CTCP Tư vấn Đầu tư IDICO (inc)

21.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV8,0265,8104,1003,5847,13021,52024,66727,09524,22024,09220,69725,83825,96224,27620,965
Giá vốn hàng bán6,2174,8732,9362,2574,73816,28417,27517,88015,13614,89310,82716,35916,44615,75513,296
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,8099371,1641,3272,3925,2367,3929,2159,0839,1999,8709,4799,5178,5217,670
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh53040632158548492,4583,3293,2902,6662,5812,2952,7432,7272,707
Tổng lợi nhuận trước thuế48040632158547982,5263,3743,3022,6842,5322,6842,6472,3191,759
Lợi nhuận sau thuế 3232511726832872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3232511726832872,0162,6842,6022,2521,9582,0811,8921,3141,267
Tổng tài sản ngắn hạn30,60533,43031,71630,58930,82330,60530,82329,45228,78130,63429,90628,21732,02833,13737,251
Tiền mặt4,1033,4691,1501,3013,0944,1033,0942,6135,2413,2922,5064,3055,5593,4774,763
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho13,64814,74614,84914,73714,12713,64814,12714,59515,92216,40015,48913,80217,08916,65817,312
Tài sản dài hạn5,8825,9736,0656,1236,2665,8826,2666,8867,3887,7928,2848,8808,2708,7584,947
Tài sản cố định5,8825,9736,0656,1236,2615,8826,2616,8287,2767,7928,2648,8238,2488,6892,866
Đầu tư tài chính dài hạn500
Tổng tài sản36,48739,40337,78136,71237,08936,48737,08936,33736,16938,42638,19037,09740,29741,89542,198
Tổng nợ13,52114,87013,28012,16112,71013,52112,71010,84510,23012,83811,49610,27913,52515,75216,398
Vốn chủ sở hữu22,96624,53324,50124,55124,37822,96624,37825,49225,93925,58926,69426,81826,77326,14325,800

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.16K1.12K1.49K1.45K1.25K1.09K1.16K1.05K0.73K0.70K0.59K0.56K0.51K1.05K2.40K2.19K1.49K
Giá cuối kỳ29.20K19.47K21.25K9.82K8.23K4.97K3.98K5.88K1.88K2.39K2.01K2.57K1.58K1.40K13K13K13K
Giá / EPS (PE)183.14 (lần)17.38 (lần)14.25 (lần)6.79 (lần)6.58 (lần)4.57 (lần)3.44 (lần)5.59 (lần)2.58 (lần)3.40 (lần)3.39 (lần)4.59 (lần)3.07 (lần)1.33 (lần)5.42 (lần)5.93 (lần)8.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.44 (lần)1.42 (lần)1.41 (lần)0.73 (lần)0.61 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.41 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.71 (lần)0.90 (lần)1.33 (lần)
Giá sổ sách12.76K13.54K14.16K14.41K14.22K14.83K14.90K14.87K14.52K14.33K13.99K13.78K13.28K14.79K15.39K13.98K12.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.29 (lần)1.44 (lần)1.50 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.84 (lần)0.93 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.88%83.11%81.05%79.57%79.72%78.31%76.06%79.48%79.10%88.28%88.42%87.96%88.37%88.39%84.45%82.13%76.08%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.12%16.89%18.95%20.43%20.28%21.69%23.94%20.52%20.90%11.72%11.58%12.03%11.63%11.61%15.55%17.87%23.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.06%34.27%29.85%28.28%33.41%30.10%27.71%33.56%37.60%38.86%27.99%34.56%45.60%47.34%41.19%45.85%41.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.87%52.14%42.54%39.44%50.17%43.07%38.33%50.52%60.25%63.56%38.88%52.80%83.81%89.90%70.03%84.67%71.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.94%65.73%70.15%71.72%66.59%69.90%72.29%66.44%62.40%61.14%72.01%65.44%54.40%52.66%58.81%54.15%58.18%
6/ Thanh toán hiện hành226.35%242.51%271.57%281.34%238.62%260.14%283.56%259.67%242.07%228.21%315.84%254.55%193.82%187.02%205.24%179.44%207.97%
7/ Thanh toán nhanh125.41%131.36%136.99%125.70%110.87%125.41%144.86%121.12%120.38%122.15%128.34%116.34%73.07%78.65%73.78%67.46%207.97%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.35%24.34%24.09%51.23%25.64%21.80%43.26%45.07%25.40%29.18%49.73%15.34%9.72%11.70%4.99%6.74%21.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.98%66.51%74.57%66.96%62.70%54.19%69.65%64.43%57.94%49.68%56.02%62.82%60.25%67.70%69.93%55.91%44.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn70.32%80.03%92%84.15%78.64%69.21%91.57%81.06%73.26%56.28%63.36%71.41%68.18%76.60%82.81%68.08%58.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu93.70%101.19%106.29%93.37%94.15%77.53%96.35%96.97%92.86%81.26%77.79%95.99%110.75%128.57%118.91%103.25%76.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho119.31%122.28%122.51%95.06%90.81%69.90%118.53%96.24%94.58%76.80%74.62%101.13%76.47%102.73%91.42%77.93%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.33%8.17%9.91%10.74%9.35%9.46%8.05%7.29%5.41%6.04%5.45%4.23%3.50%5.53%13.11%15.19%15.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%5.44%7.39%7.19%5.86%5.13%5.61%4.70%3.14%3%3.05%2.66%2.11%3.74%9.17%8.49%6.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.25%8.27%10.53%10.03%8.80%7.33%7.76%7.07%5.03%4.91%4.24%4.06%3.88%7.10%15.59%15.68%11.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%12%15%17%15%18%13%12%8%10%8%5%5%7%19%21%22%
Tăng trưởng doanh thu-12.76%-8.96%11.87%0.53%16.40%-19.90%-0.48%6.95%15.79%7.05%-17.76%-10.01%-22.71%3.96%26.74%47.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.76%-24.89%3.15%15.54%15.02%-5.91%9.99%43.99%3.71%18.74%5.96%8.75%-51.06%-56.17%9.40%46.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.38%17.20%6.01%-20.31%11.67%11.84%-24%-14.14%-3.94%67.55%-25.29%-34.59%-16.35%23.43%-8.97%28.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.79%-4.37%-1.72%1.37%-4.14%-0.46%0.17%2.41%1.33%2.49%1.47%3.83%-10.27%-3.85%10.06%8.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.62%2.07%0.46%-5.87%0.62%2.95%-7.94%-3.81%-0.72%20.70%-7.78%-13.69%-13.15%7.38%1.33%17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |