CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.50
37,800
15K
2.4K
7.8x
1.3x
12% # 16%
0.9
158 Bi
8 Mi
4,012
25.2 - 18.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 500 17.00 5,600
15.10 1,100 17.20 1,000
15.00 10,000 17.30 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.55 (-0.55) 23.7%
DNH 53.00 (0.00) 15.4%
VSH 44.00 (-0.45) 10.3%
DTK 11.60 (-0.30) 6.9%
QTP 12.70 (-0.10) 5.1%
HND 10.60 (0.00) 4.9%
NT2 22.55 (-1.05) 4.3%
CHP 29.60 (-0.20) 4.2%
TMP 59.00 (0.00) 4.0%
PPC 9.90 (-0.06) 3.5%
SHP 34.70 (-0.10) 3.0%
PGD 23.70 (0.05) 2.3%
VPD 26.30 (0.15) 2.2%
TBC 36.90 (-0.10) 2.1%
ND2 36.10 (0.00) 1.6%
SBA 28.60 (0.00) 1.5%
PGS 50.50 (4.30) 1.4%
SEB 47.00 (-1.00) 1.3%
S4A 34.50 (1.00) 1.2%
GHC 28.80 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 16.90 0 100 100
10:28 16.90 0 200 300
10:29 16.90 0 200 500
13:10 16.90 0 100 600
13:38 16.80 -0.10 1,400 2,000
13:47 16.80 -0.10 1,000 3,000
13:49 16.80 -0.10 1,100 4,100
13:50 16.80 -0.10 1,300 5,400
13:55 16.80 -0.10 2,000 7,400
14:10 16.80 -0.10 2,000 9,400
14:17 16.80 -0.10 1,000 10,400
14:18 16.80 -0.10 1,600 12,000
14:24 16.80 -0.10 100 12,100
14:27 16.50 -0.40 23,000 35,100
14:59 16.70 -0.20 2,600 37,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV14,2494,7828,28643,63751,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,551
Tổng lợi nhuận trước thuế7,588-813,33022,44225,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,100
Lợi nhuận sau thuế 6,824-2783,16220,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,824-2783,16220,15123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,604
Tổng tài sản169,610160,744161,313163,039169,610166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256
Tổng nợ45,01046,58653,98055,42845,01045,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729
Vốn chủ sở hữu124,600114,158107,333107,611124,600121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |