Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

182.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,774,4536,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
4. Giá vốn hàng bán4,533,1853,948,0783,723,4532,744,0212,263,1651,175,204962,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,124,9662,706,5742,363,0072,083,0641,572,805686,168354,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính176,460146,162101,40774,62457,99432,27422,246
7. Chi phí tài chính62,45059,21857,30127,48438,87240,38254,941
-Trong đó: Chi phí lãi vay42,77443,58627,53919,76520,40035,17639,700
9. Chi phí bán hàng1,884,2231,450,8041,281,926989,177965,041503,078298,440
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp249,674177,355134,342102,57883,06256,61765,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,105,0781,165,358990,8451,038,449543,824118,364-42,040
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,108,4041,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)875,302924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)875,303924,357810,483822,810501,811112,826-43,829

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,881,6873,497,1992,681,9751,927,8621,371,833718,023325,959
I. Tiền và các khoản tương đương tiền269,278211,78184,08120,35416,12111,56718,321
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,581,8012,048,4941,208,5641,207,256810,062337,00057,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,180,538740,268954,138350,412217,289224,835170,287
IV. Tổng hàng tồn kho641,617435,339390,146340,545307,434137,61276,168
V. Tài sản ngắn hạn khác208,45361,31645,0469,29420,9277,0094,184
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,063,4931,747,2481,158,1641,038,108790,116442,442564,456
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9727,1413,606204,52431,274683808
II. Tài sản cố định852,964816,876686,551773,472472,335341,789322,038
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,346,928595,971372,03817,433176,39637133,281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200,000204,3144,85313170,13170,131177,405
VI. Tổng tài sản dài hạn khác654,629122,94791,11642,54739,98029,46730,926
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,945,1795,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
A. Nợ phải trả3,521,8672,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
I. Nợ ngắn hạn2,854,2772,143,8431,984,4331,645,1751,367,4381,187,788849,715
II. Nợ dài hạn667,58935,71848,5281,80013,554194,405
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,423,3133,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,945,1795,244,4473,840,2392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |