CTCP Thương mại Hóc Môn (htc)

29.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh261,583259,474255,620238,076281,905278,943252,515228,825278,343260,419664,732230,846315,570182,128383,291483,806312,057303,259515,358462,186
4. Giá vốn hàng bán224,958225,170221,841206,008245,682240,194219,870201,211251,982233,373635,263205,630297,733180,219351,132450,691280,230271,816484,653431,877
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,62534,30433,77932,06836,22438,74932,64527,61426,36227,04529,46925,21617,8361,90932,15933,11531,82731,44330,70630,309
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7951,7214,1032,2552,7793,3673,1372,7734,5482,2244,1522,0051,9321,7421,5771,6041,7461,8111,8101,882
7. Chi phí tài chính41545855851149881773846433239343144718531101571656589480503
-Trong đó: Chi phí lãi vay41545855851149881773846433239343144718531101571656589480503
9. Chi phí bán hàng14,69614,41413,48412,74711,31811,66910,5699,8394,00512,78410,6309,5157,5472,59911,62611,77412,09311,20210,38010,634
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,67611,09911,38711,82612,29612,56911,2059,95610,37610,3839,5888,0257,5181,561-4619,67410,9499,4759,5749,738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,30410,13312,2049,87515,57617,69413,35210,77216,1116,47912,64510,0285,124-23124,18612,6999,87512,29212,55611,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,98810,0387,90210,13515,69317,56413,44010,77916,0156,50212,69010,0195,122-23124,21612,81013,89312,31611,84411,658
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,9957,7155,7628,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,346
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,9957,7155,7628,18413,08114,07910,6558,71112,9265,31210,4578,0985,037-15119,68110,14411,58011,3509,2089,346

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn284,718270,535276,121273,799276,405285,924269,455240,686239,116234,060239,438223,531186,474168,105183,364143,619138,574128,106132,541127,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền32,42826,12726,07621,97818,35731,43721,36519,58635,43531,57828,75122,30628,95916,21921,68434,59827,15619,42218,22817,728
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn146,556141,198141,298143,077153,477159,781159,581153,769146,369140,786134,686132,430125,280113,924100,02484,02492,02488,59190,59185,755
III. Các khoản phải thu ngắn hạn23,14527,77428,35031,49829,44523,90120,05720,21421,07315,61018,12916,81810,95919,76839,91912,66610,84811,11016,41619,307
IV. Tổng hàng tồn kho74,44667,59469,20167,09964,34158,88756,73935,81327,95135,45246,33440,0547,9715,3137,1688,9575,7425,3534,6642,546
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1437,84211,19610,14710,78611,91711,71211,3038,28810,63411,53811,92413,30612,88114,5693,3742,8043,6302,6412,300
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn317,102320,018321,478319,604320,182336,377356,166382,567380,550382,980382,903386,771407,114392,937394,110383,733382,426376,089358,734347,962
I. Các khoản phải thu dài hạn7,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
II. Tài sản cố định75,61176,75677,67778,73878,50769,13670,58565,71766,56944,97244,03943,14842,87541,13341,72442,33042,94642,12342,39841,722
III. Bất động sản đầu tư21,38021,72922,07922,42822,77823,12723,47723,82624,17623,46023,76524,07124,37724,68224,98825,29425,60025,90526,21126,517
IV. Tài sản dở dang dài hạn139,851140,481139,600139,672140,032166,352183,423216,239212,662239,370242,277246,486267,559255,390255,361246,669243,930237,623219,948214,757
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn59,47558,80458,72558,97458,33957,65457,02056,93856,28256,36755,59855,92655,13254,52754,21752,50052,50052,50052,19551,720
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,53614,99916,14912,54413,27812,85914,41312,59913,61311,5629,9759,8919,9239,95610,5729,69210,20210,68910,7335,997
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN601,819590,553597,599593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600
A. Nợ phải trả298,803286,851296,662280,878286,938315,834328,896321,706326,477330,234333,481324,870307,240276,431289,412244,185239,555229,503221,334207,006
I. Nợ ngắn hạn200,097183,994193,438176,714184,429210,068222,851215,840220,582221,118224,508215,216196,90649,88762,86853,14490,52371,91563,79249,805
II. Nợ dài hạn98,706102,857103,224104,163102,509105,766106,046105,866105,896109,116108,973109,654110,334226,544226,544191,041149,032157,588157,542157,201
B. Nguồn vốn chủ sở hữu303,016303,702300,938312,525309,649306,467296,724301,548293,188286,807288,860285,432286,349284,612288,063283,168281,445274,691269,942268,594
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN601,819590,553597,599593,403596,587622,301625,620623,253619,666617,041622,341610,302593,588561,042577,474527,353521,000504,195491,275475,600
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |