CTCP Đầu tư Ego Việt Nam (hkt)

12.50
-0.80
(-6.02%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,76125,65333,69553,55377,37144,35979,70414,21772,28529,569115,45717,9429,38412,1673,3246,52810,93548,14244,99199,359
4. Giá vốn hàng bán1,94324,91633,22453,47078,20444,04979,08014,06472,00029,319114,50517,7939,27412,2413,5616,74711,03646,09243,30998,657
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-18273747183-833310624153285250952149110-74-236-219-1018651,682703
6. Doanh thu hoạt động tài chính8824346215931,1485335833591721721701753,00035064
7. Chi phí tài chính7423334382043882294253192828273131505051575347
-Trong đó: Chi phí lãi vay413334382043882294253192828583131505051575347
9. Chi phí bán hàng11676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4430416324281682031583193413742022221756582466909634290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-86534492448-1014455793611153720902,857-249-292-851-734-1011,269429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-129536492440-101434579369453720902,857-249-368-851-7341381,269429
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-95429392352-67387463293843558722,857-249-519-851-7341151,053356
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-95429392352-67387463293843558722,857-249-519-851-7341151,053356

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,39660,20063,408121,73087,802132,713121,24592,90295,695107,972116,39666,81573,41170,02546,23650,35554,82247,14694,671121,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2151,1952,3061,0007931,5414659941,0478871,4621,5724596138818051,9353,2665543,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,97052,84847,962107,21374,584106,717104,32478,25881,00492,734100,64244,52151,50838,30625,28030,22731,80723,89074,28498,296
IV. Tổng hàng tồn kho5,5956,10213,11613,51812,40524,37016,36813,63013,62514,26014,26020,73620,95929,71319,67719,22719,82819,75219,74319,729
V. Tài sản ngắn hạn khác615562420848820209231-144851,393399951,25323890
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,14531,42931,94532,26133,15236,08935,71336,56336,15335,76036,03436,95537,40043,84643,66944,73843,71444,44346,21646,472
I. Các khoản phải thu dài hạn628628628628628628628-841-558628628
II. Tài sản cố định3,8454,5215,1165,3525,5895,8256,0586,3006,5186,7607,0017,3277,7728,2178,6639,1099,55510,00110,42610,894
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn635635635635635
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn19,30026,30026,30026,30026,30029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00035,00035,00035,00035,00035,00035,00034,950
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60852960820335161
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,54091,62995,353153,991120,954168,801156,958129,466131,848143,732152,430103,770110,811113,87189,90595,09298,53691,589140,887167,596
A. Nợ phải trả20,07119,71223,98283,02550,23897,94986,29959,26561,70073,61982,35934,27540,67246,61522,35226,63429,29321,60571,13098,896
I. Nợ ngắn hạn20,07119,71223,98283,02550,23897,94986,29959,26561,70073,61982,35934,27540,67246,61522,35226,63429,29321,60571,13098,896
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu71,46971,91771,37170,96670,71670,85370,65870,20070,14870,11370,07169,49570,13967,25567,55368,45869,24469,98469,75768,701
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,54091,62995,353153,991120,954168,801156,958129,466131,848143,732152,430103,770110,811113,87189,90595,09298,53691,589140,887167,596
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |