CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

20.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV484,296575,220601,250355,658384,3201,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,4891,242,408
Giá vốn hàng bán321,206378,364360,642254,521281,6341,275,1611,406,4891,169,0841,067,9831,340,5281,291,8731,063,3801,050,597960,266928,351
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV130,543151,889179,44277,89574,020481,163556,407433,534403,510398,954368,935332,662304,668242,433256,540
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,45850,14020,8386,2333,48980,987136,68950,79641,60838,43247,82762,39040,89633,91527,949
Tổng lợi nhuận trước thuế25,56651,25820,9976,8134,11683,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,01332,706
Lợi nhuận sau thuế 20,21543,69918,8265,2123,29370,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,21543,69918,8265,2123,29370,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,64925,245
Tổng tài sản ngắn hạn916,395964,0821,029,431821,093737,058965,044964,804906,267812,527904,736608,973553,556513,260474,701511,032
Tiền mặt152,870179,38657,028140,49622,835179,38632,89552,12252,34321,78720,4807,029271,267228,008319,868
Đầu tư tài chính ngắn hạn210,000170,000210,000130,000170,000275,500190,0002,50049,000
Hàng tồn kho100,756139,150123,216130,378135,583139,150168,590159,128143,81998,263110,732104,130140,733165,067100,156
Tài sản dài hạn889,125903,829916,703930,3781,066,097903,8291,076,9471,070,449957,659522,311462,245331,831193,348200,185150,072
Tài sản cố định713,024726,566738,708752,603765,969726,566777,518769,386257,068157,471156,826136,844148,50583,401102,256
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,805,5201,867,9111,946,1351,751,4711,803,1551,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886661,103
Tổng nợ1,206,2541,288,7861,410,7081,234,8711,135,7651,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397398,113
Vốn chủ sở hữu599,265579,125535,427516,601667,389579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488262,990

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.93K2.37K4K1.74K1.05K2.04K2.07K2.47K1.58K1.28K1.26K1.11K1.09K1.06K1.13K
Giá cuối kỳ21.80K20.30K16.21K18.93K18.11K24.75K39.33K24.26K11.41K5.64K13K13K13K13K13K
Giá / EPS (PE)7.44 (lần)8.58 (lần)4.05 (lần)10.87 (lần)17.17 (lần)12.12 (lần)19.02 (lần)9.84 (lần)7.21 (lần)4.40 (lần)10.30 (lần)11.70 (lần)11.94 (lần)12.26 (lần)11.53 (lần)
Giá sổ sách19.98K19.30K22.14K17.88K16.20K17.84K12.61K15.06K14.12K13.62K13.15K8.14K7.32K5.64K4.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.05 (lần)0.73 (lần)1.06 (lần)1.12 (lần)1.39 (lần)3.12 (lần)1.61 (lần)0.81 (lần)0.41 (lần)0.99 (lần)1.60 (lần)1.77 (lần)2.31 (lần)2.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.76%51.64%47.25%45.85%45.90%63.40%56.85%62.52%72.64%70.34%77.30%71.70%59.16%54.83%53.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.24%48.36%52.75%54.15%54.10%36.60%43.15%37.48%27.36%29.66%22.70%28.30%40.84%45.17%46.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.81%69.02%67.47%72.86%72.55%74.99%76.46%65.98%60.04%59.62%60.22%67.48%61.41%70.36%76.64%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu201.29%222.75%207.45%268.43%264.33%299.91%324.75%193.96%150.25%147.68%151.38%207.50%159.13%237.37%328%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.19%30.98%32.53%27.14%27.45%25.01%23.54%34.02%39.96%40.38%39.78%32.52%38.59%29.64%23.36%
6/ Thanh toán hiện hành104.98%110.05%106.04%104.73%105.05%153.50%121.43%100.75%125.55%124.61%136.27%116.51%113.77%105.67%98.62%
7/ Thanh toán nhanh93.43%94.18%87.51%86.34%86.45%136.83%99.35%81.80%91.13%81.28%109.56%71.46%59.10%45.88%52.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.51%20.46%3.62%6.02%6.77%3.70%4.08%1.28%66.36%59.85%85.30%57.44%29.27%7.31%6.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản111.68%102.55%103.55%87.74%88.39%129.80%167.35%164.44%203.31%189.29%187.93%222.44%253.56%286.73%244.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn220.04%198.59%219.13%191.37%192.57%204.74%294.37%263.01%279.90%269.11%243.12%310.23%428.58%522.95%453.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu336.48%330.96%318.36%323.26%322.04%519.10%710.80%483.38%508.80%468.82%472.42%684.01%657.05%967.33%1,048.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,304.87%916.39%834.27%734.68%742.59%1,364.22%1,166.67%1,021.20%746.52%581.74%926.91%620.17%704.68%763.08%807.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.36%3.70%5.68%3.01%2.02%2.21%2.31%3.39%2.20%2.01%2.03%2%2.26%1.94%2.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.87%3.80%5.88%2.64%1.79%2.86%3.86%5.57%4.48%3.80%3.82%4.44%5.74%5.57%5.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.68%12.25%18.07%9.73%6.51%11.45%16.40%16.38%11.21%9.41%9.60%13.65%14.86%18.81%22.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%9%4%3%3%3%5%3%3%3%3%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-1.38%-9.35%21.90%10.84%-15.53%3.33%23.13%1.34%12.46%2.82%11.62%15.64%-11.76%4.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.04%-40.87%129.77%65.10%-22.55%-1.25%-16.15%55.87%23.40%1.60%13.64%2.04%2.66%-5.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.21%-6.38%-4.34%12.14%20.01%30.67%40.20%37.70%5.43%1.08%17.91%44.85%-12.91%-17.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.21%-12.81%23.78%10.42%36.16%41.49%-16.27%6.67%3.62%3.61%61.62%11.08%29.92%13.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.13%-8.47%3.29%11.67%24.05%33.22%20.99%25.30%4.70%2.08%32.12%31.82%-0.21%-10.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc