CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

17.20
0.10
(0.58%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh43,63751,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,68745,89649,401
4. Giá vốn hàng bán21,42520,47318,53817,02916,55917,81019,07721,85520,49722,71317,15021,58921,019
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,21230,84531,13529,48421,30625,39034,91830,14418,51321,83831,53824,30728,382
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0221,3298,3699269057671,0599839172134171
7. Chi phí tài chính2,8024,3744,3145,4217,1818,5178,8608,5779,3919,66812,01916,10820,117
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8024,3574,3145,4217,1818,5178,8608,5779,3549,59311,98216,07120,090
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-6582,4016,5682,6032,2202,7343,3963,2072,9122,8353,6543,1423,064
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,09025,39928,62122,38612,80914,90623,72219,3426,2189,35215,8865,0915,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,44225,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,6935,0315,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,6935,0195,352
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,6935,0195,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,94156,93618,09634,56823,63622,35221,09639,93715,25516,91915,3219,02411,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,5692,6929,07815,52611,16010,2997,6518,1175,7431423,6272,3993,971
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,44553,2388,44518,33311,99411,55812,77031,2968,95816,53511,3296,3387,423
IV. Tổng hàng tồn kho8157065737104824954954724891601238992
V. Tài sản ngắn hạn khác112300180516582243198499
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn142,669109,907141,291149,903163,149171,490187,446189,784204,022217,338234,228263,036276,621
I. Các khoản phải thu dài hạn19,81813,63414,73410,35712,6748611,1481,4352,0092,2962,870
II. Tài sản cố định94,321107,970120,649133,999147,350161,068174,434187,932201,243213,505231,222260,040273,390
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn736706452210
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn47,58565652,2701,065656565
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7631,8727602729261,6252,361291249151
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN169,610166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549272,060288,606
A. Nợ phải trả45,01045,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301183,400201,725
I. Nợ ngắn hạn30,01014,33112,94226,96326,77318,19620,14219,60831,32363,47560,75169,32387,638
II. Nợ dài hạn15,00031,00036,00048,00060,00072,00084,00096,00081,42163,25488,550114,077114,087
B. Nguồn vốn chủ sở hữu124,600121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,24888,66086,880
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN169,610166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549272,060288,606
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |