| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 7,774,453 | 6,746,725 | 6,175,732 | 4,902,888 | 3,916,078 | 2,129,852 | 1,428,216 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 4,533,185 | 3,948,078 | 3,723,453 | 2,744,021 | 2,263,165 | 1,175,204 | 962,814 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,124,966 | 2,706,574 | 2,363,007 | 2,083,064 | 1,572,805 | 686,168 | 354,136 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 176,460 | 146,162 | 101,407 | 74,624 | 57,994 | 32,274 | 22,246 |
| 7. Chi phí tài chính | 62,450 | 59,218 | 57,301 | 27,484 | 38,872 | 40,382 | 54,941 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 42,774 | 43,586 | 27,539 | 19,765 | 20,400 | 35,176 | 39,700 |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,884,223 | 1,450,804 | 1,281,926 | 989,177 | 965,041 | 503,078 | 298,440 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 249,674 | 177,355 | 134,342 | 102,578 | 83,062 | 56,617 | 65,042 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,105,078 | 1,165,358 | 990,845 | 1,038,449 | 543,824 | 118,364 | -42,040 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,108,404 | 1,152,356 | 990,065 | 1,041,611 | 545,945 | 112,826 | -43,829 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 875,302 | 924,357 | 810,483 | 822,810 | 501,811 | 112,826 | -43,829 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 875,303 | 924,357 | 810,483 | 822,810 | 501,811 | 112,826 | -43,829 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,881,687 | 3,497,199 | 2,681,975 | 1,927,862 | 1,371,833 | 718,023 | 325,959 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 269,278 | 211,781 | 84,081 | 20,354 | 16,121 | 11,567 | 18,321 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,581,801 | 2,048,494 | 1,208,564 | 1,207,256 | 810,062 | 337,000 | 57,000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,180,538 | 740,268 | 954,138 | 350,412 | 217,289 | 224,835 | 170,287 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 641,617 | 435,339 | 390,146 | 340,545 | 307,434 | 137,612 | 76,168 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 208,453 | 61,316 | 45,046 | 9,294 | 20,927 | 7,009 | 4,184 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,063,493 | 1,747,248 | 1,158,164 | 1,038,108 | 790,116 | 442,442 | 564,456 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,972 | 7,141 | 3,606 | 204,524 | 31,274 | 683 | 808 |
| II. Tài sản cố định | 852,964 | 816,876 | 686,551 | 773,472 | 472,335 | 341,789 | 322,038 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,346,928 | 595,971 | 372,038 | 17,433 | 176,396 | 371 | 33,281 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200,000 | 204,314 | 4,853 | 131 | 70,131 | 70,131 | 177,405 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 654,629 | 122,947 | 91,116 | 42,547 | 39,980 | 29,467 | 30,926 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,945,179 | 5,244,447 | 3,840,139 | 2,965,970 | 2,161,949 | 1,160,465 | 890,415 |
| A. Nợ phải trả | 3,521,867 | 2,179,561 | 2,032,961 | 1,645,175 | 1,369,238 | 1,201,342 | 1,044,120 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,854,277 | 2,143,843 | 1,984,433 | 1,645,175 | 1,367,438 | 1,187,788 | 849,715 |
| II. Nợ dài hạn | 667,589 | 35,718 | 48,528 | 1,800 | 13,554 | 194,405 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,423,313 | 3,064,886 | 1,807,278 | 1,320,794 | 792,711 | -40,878 | -153,704 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,945,179 | 5,244,447 | 3,840,239 | 2,965,970 | 2,161,949 | 1,160,465 | 890,415 |