CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

21.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,52024,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,96519,58423,81426,46334,23732,93225,98417,593
4. Giá vốn hàng bán16,28417,27517,88015,13614,89310,82716,35916,44615,75513,29613,69318,31018,49126,60623,28618,56112,186
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,2367,3929,2159,0839,1999,8709,4799,5178,5217,6705,8905,5047,9727,6319,6467,4235,407
6. Doanh thu hoạt động tài chính196410042459314912118714711351494401422441
7. Chi phí tài chính2011921392288222213-24-76160153326
-Trong đó: Chi phí lãi vay2011921392288222213131424153
9. Chi phí bán hàng24321
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,3864,9975,9865,8346,5677,2907,1936,6675,8995,1074,6383,9475,6714,5573,4342,4012,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8492,4583,3293,2902,6662,5812,2952,7432,7272,7071,2421,5562,1533,5896,1944,8932,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7982,5263,3743,3022,6842,5322,6842,6472,3191,7591,5751,6531,4442,6474,9344,3252,685
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,0671,0079261,8924,3173,9462,685
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,2671,0671,0079261,8924,3173,9462,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,60530,82329,45228,78130,63429,90628,21732,02833,13737,25130,91133,34638,81444,69839,76838,16730,21823,399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,1033,0942,6135,2413,2922,5064,3055,5593,4774,7634,8672,0091,9462,7969661,4343,1831,308
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,85413,57412,2117,59710,85311,94310,1559,37113,05415,2298,00013,38112,57515,7599,14111,1456,2369,573
IV. Tổng hàng tồn kho13,64814,12714,59515,92216,40015,43713,74917,03716,60617,25917,95517,81724,08825,90025,47223,81914,4208,228
V. Tài sản ngắn hạn khác2833208919760891402042441891,7696,3794,290
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,8826,2666,8867,3887,7928,2848,8808,2708,7584,9474,0504,5625,1075,8717,3248,3079,5038,756
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định5,8826,2616,8287,2767,7928,2648,8238,2488,6892,8663,0753,5174,1464,9276,9607,8078,390
III. Bất động sản đầu tư410436462487
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5307
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500457365500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác458112205822695165109607613
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN36,48737,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,19834,96137,90943,92150,57047,09346,47339,72132,155
A. Nợ phải trả13,52112,71010,84510,23012,83811,49610,27913,52515,75216,3989,78713,10020,02623,94019,39621,30816,60910,245
I. Nợ ngắn hạn13,52112,71010,84510,23012,83811,4969,95112,33413,68916,3239,78713,10020,02623,90019,37621,27014,5307,877
II. Nợ dài hạn3281,1902,062743920392,0792,368
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,96624,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,80025,17424,80923,89526,63027,69625,16523,11121,910
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN36,48737,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,19834,96137,90943,92150,57047,09346,47339,72132,155
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |