CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

27
-0.30
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,232,19834,300,35239,936,26831,092,57034,924,56828,765,71629,799,49826,865,44926,211,64634,440,72737,713,75944,404,67945,048,12638,918,45035,439,77231,459,01226,165,17324,968,61320,694,23619,451,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu741,215344,092380,758240,210540,763281,629303,115276,697385,914337,386291,704346,532337,394244,621321,417282,137387,102283,050272,034218,353
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,490,98233,956,26039,555,51030,852,36034,383,80528,484,08829,496,38326,588,75225,825,73234,103,34137,422,05544,058,14744,710,73238,673,82935,118,35531,176,87525,778,07124,685,56220,422,20219,232,708
4. Giá vốn hàng bán30,126,07329,225,08434,308,02926,698,37729,912,19524,889,28126,301,39624,912,31526,710,98233,102,61430,882,43233,949,82035,123,32226,812,93023,641,29622,993,83319,510,83419,516,49716,716,70015,469,650
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,364,9094,731,1775,247,4804,153,9834,471,6103,594,8073,194,9871,676,437-885,2501,000,7286,539,62210,108,3269,587,41011,860,89911,477,0598,183,0426,267,2375,169,0653,705,5023,763,058
6. Doanh thu hoạt động tài chính700,557528,453645,060751,955732,316850,625732,942903,4521,540,966886,167661,961768,925856,740879,414446,310898,307355,500247,689314,916108,980
7. Chi phí tài chính1,015,140832,9031,065,0921,060,6131,127,3861,438,3781,341,4851,330,5111,688,2102,309,0092,032,7311,111,1431,183,606968,278821,221767,768786,899708,512541,177823,114
-Trong đó: Chi phí lãi vay562,493525,115564,134635,619710,944855,9781,028,567989,589932,652836,701717,353596,933629,507675,108599,661621,547662,031540,809523,374481,083
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh72-1,145-187,7486,426-9,692-6,729-5,49516,346-2,157
9. Chi phí bán hàng230,212720,208746,510640,379366,721577,844539,813476,983716,226635,242737,357576,981711,388582,851411,554414,275283,147294,052259,293257,877
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp517,318321,502389,418317,278394,171301,004331,614280,501342,730294,164118,972263,579508,852235,856373,276206,277214,239167,707155,261153,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,302,7963,385,0183,691,5212,887,6683,315,6472,128,2051,715,017491,893-2,091,449-1,351,5204,312,5978,924,4048,040,28710,961,07610,323,7447,683,3375,331,7234,240,9883,081,0332,635,684
12. Thu nhập khác225,301220,917205,177508,375231,711203,224190,563146,476230,782197,502251,188192,553230,423216,647190,547159,049172,495174,868153,424153,255
13. Chi phí khác241,424193,549163,472134,828162,789157,199203,693106,326217,881145,936184,444194,853232,353198,967164,839152,173173,969143,984138,735131,848
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16,12327,36841,705373,54868,92246,025-13,13040,14912,90151,56566,744-2,300-1,93017,68025,7086,876-1,47430,88314,68921,407
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,286,6733,412,3853,733,2263,261,2153,384,5692,174,2301,701,887532,043-2,078,548-1,299,9554,379,3408,922,1048,038,35610,978,75610,349,4527,690,2135,330,2494,271,8723,095,7212,657,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành503,218427,816419,294415,478356,400214,354207,380295,419-32,460149,073316,513567,894540,053722,193787,307805,754547,344498,845368,137368,206
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-26,136-37,103-5,643-23,44559,199-40,48746,683-146,606-47,321336,67940,254147,88078,903-94,281-183,006-121,100122,184-12,096-27,978-15,875
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)477,082390,713413,651392,033415,598173,867254,062148,813-79,781485,752356,767715,773618,956627,912604,301684,654669,528486,749340,160352,331
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,809,5923,021,6723,319,5752,869,1832,968,9712,000,3631,447,825383,230-1,998,767-1,785,7074,022,5738,206,3307,419,40010,350,8449,745,1517,005,5594,660,7213,785,1232,755,5622,304,761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,791-1,275312-1,406-3,809-4,382-12,218-14,268-7,219-11,574-9,659-10,630-8,043-89523,74528,00522,86712,41512,73519,474
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,806,8013,022,9473,319,2632,870,5892,972,7792,004,7451,460,043397,497-1,991,548-1,774,1344,032,2328,216,9607,427,44310,351,7399,721,4076,977,5544,637,8553,772,7072,742,8272,285,287

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn87,028,62380,841,80384,466,83194,032,45882,716,43978,482,56684,903,56885,412,13780,514,71196,870,553120,220,562100,439,72094,154,41195,958,38282,425,69063,943,15956,800,32943,319,36339,021,21134,134,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,887,6468,500,99813,032,03812,428,88812,267,4019,696,66913,252,8557,868,4528,324,58911,881,40820,325,19819,060,01522,471,37613,376,48614,644,18414,018,62913,001,0025,628,5497,489,5906,157,827
1. Tiền2,919,5322,781,6585,550,3246,475,9793,771,5955,978,9034,042,2552,277,8013,458,0503,099,2188,458,8734,211,6086,316,3004,651,8363,633,4243,909,1522,094,3172,014,1692,415,9902,648,767
2. Các khoản tương đương tiền3,968,1145,719,3407,481,7145,952,9098,495,8063,717,7679,210,6005,590,6514,866,5398,782,19011,866,32514,848,40616,155,0768,724,65011,010,76010,109,47710,906,6853,614,3805,073,6003,509,060
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,974,71716,386,80315,314,67322,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,339
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,974,71716,386,80315,314,67322,271,41922,161,90419,957,22322,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,59827,249,29518,236,15321,440,67817,182,80510,806,7698,822,0938,790,1114,657,8041,617,339
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,622,3829,140,94810,392,80212,105,11610,702,13612,506,10414,298,66013,830,1449,892,87012,007,50314,321,53512,128,1577,662,23210,856,2057,946,1018,684,6366,124,7905,830,4614,222,4295,012,639
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,352,1354,980,7126,754,2156,913,2715,999,5404,016,3045,074,9073,876,6812,958,5873,305,0005,491,0005,577,3214,973,0967,171,6034,389,2385,709,0673,949,4874,051,0283,177,4573,925,408
2. Trả trước cho người bán2,119,8082,948,4412,112,0903,486,3502,583,9406,382,7567,165,3177,615,0425,366,2546,201,2206,754,0655,490,8041,721,9232,830,3162,203,3621,787,7051,303,0381,199,335818,601935,674
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn202,289
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn87,462318,462237,462238,584203,600204,294198,995124,200195,948197,29976,72423,522261,153
6. Phải thu ngắn hạn khác1,222,970940,0041,335,6831,513,8441,961,6851,944,8741,901,8222,177,2861,484,9032,345,8801,919,5051,022,489982,967892,5381,391,9401,225,556911,602618,599-37,674189,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-159,994-46,670-46,648-46,933-46,628-42,124-42,381-41,154-41,074-40,545-40,334-39,181-39,275-38,251-38,439-37,692-39,336-38,5022,891-37,510
IV. Tổng hàng tồn kho46,520,64540,197,82140,163,54142,714,28034,504,48733,524,02332,001,57934,306,89734,491,11143,880,26757,554,10240,036,17142,134,49446,006,41439,803,82427,750,57626,286,82220,979,33420,763,28819,554,349
1. Hàng tồn kho46,621,71440,480,71540,454,44142,846,34434,628,36833,797,44132,260,96934,594,92835,727,27844,779,25758,316,58540,223,39642,370,01246,072,21539,867,06627,849,33626,373,36121,083,27320,863,42219,644,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-101,070-282,894-290,900-132,064-123,880-273,418-259,391-288,031-1,236,167-898,989-762,483-187,226-235,518-65,801-63,242-98,760-86,539-103,939-100,135-89,851
V. Tài sản ngắn hạn khác7,073,1846,615,2335,563,7784,512,7553,080,5112,798,5482,502,2671,985,7411,537,8952,071,4713,579,1281,966,0833,650,1574,278,5982,848,7752,682,5492,565,6222,090,9091,888,1011,791,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn426,149485,175441,107424,766330,835430,167364,994318,146320,077382,374314,901285,712296,697300,139193,305166,415194,466110,335114,554127,002
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,636,9606,119,9075,109,2644,074,6282,737,9712,281,4702,045,3611,648,4531,117,6471,667,2963,225,0911,663,9843,335,6903,970,4042,645,4332,506,1782,357,3391,962,5221,755,9231,641,329
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10,07510,15113,40613,36111,70486,91091,91219,141100,17021,80139,13616,38717,7698,05510,0379,95513,81718,05217,62423,615
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn137,411,131130,544,541122,142,249107,907,768105,066,14795,024,44591,339,75489,996,47489,820,81186,934,55887,276,06685,407,38984,081,56378,684,89277,383,46175,039,11174,711,10874,152,89973,622,99072,974,867
I. Các khoản phải thu dài hạn949,8001,031,1451,119,4561,313,7401,880,922893,054898,909898,980894,484899,727808,976811,237809,235717,044391,504374,905305,166261,71440,87840,489
1. Phải thu dài hạn của khách hàng82,80596,007
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn95,35195,35195,694101,694101,694101,694107,320112,212117,332118,401136,127156,507154,67278,9944,8354,433
5. Phải thu dài hạn khác866,9951,031,1451,119,4561,218,3891,785,571797,361797,215797,286792,791792,406696,764693,905690,834580,917234,997220,233209,158182,72036,04336,057
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định67,428,36768,475,64970,018,63271,016,02872,014,49472,782,29868,933,85769,945,44570,832,91671,724,75270,059,40970,214,48169,280,84268,157,06067,685,10367,592,45365,561,65752,405,24646,200,74446,005,627
1. Tài sản cố định hữu hình67,244,15168,286,05069,825,17370,813,36671,803,37572,210,92768,318,90069,325,79770,199,15471,130,46369,485,57769,668,65668,744,12667,757,47267,282,20167,400,58965,307,82052,147,53345,940,19445,740,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình184,216189,599193,459202,662211,119571,371614,958619,648633,762594,289573,832545,826536,716399,588402,902191,864253,837257,713260,550264,913
III. Bất động sản đầu tư559,598568,027576,450585,122593,920602,718611,516620,314629,112524,941532,671540,135548,211554,953563,253571,555564,297570,430570,108577,023
- Nguyên giá860,549860,171859,793859,667859,667859,667859,667859,667859,667699,081699,081698,820698,820697,307697,307697,307681,932680,425672,085672,085
- Giá trị hao mòn lũy kế-300,951-292,144-283,343-274,545-265,747-256,949-248,151-239,353-230,555-174,140-166,410-158,685-150,609-142,354-134,054-125,752-117,635-109,995-101,976-95,062
IV. Tài sản dở dang dài hạn63,749,44055,690,44145,417,00030,175,34926,082,80616,464,67216,615,22614,404,91613,363,2759,701,63010,568,7729,423,75310,017,8856,734,5786,289,2354,335,9076,247,21418,964,78724,828,23624,345,229
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn94,86094,52663,45062,29946,35735,29832,31231,92428,95446,4851,402,6721,398,8071,409,4141,320,5331,257,341943,713918,471734,7161,086,054533,560
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63,654,58055,595,91545,353,55030,113,05026,036,44916,429,37316,582,91414,372,99213,334,3219,655,1459,166,1008,024,9478,608,4715,414,0455,031,8953,392,1945,328,74318,230,07123,742,18323,811,669
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,500136,500136,50040,00040,000700700700533,2221,048,222520,7956,71630,72223,058161,389171,08527,96233,45735,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,0956,0166,022-1,642-9,3113857,26212,757-3,449
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn700700700700700700700700700700700700700700
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn20,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn136,500136,500136,50040,00040,000532,5221,047,522515,00024,00024,000170,000170,00020,00038,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,523,8134,575,9454,804,3514,744,6444,378,0964,162,7694,197,5864,041,1354,012,3153,517,6564,223,8893,861,3633,381,5522,451,9162,391,1931,961,2891,818,5801,878,1531,903,4611,916,525
1. Chi phí trả trước dài hạn4,269,1424,347,2144,612,5264,558,3054,215,0083,940,4154,015,5223,812,1943,929,2443,512,9183,882,4723,479,8862,852,1971,841,9091,875,4661,630,3171,593,0261,530,0551,567,4431,608,467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại254,671228,731191,825186,339163,088222,355182,064228,94183,0714,738341,417381,476529,356610,007515,727330,972225,553348,098336,019308,058
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại63,61366,83469,85972,88475,90978,93481,95984,98488,00932,63134,12835,62537,12238,61940,11641,61343,11044,60746,10454,423
TỔNG CỘNG TÀI SẢN224,439,755211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả109,842,25099,607,24797,932,51596,315,64584,946,16773,641,82378,383,03178,970,63674,222,58285,729,628107,581,22786,889,17187,455,79790,317,59085,824,71272,760,70972,291,64862,484,99160,063,62457,045,558
I. Nợ ngắn hạn75,503,44368,995,12573,551,24179,314,48871,513,49364,117,12668,684,63867,898,72762,385,39372,529,75993,614,17672,447,61073,459,31671,995,62466,589,93651,504,07851,975,21735,959,33533,561,29529,619,288
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn55,882,68454,180,72353,315,31461,438,29654,981,88349,237,59151,748,26850,354,26246,748,67052,871,49556,575,62846,260,96443,747,64343,356,75237,528,43137,292,38436,798,46623,997,06722,013,92121,100,127
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,109,5439,950,65815,940,01514,701,05112,387,49610,868,89513,109,24214,063,00811,107,12414,586,62127,836,77520,456,78523,729,14322,859,46723,727,79010,002,43210,915,7538,753,6348,686,6436,135,745
4. Người mua trả tiền trước739,178440,577482,277340,777741,734440,273474,991308,804860,793655,0081,629,331991,917788,003794,6291,577,4491,153,6461,257,273341,282261,988409,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,742,6951,438,520895,384487,454945,404810,485603,751305,096648,408964,027723,529740,339796,0222,165,4711,583,362922,389548,5791,161,300832,648431,847
6. Phải trả người lao động890,894277,438265,371322,326403,391233,191200,726204,794306,209236,491497,411698,661797,457189,234171,643213,235313,100167,761164,094158,774
7. Chi phí phải trả ngắn hạn682,1141,078,4121,035,972683,864477,102597,038559,342511,846460,509580,666816,309955,107772,615644,995534,610717,679640,130487,979477,547521,901
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,060192,72626,53246,3519,98070,68733,81964,40616,97534,85234,41575,04116,95219,96327,08361,07734,56420,42933,56533,391
11. Phải trả ngắn hạn khác404,291245,557332,723193,408182,971381,199360,954432,723418,551739,8833,574,196991,6281,047,159952,952380,740346,714328,061279,468316,408242,631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,67311,2535,7526,8388,0546,3145,3314,8575,1994,1313,9204,08823,7564,7974,8505,4315,8472,8222,3923,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,027,3101,179,2611,251,9031,094,1231,375,4771,471,4541,588,2141,648,9311,812,9551,856,5851,922,6611,273,0801,740,5671,007,3651,053,976789,0901,133,445747,592772,089582,616
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,338,80730,612,12224,381,27417,001,15713,432,6749,524,6979,698,39211,071,90911,837,18913,199,87013,967,05114,441,56113,996,48118,321,96619,234,77721,256,63220,316,43126,525,65626,502,32927,426,271
1. Phải trả người bán dài hạn6,005,4314,947,0063,797,0022,324,285399,5002,637,9882,637,9884,741,2965,323,7326,652,492
2. Chi phí phải trả dài hạn1,143,6921,041,998801,965818,444610,553649,372652,213607,546531,620442,814396,944394,900410,408470,582227,826226,326223,664425,609422,786429,163
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,47713,40214,39214,01113,36223,32860,85559,92961,03362,79662,51664,21163,02770,66170,54869,32668,73661,94560,28559,439
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn27,080,44324,517,62619,674,95516,080,14210,399,1198,744,5908,878,94010,304,99711,151,65112,629,30513,443,16213,921,98913,464,93217,710,86718,465,30118,268,02717,343,24821,254,55320,652,23020,243,611
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,26829,46429,66129,81830,01330,08130,27730,47131,2071951951,7491,7496661,0271,0441,061
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn67,49662,45063,12358,56655,16973,21771,99864,85757,56855,95655,43151,65849,31151,97953,72638,83826,00122,16323,19021,442
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1751751751754,1094,1094,1094,1098,8038,8038,8038,80316,12816,12816,12816,12819,06319,06319,063
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu114,647,455111,779,097108,676,565105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,409
I. Vốn chủ sở hữu114,647,455111,779,097108,676,565105,624,581102,836,41999,865,18897,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,40198,957,93890,780,17784,325,68473,984,43966,221,56059,219,78954,987,27152,580,57650,063,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,962,50263,962,50263,962,50258,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85758,147,85744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22744,729,22733,132,82733,132,82733,132,82727,610,74127,610,741
2. Thặng dư vốn cổ phần3,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,5603,211,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-24,206-28,467-26,900-20,652-33,174-17,95612,343-1,926-8,2806,0139,0065,5683,7122,6921,306
8. Quỹ đầu tư phát triển815,641818,200818,200818,200818,200819,979823,554825,685834,782811,606850,481877,817923,549928,642928,642928,642928,642923,642923,642923,642
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối49,576,47946,809,21943,793,27943,342,85040,593,03237,637,95835,628,76634,188,74233,833,83035,825,42751,018,26949,982,30041,762,97735,275,20424,924,97028,761,45421,783,39117,526,14820,656,06318,133,536
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát292,833189,176102,584104,11365,77072,04077,02191,031105,562112,206123,820144,690154,789189,331184,026178,072157,801189,382175,878182,624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN224,489,705211,386,344206,609,080201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628185,847,109178,235,974174,643,274159,809,151138,982,270131,511,437117,472,262112,644,201107,108,967
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |