CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

17.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.10
17.10
0
15K
2.4K
7.8x
1.3x
12% # 16%
0.9
158 Bi
8 Mi
4,012
25.2 - 18.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 1,600 17.20 8,900
16.90 2,300 17.30 4,200
16.80 1,500 18.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 15.05 (0.00) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.20 (0.00) 10.3%
DTK 12.20 (-0.30) 6.9%
QTP 12.80 (0.00) 5.1%
HND 10.80 (0.00) 4.9%
NT2 24.00 (-0.05) 4.3%
CHP 31.75 (-0.15) 4.2%
TMP 60.90 (-0.10) 4.0%
PPC 10.00 (-0.05) 3.5%
SHP 34.85 (0.00) 3.0%
PGD 24.30 (0.00) 2.3%
VPD 26.20 (0.10) 2.2%
TBC 37.90 (0.00) 2.1%
ND2 36.00 (0.00) 1.6%
SBA 28.75 (-0.10) 1.5%
PGS 46.20 (0.00) 1.4%
SEB 46.30 (-1.70) 1.3%
S4A 33.30 (-0.80) 1.2%
GHC 29.20 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,2494,7828,28643,63751,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,551
Tổng lợi nhuận trước thuế7,588-813,33022,44225,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,100
Lợi nhuận sau thuế 6,824-2783,16220,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,824-2783,16220,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,604
Tổng tài sản169,610160,744161,313163,039169,610166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256
Tổng nợ45,01046,58653,98055,42845,01045,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729
Vốn chủ sở hữu124,600114,158107,333107,611124,600121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |