Công ty cổ phần Sữa Quốc tế (idp)

182.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
182.50
182.50
182.50
182.50
0
55.4K
14.2K
15.5x
4.0x
13% # 26%
0.4
13,597 Bi
62 Mi
1,180
270.1 - 181.1
3,522 Bi
3,423 Bi
102.9%
49.29%
269 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
175.00 1,000 209.80 100
155.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 2,050 (3.92) 0% 150 (0.50) 0%
2021 2,250 (4.90) 0% 200 (0.82) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,135,3822,050,8991,942,5671,645,6057,774,4536,746,7256,175,7324,902,8883,916,0782,129,8521,428,216
Tổng lợi nhuận trước thuế77,045377,218368,470285,6711,108,4041,152,356990,0651,041,611545,945112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế 64,458299,565287,905223,373875,302924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ64,458299,565287,905223,373875,303924,357810,483822,810501,811112,826-43,829
Tổng tài sản7,296,8946,282,2905,660,5915,311,1206,945,1795,244,4473,840,1392,965,9702,161,9491,160,465890,415
Tổng nợ3,873,6112,923,4192,601,2872,539,8003,521,8672,179,5612,032,9611,645,1751,369,2381,201,3421,044,120
Vốn chủ sở hữu3,423,2843,358,8713,059,3032,771,3203,423,3133,064,8861,807,2781,320,794792,711-40,878-153,704


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |