CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.50
-0.10
(-1.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh481,098795,594397,773574,987
4. Giá vốn hàng bán457,261762,334368,952529,019
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,83833,26128,82245,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính564468478551
7. Chi phí tài chính4,9516,2913,5214,238
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,9516,2913,5214,238
9. Chi phí bán hàng2,7933,8398,705
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,17318,57212,85923,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0496,0749,08110,372
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9394,4818,40911,432
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,939-3,7905,1068,412
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,797-3,8525,0088,312

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn555,124521,060613,621643,507560,514735,308780,651841,110600,885586,929718,565917,300929,2131,129,690927,253501,177401,985434,444
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,8469,53612,06637,45828,007159,42243,43117,51813,21740,43049,23741,15925,53781,34680,13832,10147,76338,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,7806,23014,53010,6305,3304,2304,2302,7301,2304,5004,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn399,421376,232460,306461,372428,424470,731646,029713,920437,298387,486252,642269,410226,399299,317186,997110,05740,15257,958
IV. Tổng hàng tồn kho65,552107,136108,105122,64787,15888,03586,569106,675148,833154,128340,540550,983648,092716,345628,757352,481295,363306,146
V. Tài sản ngắn hạn khác19,52421,92618,61411,40111,59512,89039226630838471,64651,24929,18432,68331,3626,53718,70631,974
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,782109,56088,78819,410373,263315,631172,616125,84953,07045,92823,76227,11535,36343,34238,67131,47130,95513,830
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,3434,0965889661,0131,2882,1373,3994,8088,46910,27312,49415,26317,30716,2745,13113,5388,061
III. Bất động sản đầu tư2,8762,8762,8762,8762,9122,9833,054
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,02290,61171,9711,964354,917297,885153,211104,78330,14123,1404817602741,530105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,41714,85313,35313,58114,45813,58113,58113,58113,58113,58113,39713,61618,64515,8245,93421,7485,0002,637
VI. Tổng tài sản dài hạn khác237741,1021,485737935236959,93816,4624,59310,8873,027
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,907630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857742,327944,414964,5761,173,032965,923532,648432,940448,274
A. Nợ phải trả535,223481,316549,724514,171780,259883,895787,538792,895478,308453,262564,708768,571778,175972,527804,906463,560384,098409,818
I. Nợ ngắn hạn535,223481,316549,724514,168780,259804,921630,307588,602478,308453,262564,708768,571777,275967,360724,869409,673373,003396,002
II. Nợ dài hạn378,974157,231204,2939005,16780,03753,88611,09513,816
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,684149,304152,685148,746153,518167,045165,729174,063175,646179,595177,619175,844186,401200,505161,01869,08948,84238,456
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,907630,620702,409662,917933,7781,050,940953,267966,959653,954632,857742,327944,414964,5761,173,032965,923532,648432,940448,274
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |