CTCP Lilama 69-1 (l61)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.2
-13.5k
0 lần
-14%
-218%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
36 tỷ
8 triệu
5,988
7.3 - 3.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
673 tỷ
47 tỷ
1,439.3%
6.5%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.50 (0.30) 18.2%
THD 35.50 (0.30) 10.1%
VCG 24.85 (0.70) 9.6%
LGC 51.00 (0.00) 8.0%
PC1 31.00 (0.10) 6.8%
SCG 66.10 (-0.10) 4.6%
CII 19.80 (0.50) 4.5%
BCG 9.98 (0.10) 4.3%
HHV 16.50 (0.75) 4.0%
CTD 47.80 (0.00) 3.1%
DPG 37.90 (0.70) 1.9%
LCG 12.50 (0.35) 1.9%
FCN 15.25 (0.65) 1.9%
HBC 8.31 (0.13) 1.8%
TCD 8.06 (0.06) 1.6%
HTN 16.40 (-0.10) 1.2%
L18 35.00 (0.00) 1.1%
IDJ 6.20 (0.10) 0.9%
DTD 27.10 (2.40) 0.9%
VNE 11.25 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 6,000 5.10 400
0 5.20 200
0.00 0 5.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 850 (0.75) 0% 15.50 (0.01) 0%
2018 700 (0.70) 0% 8.20 (0.00) 0%
2019 700 (0.58) 0% 4.50 (0.00) 0%
2020 650 (0.65) 0% 0 (0.00) 0%
2021 650 (0.66) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 650 (0.41) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 150 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |