CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

31.85
0.25
(0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,092,57034,924,56828,765,71629,799,49826,865,44926,211,64634,440,72737,713,75944,404,67945,048,12638,918,45035,439,77231,459,01226,165,17324,968,61320,694,23619,451,06118,282,08815,349,51915,866,326
2. Các khoản giảm trừ doanh thu240,210540,763281,629303,115276,697385,914337,386291,704346,532337,394244,621321,417282,137387,102283,050272,034218,353306,786262,488233,718
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,852,36034,383,80528,484,08829,496,38326,588,75225,825,73234,103,34137,422,05544,058,14744,710,73238,673,82935,118,35531,176,87525,778,07124,685,56220,422,20219,232,70817,975,30315,087,03115,632,608
4. Giá vốn hàng bán26,698,37729,912,19524,889,28126,301,39624,912,31526,710,98233,102,61430,882,43233,949,82035,123,32226,812,93023,641,29622,993,83319,510,83419,516,49716,716,70015,469,65015,139,62212,385,05812,605,804
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,153,9834,471,6103,594,8073,194,9871,676,437-885,2501,000,7286,539,62210,108,3269,587,41011,860,89911,477,0598,183,0426,267,2375,169,0653,705,5023,763,0582,835,6812,701,9743,026,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính751,955732,316850,625732,942903,4521,540,966886,167661,961768,925856,740879,414446,310898,307355,500247,689314,916108,980122,444138,551118,366
7. Chi phí tài chính1,060,6131,127,3861,438,3781,341,4851,330,5111,688,2102,309,0092,032,7311,111,1431,183,606968,278821,221767,768786,899708,512541,177823,114312,174328,517300,320
-Trong đó: Chi phí lãi vay635,619710,944855,9781,028,567989,589932,652836,701717,353596,933629,507675,108599,661621,547662,031540,809523,374481,083270,227265,895215,389
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh72-1,145-187,7486,426-9,692-6,729-5,49516,346-2,157-1,431
9. Chi phí bán hàng640,379366,721577,844539,813476,983716,226635,242737,357576,981711,388582,851411,554414,275283,147294,052259,293257,877184,758226,510269,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp317,278394,171301,004331,614280,501342,730294,164118,972263,579508,852235,856373,276206,277214,239167,707155,261153,206191,052150,483105,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,887,6683,315,6472,128,2051,715,017491,893-2,091,449-1,351,5204,312,5978,924,4048,040,28710,961,07610,323,7447,683,3375,331,7234,240,9883,081,0332,635,6842,268,7082,135,0132,469,554
12. Thu nhập khác508,375231,711203,224190,563146,476230,782197,502251,188192,553230,423216,647190,547159,049172,495174,868153,424153,255191,951179,268159,805
13. Chi phí khác134,828162,789157,199203,693106,326217,881145,936184,444194,853232,353198,967164,839152,173173,969143,984138,735131,848175,663153,366149,547
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)373,54868,92246,025-13,13040,14912,90151,56566,744-2,300-1,93017,68025,7086,876-1,47430,88314,68921,40716,28825,90210,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,261,2153,384,5692,174,2301,701,887532,043-2,078,548-1,299,9554,379,3408,922,1048,038,35610,978,75610,349,4527,690,2135,330,2494,271,8723,095,7212,657,0912,284,9972,160,9152,479,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành415,478356,400214,354207,380295,419-32,460149,073316,513567,894540,053722,193787,307805,754547,344498,845368,137368,206371,428397,723445,462
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23,44559,199-40,48746,683-146,606-47,321336,67940,254147,88078,903-94,281-183,006-121,100122,184-12,096-27,978-15,875-9,804-31,221-15,665
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)392,033415,598173,867254,062148,813-79,781485,752356,767715,773618,956627,912604,301684,654669,528486,749340,160352,331361,625366,502429,797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,869,1832,968,9712,000,3631,447,825383,230-1,998,767-1,785,7074,022,5738,206,3307,419,40010,350,8449,745,1517,005,5594,660,7213,785,1232,755,5622,304,7611,923,3721,794,4132,050,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,406-3,809-4,382-12,218-14,268-7,219-11,574-9,659-10,630-8,043-89523,74528,00522,86712,41512,73519,4746,36639,65714,822
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,870,5892,972,7792,004,7451,460,043397,497-1,991,548-1,774,1344,032,2328,216,9607,427,44310,351,7399,721,4076,977,5544,637,8553,772,7072,742,8272,285,2871,917,0061,754,7562,035,194

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn94,032,45882,716,43978,482,56684,903,56885,412,13780,514,71196,870,553120,220,562100,439,72094,154,41195,958,38282,425,69063,943,15956,800,32943,319,36339,021,21134,134,10030,471,56630,494,64029,254,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,428,88812,267,4019,696,66913,252,8557,868,4528,324,58911,881,40820,325,19819,060,01522,471,37613,376,48614,644,18414,018,62913,001,0025,628,5497,489,5906,157,8274,564,9023,972,9445,900,076
1. Tiền6,475,9793,771,5955,978,9034,042,2552,277,8013,458,0503,099,2188,458,8734,211,6086,316,3004,651,8363,633,4243,909,1522,094,3172,014,1692,415,9902,648,7671,678,3161,595,1141,558,920
2. Các khoản tương đương tiền5,952,9098,495,8063,717,7679,210,6005,590,6514,866,5398,782,19011,866,32514,848,40616,155,0768,724,65011,010,76010,109,47710,906,6853,614,3805,073,6003,509,0602,886,5862,377,8304,341,156
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,3391,374,3401,840,7682,607,379
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,3391,374,3401,840,7682,607,379
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,105,11610,702,13612,506,10414,298,66013,830,1449,892,87012,007,50314,321,53512,128,1577,662,23210,856,2057,946,1018,684,6366,124,7905,830,4614,222,4295,012,6393,574,8753,854,0824,121,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,913,2715,999,5404,016,3045,074,9073,876,6812,958,5873,305,0005,491,0005,577,3214,973,0967,171,6034,389,2385,709,0673,949,4874,051,0283,177,4573,925,4082,699,9372,462,8032,475,095
2. Trả trước cho người bán3,486,3502,583,9406,382,7567,165,3177,615,0425,366,2546,201,2206,754,0655,490,8041,721,9232,830,3162,203,3621,787,7051,303,0381,199,335818,601935,674757,8331,267,8661,515,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn202,289
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn238,584203,600204,294198,995124,200195,948197,29976,72423,522261,153
6. Phải thu ngắn hạn khác1,513,8441,961,6851,944,8741,901,8222,177,2861,484,9032,345,8801,919,5051,022,489982,967892,5381,391,9401,225,556911,602618,599-37,674189,067154,250159,165166,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,933-46,628-42,124-42,381-41,154-41,074-40,545-40,334-39,181-39,275-38,251-38,439-37,692-39,336-38,5022,891-37,510-37,146-35,753-35,761
IV. Tổng hàng tồn kho42,714,28034,504,48733,524,02332,001,57934,306,89734,491,11143,880,26757,554,10240,036,17142,134,49446,006,41439,803,82427,750,57626,286,82220,979,33420,763,28819,554,34919,411,92318,945,70315,391,106
1. Hàng tồn kho42,846,34434,628,36833,797,44132,260,96934,594,92835,727,27844,779,25758,316,58540,223,39642,370,01246,072,21539,867,06627,849,33626,373,36121,083,27320,863,42219,644,19919,480,66718,997,87415,442,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-132,064-123,880-273,418-259,391-288,031-1,236,167-898,989-762,483-187,226-235,518-65,801-63,242-98,760-86,539-103,939-100,135-89,851-68,744-52,171-51,032
V. Tài sản ngắn hạn khác4,512,7553,080,5112,798,5482,502,2671,985,7411,537,8952,071,4713,579,1281,966,0833,650,1574,278,5982,848,7752,682,5492,565,6222,090,9091,888,1011,791,9471,545,5261,881,1431,234,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn424,766330,835430,167364,994318,146320,077382,374314,901285,712296,697300,139193,305166,415194,466110,335114,554127,002118,551125,27996,772
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,074,6282,737,9712,281,4702,045,3611,648,4531,117,6471,667,2963,225,0911,663,9843,335,6903,970,4042,645,4332,506,1782,357,3391,962,5221,755,9231,641,3291,400,1601,737,4501,119,341
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,36111,70486,91091,91219,141100,17021,80139,13616,38717,7698,05510,0379,95513,81718,05217,62423,61526,81518,41418,423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn107,907,768105,066,14795,024,44591,339,75489,996,47489,820,81186,934,55887,276,06685,407,38984,081,56378,684,89277,383,46175,039,11174,711,10874,152,89973,622,99072,974,86771,319,09366,953,71763,764,944
I. Các khoản phải thu dài hạn1,313,7401,880,922893,054898,909898,980894,484899,727808,976811,237809,235717,044391,504374,905305,166261,71440,87840,48927,71822,80123,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng96,007
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn95,35195,35195,694101,694101,694101,694107,320112,212117,332118,401136,127156,507154,67278,9944,8354,4334,910
5. Phải thu dài hạn khác1,218,3891,785,571797,361797,215797,286792,791792,406696,764693,905690,834580,917234,997220,233209,158182,72036,04336,05722,80722,80123,193
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định71,016,02872,014,49472,782,29868,933,85769,945,44570,832,91671,724,75270,059,40970,214,48169,280,84268,157,06067,685,10367,592,45365,561,65752,405,24646,200,74446,005,62731,243,76315,086,40913,820,711
1. Tài sản cố định hữu hình70,813,36671,803,37572,210,92768,318,90069,325,79770,199,15471,130,46369,485,57769,668,65668,744,12667,757,47267,282,20167,400,58965,307,82052,147,53345,940,19445,740,71530,974,39114,847,87013,608,539
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình202,662211,119571,371614,958619,648633,762594,289573,832545,826536,716399,588402,902191,864253,837257,713260,550264,913269,371238,540212,173
III. Bất động sản đầu tư585,122593,920602,718611,516620,314629,112524,941532,671540,135548,211554,953563,253571,555564,297570,430570,108577,023576,617175,243173,687
- Nguyên giá859,667859,667859,667859,667859,667859,667699,081699,081698,820698,820697,307697,307697,307681,932680,425672,085672,085663,240251,520246,767
- Giá trị hao mòn lũy kế-274,545-265,747-256,949-248,151-239,353-230,555-174,140-166,410-158,685-150,609-142,354-134,054-125,752-117,635-109,995-101,976-95,062-86,623-76,277-73,080
IV. Tài sản dở dang dài hạn30,175,34926,082,80616,464,67216,615,22614,404,91613,363,2759,701,63010,568,7729,423,75310,017,8856,734,5786,289,2354,335,9076,247,21418,964,78724,828,23624,345,22937,441,05149,990,30948,019,673
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn62,29946,35735,29832,31231,92428,95446,4851,402,6721,398,8071,409,4141,320,5331,257,341943,713918,471734,7161,086,054533,560750,1461,012,982966,121
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang30,113,05026,036,44916,429,37316,582,91414,372,99213,334,3219,655,1459,166,1008,024,9478,608,4715,414,0455,031,8953,392,1945,328,74318,230,07123,742,18323,811,66936,690,90548,977,32747,053,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,00040,000700700700533,2221,048,222520,7956,71630,72223,058161,389171,08527,96233,45735,55125,79425,8793,772
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,0956,0166,022-1,642-9,3113857,26212,757-3,449-1,431
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700700700700700700700700700700700700700700700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn20,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00040,000532,5221,047,522515,00024,00024,000170,000170,00020,00038,30026,52625,1793,072
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,744,6444,378,0964,162,7694,197,5864,041,1354,012,3153,517,6564,223,8893,861,3633,381,5522,451,9162,391,1931,961,2891,818,5801,878,1531,903,4611,916,5251,942,9651,585,1291,649,199
1. Chi phí trả trước dài hạn4,558,3054,215,0083,940,4154,015,5223,812,1943,929,2443,512,9183,882,4723,479,8862,852,1971,841,9091,875,4661,630,3171,593,0261,530,0551,567,4431,608,4671,650,7391,303,2541,398,542
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại186,339163,088222,355182,064228,94183,0714,738341,417381,476529,356610,007515,727330,972225,553348,098336,019308,058292,227281,875250,657
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại72,88475,90978,93481,95984,98488,00932,63134,12835,62537,12238,61940,11641,61343,11044,60746,10454,42361,18567,94774,710
TỔNG CỘNG TÀI SẢN201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967101,790,65997,448,35693,019,262
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,315,64584,946,16773,641,82378,383,03178,970,63674,222,58285,729,628107,581,22786,889,17187,455,79790,317,59085,824,71272,760,70972,291,64862,484,99160,063,62457,045,55854,002,87251,398,83048,763,172
I. Nợ ngắn hạn79,314,48871,513,49364,117,12668,684,63867,898,72762,385,39372,529,75993,614,17672,447,61073,459,31671,995,62466,589,93651,504,07851,975,21735,959,33533,561,29529,619,28826,997,67724,505,62622,370,696
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn61,438,29654,981,88349,237,59151,748,26850,354,26246,748,67052,871,49556,575,62846,260,96443,747,64343,356,75237,528,43137,292,38436,798,46623,997,06722,013,92121,100,12716,837,65317,430,38414,012,517
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,701,05112,387,49610,868,89513,109,24214,063,00811,107,12414,586,62127,836,77520,456,78523,729,14322,859,46723,727,79010,002,43210,915,7538,753,6348,686,6436,135,7456,177,5814,536,3165,777,607
4. Người mua trả tiền trước340,777741,734440,273474,991308,804860,793655,0081,629,331991,917788,003794,6291,577,4491,153,6461,257,273341,282261,988409,255408,692262,015250,161
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước487,454945,404810,485603,751305,096648,408964,027723,529740,339796,0222,165,4711,583,362922,389548,5791,161,300832,648431,847478,426736,282712,883
6. Phải trả người lao động322,326403,391233,191200,726204,794306,209236,491497,411698,661797,457189,234171,643213,235313,100167,761164,094158,774247,937141,913131,494
7. Chi phí phải trả ngắn hạn683,864477,102597,038559,342511,846460,509580,666816,309955,107772,615644,995534,610717,679640,130487,979477,547521,901429,767401,496380,023
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn46,3519,98070,68733,81964,40616,97534,85234,41575,04116,95219,96327,08361,07734,56420,42933,56533,39127,40620,45827,629
11. Phải trả ngắn hạn khác193,408182,971381,199360,954432,723418,551739,8833,574,196991,6281,047,159952,952380,740346,714328,061279,468316,408242,6311,567,021292,809339,829
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,8388,0546,3145,3314,8575,1994,1313,9204,08823,7564,7974,8505,4315,8472,8222,3923,0003,1115,8105,485
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,094,1231,375,4771,471,4541,588,2141,648,9311,812,9551,856,5851,922,6611,273,0801,740,5671,007,3651,053,976789,0901,133,445747,592772,089582,616820,082678,142733,069
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,001,15713,432,6749,524,6979,698,39211,071,90911,837,18913,199,87013,967,05114,441,56113,996,48118,321,96619,234,77721,256,63220,316,43126,525,65626,502,32927,426,27127,005,19626,893,20526,392,476
1. Phải trả người bán dài hạn2,324,285399,5002,637,9882,637,9884,741,2965,323,7326,652,4926,652,4925,442,0215,442,021
2. Chi phí phải trả dài hạn818,444610,553649,372652,213607,546531,620442,814396,944394,900410,408470,582227,826226,326223,664425,609422,786429,163427,329634,735621,563
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,01113,36223,32860,85559,92961,03362,79662,51664,21163,02770,66170,54869,32668,73661,94560,28559,43958,38757,05553,124
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,080,14210,399,1198,744,5908,878,94010,304,99711,151,65112,629,30513,443,16213,921,98913,464,93217,710,86718,465,30118,268,02717,343,24821,254,55320,652,23020,243,61119,842,09920,738,25520,255,616
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,81830,01330,08130,27730,47131,2071951951,7491,7496661,0271,0441,0611,105557560
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn58,56655,16973,21771,99864,85757,56855,95655,43151,65849,31151,97953,72638,83826,00122,16323,19021,44220,41420,58119,593
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1751754,1094,1094,1094,1098,8038,8038,8038,80316,12816,12816,12816,12819,06319,06319,0633,370
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,40947,787,78746,049,52644,256,090
I. Vốn chủ sở hữu105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,40947,787,78746,049,52644,256,090
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu58,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22733,132,82733,132,82733,132,82727,610,74127,610,74127,610,74127,610,74127,610,741
2. Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-24,206-28,467-26,900-20,652-33,174-17,95612,343-1,926-8,2806,0139,0065,5683,7122,6921,306566331369
8. Quỹ đầu tư phát triển818,200818,200819,979823,554825,685834,782811,606850,481877,817923,549928,642928,642928,642928,642923,642923,642923,642923,642918,642918,642
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,342,85040,593,03237,637,95835,628,76634,188,74233,833,83035,825,42751,018,26949,982,30041,762,97735,275,20424,924,97028,761,45421,783,39117,526,14820,656,06318,133,53615,858,37014,125,69812,370,942
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát104,11365,77072,04077,02191,031105,562112,206123,820144,690154,789189,331184,026178,072157,801189,382175,878182,624182,909182,555143,836
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967101,790,65997,448,35693,019,262
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc