CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

15.10
0.10
(0.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh168,58898,90487,487210,327211,21283,03986,501112,828255,812318,993190,672126,613123,43942,16170,877188,240205,044136,49765,597138,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20159144419
3. Doanh thu thuần (1)-(2)168,58898,90487,487210,327211,19283,03986,501112,828255,812318,834190,658126,613123,39542,16170,877188,221205,044136,49765,597138,889
4. Giá vốn hàng bán123,99773,36062,846158,885176,50751,46057,58373,780215,509285,885171,26490,37094,42533,53949,684133,051149,180109,50146,515103,906
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,59125,54524,64151,44234,68531,57928,91939,04740,30332,94919,39436,24328,9718,62221,19355,17055,86426,99619,08234,983
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1246591,6212,0212,0352,4222,1963,0201,03098996457,3765499887622,1158719778932,716
7. Chi phí tài chính2,0091,5311,0762,6371,7181,7668451,5033,1861,1598822,0326262,4061,3172,0581,233986787827
-Trong đó: Chi phí lãi vay843917021,3469068337811,0831,1337786775974996499731,1311,113758734686
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-58133-580-1,417-471-299-696-2,5084,7284,824
9. Chi phí bán hàng12,2359,92810,72913,78210,65012,21413,57310,54310,71910,79010,55710,35312,34310,62310,48816,67910,94612,0449,4409,413
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,49711,00811,17031,29964,53917,12417,00325,81217,16013,0477,69820,9843,4176,4345,85923,00816,9237,7255,98816,197
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,9153,8692,7074,328-40,6592,598-1,0031,70214,99613,7661,22060,25013,133-9,8524,29115,54027,6337,2183,76011,263
12. Thu nhập khác1,28576287-8462,515610601,975161590-23687738997914119,0054432039570
13. Chi phí khác299176185-2,4012,5724051013208049070412516321010,25267641180-56
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)986586-981,556-57205-411,65581100-9407522279781318,753-24-321-141627
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)16,9024,4552,6095,884-40,7162,803-1,0443,35715,07713,86728061,00213,359-8,8744,42224,29327,6106,8973,61911,889
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0301,5031,6581,8632,1841,4151,1993,6419881,7421,68411,7421,4505889124,2062,8551,7152392,925
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,576-387739482-313734774707-147-57-4477465-904
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4551,1161,6652,2572,2661,1031,2063,9879952,2121,69111,7271,4565839194,1622,8611,7227042,021
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,4473,3399453,627-42,9811,700-2,250-63014,08211,655-1,41149,27511,903-9,4573,50320,13124,7485,1752,9159,868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,8073,3253,3974,2484,9494,8874,5307,7933,2195,2153,16023,4883,0485281,8775,3586,7803,5891,505865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,64014-2,452-620-47,930-3,187-6,780-8,42310,8626,440-4,57125,7878,855-9,9851,62614,77217,9691,5861,4109,003

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn540,134438,708329,110417,969466,273428,515463,268488,643511,501479,559512,071556,983515,562438,063458,149499,666502,024470,084441,661410,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,57664,25056,120122,64469,88770,22738,42368,91057,77141,23686,98871,48878,85778,24544,96441,68138,52537,78535,98819,040
1. Tiền44,89727,06525,44282,46941,52231,66218,79838,85027,19820,20940,97854,48871,85769,64527,16422,88134,42532,88529,08811,940
2. Các khoản tương đương tiền32,67837,18530,67740,17528,36538,56519,62530,05930,57321,02746,01117,0007,0008,60017,80018,8004,1004,9006,9007,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,75033,14558,69585,56596,76581,76566,06565,67559,89968,10478,00484,87476,87461,32459,54474,01484,99775,90376,62173,036
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,75033,14558,69585,56596,76581,76566,06565,67559,89968,10478,00484,87476,87461,32459,54474,01484,99775,90376,62173,036
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,901146,908174,878166,171235,967218,938298,283294,272339,608281,680233,234326,862273,252179,007240,266290,382236,053200,395225,212231,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng179,371167,519198,354235,466285,871203,917299,238298,699349,411273,047183,827244,576192,217187,386254,894296,509228,043175,708202,740223,898
2. Trả trước cho người bán30,10362,88663,32416,44823,79331,6427,3235,3634,93815,70917,57672,42174,07918,94114,58020,98030,46934,06934,39318,344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn606060609,7541203553553552,000
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9066,9046,1437,24011,46011,94830,32828,81614,17419,10558,01236,22538,5608,4418,49710,59810,15516,58713,81814,853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-90,539-90,460-93,003-93,044-85,157-38,323-38,606-38,606-29,036-26,536-26,536-26,716-31,604-37,760-37,706-37,706-32,613-25,970-25,739-25,411
IV. Tổng hàng tồn kho275,011173,78630,02735,96952,71349,36852,83555,37851,81883,690107,04567,66880,021107,04499,64084,007127,660139,44290,92976,806
1. Hàng tồn kho294,628195,51551,88757,75066,96258,51562,87065,41661,78593,263116,48477,11689,776118,197110,67995,054139,467153,264105,32591,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,618-21,729-21,860-21,780-14,249-9,147-10,034-10,038-9,968-9,573-9,439-9,448-9,755-11,153-11,040-11,048-11,807-13,822-14,395-14,460
V. Tài sản ngắn hạn khác28,89620,6199,3907,62010,9408,2177,6634,4082,4064,8486,8006,0916,55912,44313,7359,58314,78916,55912,9119,862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8359551,0623115516968973195096849514104,5723,4855,0693,6424,7943,9774,8143,406
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,00418,6108,3287,30910,3897,5216,7654,0891,8974,1645,7582,5351,8968,9588,5765,8979,65512,5778,0976,456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước571,054913,1459191453414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn142,261144,185147,506151,556161,277159,532164,082165,928161,247159,15078,44270,27688,94291,13594,85093,735103,65697,12291,78594,502
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4141,4041,2562,7086,0981,2801,3201,334353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,867
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,4994,8786060
5. Phải thu dài hạn khác1,4141,4041,2561,2101,2201,220601,274353546165,8365,8825,8275,8275,8295,8295,8625,867
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi1,260
II. Tài sản cố định68,63770,20571,45871,19871,76468,11069,88372,30371,15771,55570,50162,40757,42158,46959,56659,29668,08761,60862,73863,797
1. Tài sản cố định hữu hình54,01555,23256,08255,35155,67852,65654,31256,39755,09056,14054,82946,69841,47842,28743,21742,74843,51036,74037,54138,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,62214,97415,37715,84716,08615,45515,57215,90516,06715,41515,67215,70915,94316,18316,34916,54724,57824,86825,19725,526
III. Bất động sản đầu tư16,33216,53917,34417,88118,02918,11318,74519,139
- Nguyên giá62,34561,99562,29362,03261,64561,17861,05860,922
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-45,456-44,950-44,152-43,616-43,065-42,313-41,783
IV. Tài sản dở dang dài hạn230209115177921,545677647751751607511376376423292567
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang230209115177921,545677647751751607511376376423292567
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7351,6942,1222,7025,0408,3078,7796,89586,87284,1444,3204,3205,6255,6257,3677,3677,3677,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,6351,6941,5612,1413,8896,8106,6904,80684,55279,824
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,3677,367
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,367-7,367-6,806-6,806-6,216-5,870-5,278-5,278-5,047-3,047-3,047-3,047-1,742-1,742
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9022,2572,0652,3682,9473,5804,6403,8952,4322,6642,9673,0223,7284,2444,3703,3223,9304,0124,1885,295
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9081,8401,9022,1972,7673,3934,4433,6912,2302,4552,2882,3363,4113,9204,0392,9843,5883,6633,8324,475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,994418164171180186197204202209679686317324331338342349356820
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại66,34368,41670,48972,56374,63676,70978,78280,85684169253337
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,394582,893476,616569,525627,549588,047627,350654,571672,748638,708590,513627,258604,505529,198552,999593,401605,679567,206533,446504,929
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả321,656233,610121,937209,300265,676174,060212,359240,684270,488248,626202,697236,651265,070197,856212,290254,058280,327247,472216,183186,128
I. Nợ ngắn hạn313,339226,591114,373200,403257,931165,456202,637230,910262,378240,322193,734227,942255,748188,215201,231242,865271,724238,660207,201178,141
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn118,24024,36735,34658,74085,93440,70841,47552,24260,43462,35437,08653,74642,20828,75773,38179,04092,70969,61965,00634,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,27263,28531,62757,708104,10439,55391,14468,438117,746104,89288,78241,70732,45345,02038,81254,02061,49776,99728,81453,492
4. Người mua trả tiền trước71,643100,23710,85622,20617,51538,76811,86912,0184,41415,80524,14975,231132,42353,61014,47922,45239,89435,31582,23134,874
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4843,5533,1505,6316,0733,3002,9898,3135,2385,1752,99414,8973,9773,1704,3118,5365,0255,0812,9026,708
6. Phải trả người lao động9,7695,6373,95014,43010,0692,6341,9565,0987,7803,5329876,7795,1601,70141612,5416,1891,0701,0615,452
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1727,4796,78918,6438,56718,66521,40455,80637,83514,0181,3105,2225,91710,1675,8598,1399,9446,3994,8757,883
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn63953263951251572813824644789397,0651,2014,2286373,8959712,536
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9325,1975,6665,5618,4015,06514,39811,3598,79914,70118,69010,71412,65120,17244,28735,87637,99028,65911,43021,516
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,74214,54914,78715,20814,45713,49613,70613,82515,85215,30715,04014,81215,92814,28414,08213,61714,6998,4336,7037,536
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0242,1932,2032,2452,7493,1733,5713,6553,9984,1574,2314,3564,0924,2694,4034,4153,1393,1923,2083,293
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,3177,0197,5648,8977,7468,6049,7229,7758,1108,3048,9638,7099,3229,64111,05911,1938,6038,8128,9817,988
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn153163138
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2852856436431,0151,015925925925925925869905139326326326416344344
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn45382
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,2423,2423,3753,3752,9902,9163,2393,2392,8912,8912,8912,8912,9142,9142,9262,9262,9742,9742,9742,974
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,7863,4833,5334,8623,0513,0983,4873,5012,3112,4162,6592,8001,6792,4723,1203,2132,6482,5872,7911,796
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3813176901,5762,0712,1101,9842,0282,1062,1503,8244,1164,6864,7272,6552,6822,7102,737
B. Nguồn vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225361,873413,987414,991413,887402,260390,083387,816390,607339,434331,343340,709339,343325,352319,733317,264318,800
I. Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225361,873413,987414,991413,887402,260390,083387,816390,607339,434331,343340,709339,343325,352319,733317,264318,800
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,336245,336245,336245,336245,336245,336245,336245,336213,437213,437213,437213,437190,648190,648190,648190,648190,648190,648190,648190,648
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,1004,1004,1004,1004,1004,1004,1004,100
5. Cổ phiếu quỹ-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722-722
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,2614,6235,13311,22710,29010,28710,22810,2287,1847,1847,8657,9374,6904,6134,6904,715
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,0916,4026,3898,8395,23552,71855,37757,60194,52481,45779,84685,29884,21376,00784,38083,30273,87574,69873,44672,151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát98,93394,16799,576102,672103,662107,932105,76796,34584,73285,62485,02782,36658,11158,22658,53858,17756,86150,49649,20152,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,394582,893476,616569,525627,549588,047627,350654,571672,748638,708590,513627,258604,505529,198552,999593,401605,679567,206533,446504,929
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |