CTCP Dược phẩm Imexpharm (imp)

50.20
0.10
(0.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh767,291618,002582,786544,707675,298514,061442,934481,576584,695419,815355,958315,844417,514260,964321,139301,696510,950299,428298,345312,160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu115,23373,26265,56553,60667,14547,1413,2432,30427,5351,9651,5071,59920,9974,7453,7155,25923,9359,4109,6448,473
3. Doanh thu thuần (1)-(2)652,058544,739517,221491,101608,153466,920439,691479,272557,160417,850354,452314,245396,517256,219317,424296,437487,015290,018288,702303,687
4. Giá vốn hàng bán386,348335,982316,648310,585402,800285,774246,556248,371315,590245,794213,357171,611258,337167,036180,722172,500288,524175,884181,637176,331
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)265,710208,758200,574180,516205,353181,146193,136230,901241,570172,056141,095142,635138,17989,183136,702123,937198,490114,134107,064127,356
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,9513,6832,8261,8603,9706,29410,7353,8508,6611,34210,6282,9108,4685,4173,4221,1371,4736,0701,544519
7. Chi phí tài chính7,5835,5096,4105,6908,7118,2118,3316,2379,7885,9247,1326,5644,5573,5664,8855,0337,1154,6173,3814,508
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2041,0258833779342,4482,2064489496534721,7211,6321,1581,7001,0071,8941,760783971
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng75,56083,79683,53969,23475,34771,39270,82192,32688,69365,40961,53153,38335,24436,96359,54449,54182,99444,62132,07253,456
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,49932,59831,25528,91933,81222,32825,56237,90147,67129,91824,19419,69823,26115,88015,69017,80622,15014,08816,54318,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)152,01990,53782,19678,53391,45385,51099,15798,287104,07972,14758,86665,90083,58638,19160,00452,69487,70556,87956,61351,344
12. Thu nhập khác3695458716013591,198853891227190413145153-101,7983,572436582,717100
13. Chi phí khác716331,341356537202895235825361,086243023151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)299481868-74031,1468468711999539186151-151,7622,486411-2452,68649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)152,31891,01983,06477,79291,45686,656100,00399,158104,27872,24259,25765,98683,73738,17661,76655,18088,11656,63459,29951,393
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,70818,61017,14115,87219,10716,95120,32821,33225,31616,45312,64513,38517,1416,85712,44213,32417,7385,74111,98710,279
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,70818,61017,14115,87219,10716,95120,32821,33225,31616,45312,64513,38517,1416,85712,44213,32417,7385,74111,98710,279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)120,61072,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)120,61072,40965,92361,92072,34969,70579,67577,82678,96155,79046,61252,60166,59631,31949,32541,85570,37850,89347,31141,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,409,5441,466,7661,359,2751,316,5611,207,1351,303,0601,337,5821,192,7511,114,1231,010,922936,3861,031,0851,176,3401,052,8741,120,0351,076,531981,975969,237868,637747,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền161,983183,412127,521108,745106,20197,98366,78558,708178,84564,84467,243248,780271,27362,626192,195231,41785,26973,02062,82774,700
1. Tiền101,983143,41247,521108,745106,20167,98346,78558,70888,84554,84447,24398,78046,27342,626112,157201,41784,09371,84427,82764,700
2. Các khoản tương đương tiền60,00040,00080,00030,00020,00090,00010,00020,000150,000225,00020,00080,03730,0001,1761,17635,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn142,00087,000132,000132,00093,000103,000303,000293,000211,300251,300176,30073,000112,453185,138104,99763,61763,60848,69950,2425,195
1. Chứng khoán kinh doanh1,5336,4766,4766,4766,4766,4766,4766,476
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-380-2,639-3,129-3,208-3,208-3,117-2,748-2,789
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn142,00087,000132,000132,00093,000103,000303,000293,000211,300251,300176,30073,000111,300181,300101,64960,34960,34045,34046,5141,507
III. Các khoản phải thu ngắn hạn383,735420,212378,933363,160296,563311,037294,547305,114281,509290,531264,965248,339295,063331,249365,914357,540398,091392,157320,040300,911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng338,512361,041338,987309,564256,814266,980241,582244,783231,178205,958184,301176,005247,015253,336277,634275,871334,634314,244231,552216,568
2. Trả trước cho người bán33,96452,11228,68842,02134,82234,62532,35649,98926,99635,30324,04724,88717,78748,08054,46448,61741,59448,43760,91558,962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn24,78818,08410,8842,0002,0002,0223,7141,808600
6. Phải thu ngắn hạn khác15,02610,83215,15015,0807,68413,45323,76913,47326,56028,46044,05950,20140,71241,35346,75644,74836,70244,96644,14841,024
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,766-3,774-3,894-3,505-2,756-4,021-3,160-3,131-3,225-3,977-5,526-13,637-12,451-13,520-14,961-15,410-16,646-16,089-16,575-15,643
IV. Tổng hàng tồn kho705,082769,991713,158706,088699,446771,010657,789529,532435,841400,306424,349456,457492,075471,328454,201418,196424,237436,689416,508348,914
1. Hàng tồn kho708,337773,056716,223708,798702,156774,997661,776532,295441,407404,225428,269458,188493,805473,283456,157421,634427,676443,657424,484350,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,255-3,065-3,065-2,710-2,710-3,987-3,987-2,763-5,565-3,919-3,919-1,730-1,730-1,955-1,955-3,439-3,439-6,968-7,976-1,972
V. Tài sản ngắn hạn khác16,7436,1527,6636,56911,92520,03015,4616,3986,6283,9413,5284,5085,4772,5342,7285,76110,77018,67219,02117,519
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,5642,7934,7244,7916,53912,3799,3689811,6011,6281,2372,1083,1552796611,2972,0312,266474369
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1793,3582,9401,7785,3867,6526,0935,4175,0262,3142,2912,4012,3222,2552,0674,4638,73916,40614,95315,700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,5951,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,095,2331,114,8991,145,7171,156,7851,185,4801,183,6991,185,1451,173,6111,173,3911,178,1121,160,8451,133,1061,118,3601,099,7141,108,8041,107,9801,114,4801,102,9611,071,6781,069,816
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8442,2572,2572,2572,257106505050505050503795050501,5511,9392,131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3281,5011,8892,081
5. Phải thu dài hạn khác1,8442,2572,2572,2572,2571065050505050505050505050505050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định858,811882,607904,950912,729935,553940,215479,842480,527488,685499,764502,780510,543509,799522,649535,393529,741503,263460,317466,519471,984
1. Tài sản cố định hữu hình784,592807,827829,887838,997861,403865,638405,061407,788415,707426,705429,685437,209436,218448,725461,080455,141426,700388,471394,299400,998
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình74,21974,78075,06373,73274,15074,57774,78172,73972,97873,05973,09573,33373,58173,92474,31374,59976,56371,84672,22170,985
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn43,89754,22648,17952,05647,35159,301598,269585,702580,743574,301555,209515,963519,463489,278489,670492,236522,447551,214513,865502,105
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang43,89754,22648,17952,05647,35159,301598,269585,702580,743574,301555,209515,963519,463489,278489,670492,236522,447551,214513,865502,105
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn66,95971,28371,28371,28471,28471,28271,28271,29071,29071,28771,28771,28750,96251,67251,67351,66951,66951,67451,67751,678
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh67,14170,94970,94970,94970,94970,94970,94970,94970,94970,94970,94970,94950,62150,62150,62150,62150,62150,62150,62150,621
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6186186186186186186186186186186186181,3271,3271,3271,3271,3271,3271,327
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-182-283-283-283-283-285-285-277-277-279-279-279-277-276-275-280-280-274-271-270
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác123,722104,525119,048118,460129,035112,79535,70236,04232,62232,71031,51935,26438,08635,73632,01734,28537,05138,20437,67841,918
1. Chi phí trả trước dài hạn123,722104,525119,048118,460129,035112,79535,70236,04232,62232,71031,51935,26438,08635,73632,01734,28537,05138,20437,67841,918
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,504,7772,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,366,3622,287,5142,189,0342,097,2312,164,1902,294,7002,152,5882,228,8392,184,5112,096,4552,072,1981,940,3151,817,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả321,657431,591427,328326,847308,036474,529580,203394,089382,643363,125327,111317,179500,290424,774532,344412,170365,969439,609353,744217,052
I. Nợ ngắn hạn321,657431,591427,328326,847308,036474,529580,203394,089382,643363,125327,111317,179408,638330,068437,637208,193346,932418,511330,061192,847
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn86,122104,18696,413118,58049,42279,650180,318100,66894,980131,02993,600156,495172,143140,565107,58259,647130,928197,51279,43660,250
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn77,044111,01771,75277,10970,50595,864112,016110,52085,92361,68561,59727,74092,71353,66787,01040,63359,70476,71699,78535,746
4. Người mua trả tiền trước17,2882,4113,8083,8135,8704,3884,00826,08233,52425,11424,60024,75625,37425,00826,20025,58927,36126,16420,65423,121
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước35,97922,57120,98720,19321,86818,10022,19921,76527,68618,84819,60019,83319,6178,44215,32412,15915,74911,29313,46010,943
6. Phải trả người lao động27317,44911,3465,52857,05855,07837,56139,27473,13931,56224,51023,42836,17421,76920,78318,37440,4622,2201,4284,338
7. Chi phí phải trả ngắn hạn30,89345,39339,39336,01047,29052,99046,14054,84143,57137,26942,75532,93041,03138,23839,26328,77552,28236,17435,18943,810
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn52,39740,55026,93242,31036,55519,01534,48927,16419,88215,34413,10212,78118,5189,1909,761
11. Phải trả ngắn hạn khác33,58832,08194,89722,40220,92089,51688,5134,6175,4274,8112,9443,1304,7954,548105,1895,5346,90935,78656,1261,991
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,47244,08848,18316,28035,10336,63352,89417,30718,39318,31830,3418,98516,79222,48623,1834,70013,53814,12714,7922,886
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn91,65294,70694,706203,97719,03721,09923,68324,205
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn91,65292,35692,356184,940
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2,3502,35019,03719,03721,09923,68323,705
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,183,1192,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,012,2301,942,5251,972,2731,904,8711,825,9101,770,1201,847,0111,794,4101,727,8141,696,4951,772,3421,730,4861,632,5891,586,5711,600,003
I. Vốn chủ sở hữu2,183,1192,150,0732,077,6642,146,4992,084,5792,012,2301,942,5251,972,2731,904,8711,825,9101,770,1201,847,0111,794,4101,727,8141,696,4951,772,3421,730,4861,632,5891,586,5711,600,003
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,540,4281,540,428700,384700,384700,384667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054667,054642,361494,212494,212
2. Thặng dư vốn cổ phần187,323187,323507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368507,368502,472601,241601,241
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu2,421
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,421-3592,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,4212,421
5. Cổ phiếu quỹ-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359-359
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển132,499134,724434,669434,669434,669436,051436,051436,051453,318474,892484,238420,502420,502423,674423,674344,024348,765350,835350,835303,580
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối320,807285,536433,180502,016440,095399,694329,989359,738275,069174,533109,397250,026197,424127,65696,337251,834205,237134,858138,221198,909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,504,7772,581,6642,504,9922,473,3462,392,6152,486,7592,522,7282,366,3622,287,5142,189,0342,097,2312,164,1902,294,7002,152,5882,228,8392,184,5112,096,4552,072,1981,940,3151,817,055
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |