CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

35.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,198,528965,044964,804906,267812,527904,736608,973553,556513,260474,701511,032358,777224,584208,577229,563
I. Tiền và các khoản tương đương tiền154,911179,38632,89552,12252,34321,78720,4807,029271,267228,008319,868176,87957,78514,43716,029
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn373,236170,000275,500190,0002,50049,000157
III. Các khoản phải thu ngắn hạn513,315451,033472,875494,048600,987773,410454,894378,09595,97669,04884,21736,52057,17372,527102,849
IV. Tổng hàng tồn kho135,047139,150168,590159,128143,81998,263110,732104,130140,733164,90499,664136,997105,864118,018108,280
V. Tài sản ngắn hạn khác22,01925,47514,94310,96815,37811,27620,36615,3015,28312,7417,2838,3823,7623,5952,247
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn866,955903,8291,076,9471,070,449957,659522,311462,245331,831193,348200,185150,072141,599155,014171,832195,635
I. Các khoản phải thu dài hạn69143121,092121,1161,02512,29111,93310,002221,846
II. Tài sản cố định683,273726,566777,518769,386257,068157,471156,826136,844148,50583,401102,256135,461150,774166,382186,109
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3594501,093516,826123,84767,24241,7621471,0813092,3891,5531,561608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác174,254176,669178,337178,854182,741228,701226,243143,22344,82745,70047,5073,7492,6873,8905,071
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,065,4841,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103500,377379,598380,409425,198
A. Nợ phải trả1,371,9771,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113337,655233,107267,652325,852
I. Nợ ngắn hạn1,090,645876,890909,823865,365773,489589,398501,507549,433408,803380,938375,010307,928197,398197,383232,771
II. Nợ dài hạn281,332412,933467,832574,832510,824480,808317,50834,76315,44821,45923,10429,72735,70870,26993,082
B. Nguồn vốn chủ sở hữu693,507579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990162,722146,491112,75899,346
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,065,4841,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103500,377379,598380,409425,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |