CTCP Lilama 69-1 (l61)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh171,167411,885664,731651,064577,014701,717745,238892,277862,867829,202709,430514,031501,343364,858295,169284,048233,266169,541
4. Giá vốn hàng bán159,390433,507612,290578,814501,614626,966672,857803,185776,729741,467634,365436,138426,876318,573257,156254,557210,292154,078
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,776-21,62152,44172,25075,40074,75172,38189,09286,13887,73575,06577,89474,46746,28538,01329,49122,97415,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5781,1271,2981,3294642901951,2593,7922,0592,5932,9775457343841,12315658
7. Chi phí tài chính45,13328,48426,35231,48432,77135,40932,77232,71228,51034,37134,01731,47227,55810,2804,5226,2106,0175,714
-Trong đó: Chi phí lãi vay45,13328,23026,05930,28132,75734,53532,77232,71228,05632,82732,65630,56526,42510,2803,4816,2105,893
9. Chi phí bán hàng6068851,2291,3681,6781,4626646026216466552,3052,5582,3411,5321,012872
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,08417,64120,42035,94940,05634,84027,64443,47339,41333,89125,98228,47424,98616,32311,9659,5287,3835,384
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-45,862-67,2256,0824,9161,6693,11410,69713,50221,40520,91117,01320,27120,16317,85819,56813,3438,7193,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-48,855-73,9843,0531,8501,6424,52111,42514,00721,75520,83717,81120,82021,40919,20919,81114,2919,5423,990
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-48,855-73,984372-1,4241,2483,3695,05911,21917,05116,37913,76618,08317,39316,53517,34712,3069,5423,990
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-48,855-73,984372-1,4241,2483,3695,05911,21917,05116,37913,76618,08315,66116,06517,34712,3069,5423,990

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn653,191659,117717,594807,036742,525670,786621,452611,979667,135512,479481,046341,253315,205225,032154,951119,963136,14884,433
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4391,24018,25114,52410,25011,80118,08830,97947,78781,28241,48724,5055,5783,6158,4708,0259,9923,003
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,8008,70016,114
III. Các khoản phải thu ngắn hạn149,346133,648108,713173,643222,074291,724281,376267,339316,961213,385236,184192,481185,603136,362113,66173,98752,32339,598
IV. Tổng hàng tồn kho503,406524,096575,583609,114509,516363,239321,014313,454301,669211,664198,350116,691114,16078,90628,93036,59756,49840,799
V. Tài sản ngắn hạn khác1332461,0566854,0229732067186,1495,0247,5779,8656,1493,8891,3531,2221,034
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn52,92770,69797,817121,197134,996129,532146,047173,020174,408155,375139,870128,715133,188106,22387,63773,25965,88947,851
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5775,5778,7951,6731,7882,0822,3952,5993,448
II. Tài sản cố định47,63159,80575,56095,248113,570111,310130,504147,642143,834118,65792,76590,90498,05371,51674,85851,13147,48734,466
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9251,4588,37919,5536,20217,53814,26012,179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1656506506506506508,00019,70021,50621,5064,8004,8004,1303,4802,520
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5554,66612,81323,62618,98915,49013,14718,85419,12617,01825,59814,84721,95710,3552,4461,1111,6221,205
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN706,118729,814815,411928,233877,521800,318767,498784,999841,543667,855620,916469,968448,394331,256242,587193,222202,038132,284
A. Nợ phải trả681,372656,213667,826781,020724,066648,173617,563633,254700,287535,796496,776351,184323,743211,629138,70396,946108,059108,072
I. Nợ ngắn hạn681,372655,466662,683771,179712,773644,259602,313598,818658,402504,281480,641338,094305,671196,538119,80586,02696,85999,411
II. Nợ dài hạn7475,1439,84111,2933,91415,24934,43641,88531,51416,13413,09118,07215,09118,89810,92011,1998,661
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,74673,601147,585147,213153,455152,145149,936151,745141,256132,059124,140118,784124,650119,627103,88496,27793,97924,212
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN706,118729,814815,411928,233877,521800,318767,498784,999841,543667,855620,916469,968448,394331,256242,587193,222202,038132,284
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |