613,45012,30112,2599,953533509,7895,501,3505,326,9305,402,83213,333,75613,688,847201,146
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn518,477497,284489,327475,468544,258519,249512,309498,913487,001479,617487,876499,052486,761419,210390,899382,642383,212361,26991,28391,283
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh480,477466,784458,827444,968527,258502,249495,309481,913470,001462,617470,876482,052469,761402,210371,899365,642366,212324,29313,50091,283
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,00013,50013,50013,50017,00034,97677,783
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00017,00019,00017,00017,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,710,1426,358,4615,977,8335,581,7205,186,7074,787,9564,371,0543,926,6813,460,4853,009,7832,592,4562,151,109997,186893,570665,246445,424230,86127,1175,8439,517
1. Chi phí trả trước dài hạn6,706,0036,354,3095,973,6705,577,5465,182,5224,783,7604,366,8423,922,4693,456,2543,005,5532,588,8292,147,482994,031887,901659,577443,094230,86126,9195,8439,517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,1394,1524,1634,1744,1854,1964,2124,2124,2314,2303,6263,6263,1565,6695,6692,330197
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại13,50314,11614,73015,34415,95816,57117,18517,79918,41319,02619,64020,25420,86821,482-4,75722,70923,32322,022
TỔNG CỘNG TÀI SẢN37,660,43536,775,45836,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,85734,719,43734,360,07533,894,41733,326,31132,877,97132,427,07732,086,08531,371,45130,758,01430,330,66029,644,370360,415601,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả27,834,16228,045,22327,841,90827,517,29127,582,90227,249,99927,105,33326,885,22426,604,48426,216,02725,722,15225,355,26924,983,29024,697,25724,123,40023,748,11022,964,45322,442,984258,964539,012
I. Nợ ngắn hạn2,865,9292,875,9642,420,0603,925,8324,066,1432,669,7833,314,7353,303,3573,134,7073,162,4454,260,2113,864,3443,470,9232,963,0292,646,4162,856,0513,006,2282,108,358254,154530,723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn931,4941,028,758610,8151,065,384935,815255,614296,708337,884274,569214,959165,884157,296284,186435,156392,308570,162352,165134,806104,083109,786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn961,0851,105,6291,061,0831,049,7211,069,5891,093,8621,083,2271,070,0801,070,8941,123,8241,160,9991,119,9041,082,347511,303380,422581,1651,110,3251,099,44252,11870,228
4. Người mua trả tiền trước4,6194,61942,84461,471257,214110,200107,418107,01767,0377,64913,35698,238107,252108,09846,22823,01513,50413,66734,747251,053
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,83282,70759,22934,54244,89845,48533,52821,23425,82645,24558,68325,7208,53214,33615,28010,9995,4567,9078,7843,194
6. Phải trả người lao động13,07112,83114,1775,64211,97913,07813,87313,98212,02511,05511,64110,45311,44414,27612,78712,2478,86012,7787,98610,470
7. Chi phí phải trả ngắn hạn438,491451,474452,7391,197,1121,166,848565,0671,184,4311,197,5281,097,7321,172,5632,266,5521,858,1621,427,526792,001761,536411,144258,936184,13638,5601,744
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1001,1001,1001,1001,1001,1001,1001,100
11. Phải trả ngắn hạn khác488,080182,672171,900504,689577,549583,763592,755552,787584,880585,407581,352592,826547,8931,086,1151,035,5931,246,7081,255,898654,5117,37884,980
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,1566,1726,1726,1721,1501,6141,6961,7441,7441,7441,7441,7441,7441,7442,2626111,0861,112498-733
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,968,23425,169,25925,421,84723,591,45823,516,75924,580,21623,790,59823,581,86823,469,77723,053,58221,461,94121,490,92521,512,36721,734,22721,476,98420,892,05819,958,22520,334,6264,8108,288
1. Phải trả người bán dài hạn320,346364,864370,391380,434397,188421,136432,486450,383450,383452,113416,277421,971418,425920,613926,516709,014
2. Chi phí phải trả dài hạn5,009,4474,740,1844,471,8003,492,6683,287,7893,544,6062,605,3912,252,4522,017,5781,505,291
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác310,659648,231702,364246,92253,45153,45149,13196,60265,09367,03369,20867,230179,552
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,168,11919,255,38619,715,87519,309,17819,615,29020,397,08920,538,93420,616,83320,779,70720,871,80220,821,22820,845,80920,751,23120,650,45720,387,31020,019,88719,793,81720,169,8894,8108,288
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả152,177152,830153,374153,933154,505155,134155,581156,247157,016157,343155,229155,914163,158163,158163,158163,158164,408164,737
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,4867,7658,0438,3238,5378,8009,0759,350
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,826,2738,730,2368,678,5428,562,1228,457,8378,393,1227,914,5237,834,2137,755,5917,678,3907,604,1597,522,7027,443,7877,388,8287,248,0527,009,9047,366,2077,201,386101,45162,086
I. Vốn chủ sở hữu6,553,4655,457,4275,405,7345,289,3135,185,0295,120,3144,641,7154,561,4054,482,7834,405,5824,331,3514,249,8944,172,0154,117,0563,975,6573,556,9793,913,2823,748,461101,45162,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,116,8023,293,5043,293,5043,293,5043,078,0453,078,0452,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,673,8412,270,0912,270,0912,270,09179,37549,375
2. Thặng dư vốn cổ phần6,080-877-538-538-538-538-208-208-208-208-208-208-208-208-208-290-290
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu408,850
5. Cổ phiếu quỹ-97-97
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,8228,8228,8228,8227,1487,1487,1487,1484,8514,8514,8514,8514,8514,8514,8513,2003,2003,2001,883642
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,006,782919,685868,725768,481892,516831,485769,055696,418627,756560,181493,986410,717338,349263,669196,018175,032199,152222,11520,57912,456
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,414,9791,236,2931,235,2201,219,0441,207,8581,204,1741,191,8791,184,2051,176,5421,166,9161,158,8801,160,6931,155,1821,174,9031,101,1551,108,6561,031,9891,253,055
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,271,7723,272,3943,452,9253,452,9253,452,925
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,272,8083,271,7723,271,7723,272,3943,452,9253,452,9253,452,925
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN37,660,43536,775,45836,520,45036,079,41236,040,73935,643,12135,019,85734,719,43734,360,07533,894,41733,326,31132,877,97132,427,07732,086,08531,371,45130,758,01430,330,66029,644,370360,415601,098
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc