CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

26.20
-0.10
(-0.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ29,799,49826,865,44926,211,64634,440,72737,713,759
Giá vốn hàng bán26,301,39624,912,31526,710,98233,102,61430,882,432
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ3,194,9871,676,437-885,2501,000,7286,539,622
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,715,017491,893-2,091,449-1,351,5204,312,597
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế1,701,887532,043-2,078,548-1,299,9554,379,340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,447,825383,230-1,998,767-1,785,7074,022,573
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,460,043397,497-1,991,548-1,774,1344,032,232

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN84,954,32085,412,13780,514,71196,870,553120,220,562
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,848,20727,420,90426,268,24727,029,90324,440,598
Hàng tồn kho32,001,57934,306,89734,491,11143,880,26757,554,102
TÀI SẢN DÀI HẠN91,339,75489,996,47489,820,81186,934,55887,276,066
Tài sản cố định68,933,85769,945,44570,832,91671,724,75270,059,409
Đầu tư tài chính dài hạn700700700533,2221,048,222
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,294,074175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628
NỢ PHẢI TRẢ78,433,78378,970,63674,222,58285,729,628107,581,227
VỐN CHỦ SỞ HỮU97,860,29196,437,97596,112,94098,075,48399,915,401
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,294,074175,408,611170,335,522183,805,111207,496,628

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.19%47.27%52.83%43.15%29.91%32.35%62.37%54.72%46.71%53.17%53.75%53.75%54.13%52.78%52.79%68.25%65.92%44.57%39.73%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.81%52.73%47.17%56.85%70.09%67.65%37.63%45.28%53.29%46.83%46.25%46.25%45.87%47.22%47.21%31.75%34.08%55.43%60.27%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.49%43.57%49.07%54.97%53.05%48.07%38.90%40.26%43.28%45.83%58.46%54.89%54.56%54.79%50.55%22.95%32.68%53.30%63.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu80.15%77.22%96.34%122.07%112.98%92.56%63.66%67.39%76.31%85.82%141.99%121.69%120.06%121.19%107.32%31.48%49.80%114.11%170.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.51%56.43%50.93%45.03%46.95%51.93%61.10%59.74%56.72%53.40%41.17%45.11%45.44%45.21%47.11%72.90%65.62%46.70%36.93%
6/ Thanh toán hiện hành123.60%129.06%128.17%109.18%112.80%111.81%178.56%151.71%119.24%130.27%111.31%138.83%142.71%128.19%116.58%306.37%243.17%102.77%78.85%
7/ Thanh toán nhanh77.04%73.77%70.82%58.61%40.86%49.45%115.12%66.21%49.81%48.35%39.25%46.17%47.22%54.19%61.46%161.48%120.63%41.96%19.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.28%13.34%30.59%26.35%16.84%11.11%23.03%38.04%23.74%22.47%19.07%17.58%16.01%17.06%31.92%40.61%30.97%3.00%0.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản65.81%83.02%83.98%68.53%62.55%71.38%87.06%100.17%107.63%115.56%82.05%88.49%101.87%95.73%79.30%148.33%118.63%186.38%129.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn136.56%175.63%158.97%158.81%209.15%220.62%139.60%183.05%230.40%217.31%152.66%164.63%188.20%181.37%150.22%217.32%179.97%418.16%326.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.55%147.13%164.88%152.18%133.21%137.45%142.49%167.67%189.77%216.39%199.30%196.17%224.17%211.74%168.36%203.47%180.78%399.07%351.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho346.94%361.39%257.68%270.91%270.31%312.90%302.46%239.41%315.09%275.35%194.91%210.22%236.00%260.05%240.44%390.42%295.96%638.89%427.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.63%5.94%22.85%14.74%11.64%15.15%17.09%19.50%12.58%12.57%10.18%5.81%6.83%9.31%15.43%10.05%11.20%5.41%0.30%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-1.08%4.98%19.34%10.23%7.40%10.96%15.10%19.88%13.74%14.71%8.47%5.23%7.06%9.05%12.42%15.15%13.50%10.16%0.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-1.95%8.83%37.98%22.71%15.75%21.10%24.71%33.28%24.22%27.55%20.57%11.59%15.53%20.03%26.36%20.78%20.57%21.76%1.05%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2.00%7.00%32.00%19.00%14.00%19.00%23.00%27.00%16.00%16.00%12.00%7.00%8.00%11.00%21.00%12.00%14.00%6.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-17.83%-5.37%65.28%41.13%14.31%20.76%38.28%21.61%7.79%34.64%12.14%-5.37%24.84%75.79%-3.03%48.28%331.19%46.27%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-122.49%-75.39%156.34%78.68%-12.20%7.07%21.20%88.51%7.82%66.32%96.59%-19.61%-8.37%6.09%48.90%33.03%792.68%2536.69%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.67%-15.13%20.98%33.90%43.59%82.31%54.19%21.16%9.05%-24.95%29.23%9.17%17.09%57.69%300.15%-16.75%312.17%-14.74%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.82%5.87%53.29%23.93%17.63%25.39%63.21%37.21%22.64%24.16%10.76%7.71%18.19%39.64%17.37%31.70%844.51%27.62%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.50%-4.43%35.53%29.22%30.11%47.53%59.58%30.27%15.47%-4.28%21.35%8.51%17.59%45.50%81.64%18.55%572.23%0.90%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |