CTCP Thực phẩm Hữu Nghị (hnf)

37.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
37.90
37.90
37.90
0
23.1K
5.9K
6.4x
1.6x
9% # 26%
1.5
1,131 Bi
30 Mi
1,179
55 - 18.7
1,372 Bi
694 Bi
197.8%
33.58%
155 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.10 100 38.00 200
36.00 100 39.60 200
32.60 1,100 43.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.20 (0.40) 23.2%
ACV 93.70 (-0.20) 22.1%
MCH 118.90 (-1.50) 13.6%
MVN 60.30 (0.00) 7.6%
BSR 18.65 (0.10) 5.6%
VEA 38.30 (-0.10) 5.5%
FOX 74.00 (8.00) 4.9%
VEF 183.90 (1.80) 3.8%
SSH 88.50 (1.70) 3.6%
PGV 19.25 (0.25) 2.3%
MSR 19.50 (0.70) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.50 (-0.30) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,300 (1.44) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,580 (1.46) 0% 39.50 (0.05) 0%
2018 1,880 (1.79) 0% 62 (0.04) 0%
2020 1,620 (1.56) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,721.50 (1.73) 0% 0 (0.05) 0%
2022 2,082.96 (2.11) 0% 0 (0.12) 0%
2023 2,168.18 (0.74) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV678,312580,570381,166484,2962,124,3431,916,4482,114,1841,734,3641,564,7181,852,3651,792,6571,455,8891,436,6241,277,489
Tổng lợi nhuận trước thuế83,44353,35643,46125,566205,82583,472138,45852,50636,20152,00451,96362,91539,13733,013
Lợi nhuận sau thuế 71,85045,30240,63820,215178,00470,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,85045,30240,63820,215178,00470,954120,00452,22731,63440,84641,36549,33431,65125,649
Tổng tài sản2,065,4841,861,8221,680,2331,805,5202,065,4841,868,8732,041,7511,976,7161,770,1861,427,0471,071,218885,386706,608674,886
Tổng nợ1,371,9771,210,1651,073,8781,206,2541,371,9771,289,8231,377,6551,440,1971,284,3131,070,206819,016584,196424,251402,397
Vốn chủ sở hữu693,507651,657606,355599,265693,507579,051664,096536,519485,873356,841252,202301,191282,357272,488


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |