CTCP Tập đoàn Hòa Phát (hpg)

30.45
-0.25
(-0.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,092,57034,924,56828,765,71629,799,498120,355,232142,770,811150,865,36091,279,04264,677,90756,580,42446,854,82633,884,89227,864,55825,851,816
Giá vốn hàng bán26,698,37729,912,19524,889,28126,301,396106,015,187124,645,848108,571,38071,214,45452,472,82044,165,62635,536,12124,532,65021,858,95620,338,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,153,9834,471,6103,594,8073,194,98712,937,84116,763,42641,108,41018,904,05011,185,37211,670,83210,625,5718,750,5605,593,9765,187,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,887,6683,315,6472,128,2051,715,0177,650,7639,794,03137,008,44315,292,3049,030,98010,072,0899,252,1247,684,6784,091,1863,809,982
Tổng lợi nhuận trước thuế3,261,2153,384,5692,174,2301,701,8877,792,7299,922,94137,056,77815,356,9679,096,66210,071,0739,288,3707,701,8243,989,8293,769,521
Lợi nhuận sau thuế 2,869,1832,968,9712,000,3631,447,8256,800,3888,444,42934,520,95513,506,1647,578,2488,600,5518,014,7576,606,2033,504,3823,250,215
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,870,5892,972,7792,004,7451,460,0436,835,0648,483,51134,478,14313,450,3007,527,4438,573,0148,006,6726,602,1023,485,4633,144,253
Tổng tài sản ngắn hạn94,032,45882,716,43978,482,56684,903,56882,716,43980,514,71194,154,86056,747,25830,436,93725,308,72533,068,06018,182,78711,915,17711,745,859
Tiền mặt12,428,88812,267,4019,696,66913,252,85512,252,0018,324,58922,471,37613,696,0994,544,9002,515,6174,264,6424,558,6612,372,7622,026,280
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,271,41922,161,90419,957,22322,848,20722,177,30426,268,24718,236,1538,126,9931,374,3403,724,5639,936,707693,499758,095506,642
Hàng tồn kho42,846,34434,628,36833,797,44132,260,96934,628,36835,727,27842,370,01226,373,36119,480,66714,188,33611,893,18410,391,4767,208,0557,601,110
Tài sản dài hạn107,907,768105,066,14795,024,44591,339,754105,066,14789,820,81184,081,56374,764,17671,339,09352,914,28219,954,12415,043,76613,591,59210,343,245
Tài sản cố định71,016,02872,014,49472,782,29868,933,85771,998,37170,832,91669,280,84265,561,65731,249,49412,782,56113,197,79712,670,4608,211,4308,728,652
Đầu tư tài chính dài hạn40,00040,00070040,0007006,716171,08545,79466,58516,95278,864102,54561,185
Tổng tài sản201,940,226187,782,587173,507,012176,243,322187,782,587170,335,522178,236,422131,511,434101,776,03078,223,00853,022,18533,226,55225,506,76922,089,104
Tổng nợ96,315,64584,946,16773,641,82378,383,03184,946,16774,222,58287,455,79772,291,64853,989,39437,600,05820,624,60513,376,29111,040,05910,123,765
Vốn chủ sở hữu105,624,581102,836,41999,865,18897,860,291102,836,41996,112,94090,780,62659,219,78647,786,63640,622,95032,397,58019,850,26114,466,71011,965,340

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K1.18K1.46K7.71K4.06K2.73K4.04K5.28K7.83K4.76K6.52K4.66K2.37K3.94K4.25K6.48K4.35K4.86K0.54K0.02KK
Giá cuối kỳ30.25K27.95K18K35.12K23.06K10.70K10.84K11.72K6.74K3.84K4.54K2.98K1.47K0.89K1.97K1.89K0.98K2KKKK
Giá / EPS (PE)18.90 (lần)23.78 (lần)12.34 (lần)4.56 (lần)5.68 (lần)3.92 (lần)2.69 (lần)2.22 (lần)0.86 (lần)0.81 (lần)0.70 (lần)0.64 (lần)0.62 (lần)0.23 (lần)0.46 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.41 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.16K17.69K16.53K20.30K17.87K17.31K19.13K21.36K23.56K19.74K24.83K22.88K20.47K25.39K21.20K25.79K21.92K24.26K2.50K1.96K1.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.67 (lần)1.58 (lần)1.09 (lần)1.73 (lần)1.29 (lần)0.62 (lần)0.57 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5,815 (Mi)5,815 (Mi)5,815 (Mi)4,473 (Mi)3,313 (Mi)2,761 (Mi)2,124 (Mi)1,517 (Mi)843 (Mi)733 (Mi)482 (Mi)419 (Mi)419 (Mi)314 (Mi)318 (Mi)196 (Mi)196 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)132 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.56%44.05%47.27%52.83%43.15%29.91%32.35%62.37%54.72%46.71%53.17%53.75%53.75%54.13%52.78%52.79%68.25%65.92%44.57%39.73%43.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.44%55.95%52.73%47.17%56.85%70.09%67.65%37.63%45.28%53.29%46.83%46.25%46.25%45.87%47.22%47.21%31.75%34.08%55.43%60.27%56.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.70%45.24%43.57%49.07%54.97%53.05%48.07%38.90%40.26%43.28%45.83%58.46%54.89%54.56%54.79%50.55%23.66%32.68%53.30%63.07%78.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.19%82.60%77.22%96.34%122.07%112.98%92.56%63.66%67.39%76.31%84.61%140.71%121.69%120.06%121.19%102.24%31%48.54%114.11%170.82%371.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.30%54.76%56.43%50.93%45.03%46.95%51.93%61.10%59.74%56.72%54.17%41.54%45.11%45.44%45.21%49.45%76.34%67.32%46.70%36.93%21.20%
6/ Thanh toán hiện hành118.56%115.67%129.06%128.17%109.18%112.80%111.81%178.56%151.71%119.24%130.27%111.31%138.83%142.71%128.19%116.58%296.82%243.17%102.77%78.85%65.66%
7/ Thanh toán nhanh64.54%67.24%71.79%70.49%58.44%40.60%49.13%114.34%65.01%47.10%45.97%38.93%45.81%46.06%54.05%61.29%142.60%120.53%41.96%19.74%17.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.67%17.13%13.34%30.59%26.35%16.84%11.11%23.03%38.04%23.74%22.47%19.07%17.58%16.01%17.06%31.92%39.35%30.97%3%0.70%2.62%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.69%64.09%83.82%84.64%69.41%63.55%72.33%88.37%101.98%109.24%117.03%83.20%90.04%103.24%97.24%80.48%150.76%120.54%187.92%129.63%99.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.49%145.50%177.32%160.23%160.85%212.50%223.56%141.69%186.36%233.86%220.09%154.81%167.52%190.74%184.24%152.45%220.89%182.86%421.60%326.24%229.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu117.95%117.04%148.54%166.19%154.14%135.35%139.28%144.62%170.70%192.61%216.06%200.27%199.61%227.19%215.09%162.77%197.50%179.05%402.36%351.05%467.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho251.60%306.15%348.88%256.25%270.02%269.36%311.28%298.79%236.08%303.26%267.57%194.06%209.43%233.18%259.55%239.68%355.35%295.72%638.89%427.81%312.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.47%5.68%5.94%22.85%14.74%11.64%15.15%17.09%19.48%12.51%12.16%10.18%5.81%6.83%9.31%15.43%10.05%11.20%5.41%0.30%-0.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.61%3.64%4.98%19.34%10.23%7.40%10.96%15.10%19.87%13.66%14.23%8.47%5.23%7.06%9.05%12.42%15.15%13.50%10.16%0.39%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.81%6.65%8.83%37.98%22.71%15.75%21.10%24.71%33.26%24.09%26.28%20.38%11.59%15.53%20.03%25.11%19.84%20.05%21.76%1.05%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%6%7%32%19%14%19%23%27%16%15%12%7%8%11%21%12%14%6%%-1%
Tăng trưởng doanh thu-0.52%-15.70%-5.37%65.28%41.13%14.31%20.76%38.28%21.61%7.79%34.64%12.14%-5.37%24.84%75.79%-3.03%48.28%331.19%46.27%16.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,301.73%-19.43%-75.39%156.34%78.68%-12.20%7.07%21.27%89.42%10.85%60.90%96.59%-19.61%-8.37%6.09%48.90%33.03%792.68%2,536.69%-142.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.96%14.45%-15.13%20.98%33.90%43.59%82.31%54.19%21.16%9.05%-24.95%29.23%9.17%17.09%57.69%288.03%-14.15%312.17%-14.74%-28.40%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.53%7%5.87%53.29%23.93%17.63%25.39%63.21%37.21%20.91%24.81%11.77%7.71%18.19%33.03%17.66%34.43%868.98%27.62%55.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.13%10.24%-4.43%35.53%29.22%30.11%47.53%59.58%30.27%15.47%-4.28%21.35%8.51%17.59%45.50%81.64%18.55%572.23%0.90%-10.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc