CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

32.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,42880,24185,50978,33371,43170,50071,54164,31259,90767,82661,18856,87753,85856,25564,96056,05755,45246,96649,89744,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4086541,335674-589
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,42880,24185,50978,33371,43170,50071,54164,31259,90767,82659,78056,22452,52255,58164,96056,05755,45247,55549,89744,894
4. Giá vốn hàng bán64,29762,92650,64064,20960,23649,70954,69152,66646,92155,69845,65542,62147,47144,35645,64245,63952,79239,93534,88929,969
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,13117,31634,86814,12411,19520,79216,85011,64612,98512,12914,12513,6025,05111,22519,31710,4182,6607,62015,00714,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính61185511656105369546565
7. Chi phí tài chính6211,3659629081,1631,4371,1872,0039121,2631,2541,8741,2842,0521,2291,3021,2121,8485881,039
-Trong đó: Chi phí lãi vay6211,3659629081,1631,4371,1872,0039121,2631,2541,8741,2842,0521,2291,3021,2121,8485881,039
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,5693,11220,7023,3748,9593,4353,7173,4303,9363,2342,6793,4703,6541,7812,2182,0723,1982,0543,1412,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1334,8188,0134,4614,3225,8635,2674,9494,7154,6554,4964,9754,9093,2004,5293,9784,4642,3023,8604,099
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,8148,0325,1995,386-3,24410,0676,6851,2693,4292,9875,7003,287-4,7914,20111,3463,069-6,2081,4217,4247,224
12. Thu nhập khác4032892132093572072073,19434418717917215815966255180179175216
13. Chi phí khác241185243406217389210126387246120177227206207324276240
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)162104-31-197140-182-33,068-43-5859-5-68-47-141-69180152112176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,9768,1355,1685,188-3,1049,8856,6824,3373,3852,9295,7603,282-4,8594,15411,2053,000-6,0281,5737,5367,400
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,5141,5042,7851,3635831,2001,0851001,980-5542,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,5141,5042,7851,3635831,2001,0851001,980-5542,084
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4628,1353,6645,188-5,8899,8855,3194,3372,8021,7294,6753,282-4,9604,1549,2263,000-5,4741,5735,4527,400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4628,1353,6645,188-5,8899,8855,3194,3372,8021,7294,6753,282-4,9604,1549,2263,000-5,4741,5735,4527,400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,42137,64340,96438,69839,27240,41742,26940,71042,11142,40947,20338,35944,40653,58248,12139,24535,39148,49638,48447,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,2876,9757,6025,6554,5756,5406,5385,0504,1892,48410,1551,5997,8449,9743,2796,1044,8676,0965,2741,733
1. Tiền5,0555,7467,2505,1904,1116,0786,1954,6003,7422,0419,8201,1677,4149,5462,9595,6874,4525,6844,9651,426
2. Các khoản tương đương tiền1,2311,230351466464462343450446443335433430428320417415413310306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn871111100100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn871111100100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,21914,54116,82216,12515,07011,72812,4049,30411,01817,16914,55011,57911,53420,69120,9869,5387,05416,1249,54817,733
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,68911,55312,64211,84711,5158,1457,5566,5536,91513,26610,7719,1398,93215,8585,8456,2513,5703,4082,1142,358
2. Trả trước cho người bán7291,1352,0887367698232,8587971,8651,8311,6506357872,62812,9392365489,3964,80712,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8601,9112,1513,7402,9842,9592,1882,1532,4362,2712,3282,0042,0142,2052,2033,0512,9363,3192,6272,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58-58-58-199-199-199-199-199-199-199-199-199-199
IV. Tổng hàng tồn kho15,18215,31313,78216,69119,32721,92622,65324,52225,00821,24321,90424,51024,74822,91723,75622,87521,70024,35421,80725,124
1. Hàng tồn kho18,22320,27218,78016,69119,32721,92622,65324,52225,00821,24321,90424,51024,74822,91723,75622,87521,70024,35421,80725,124
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,042-4,960-4,997
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7338151,8862273002245631,8341,8961,5134956712,7997281,7701,9231,8552,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,7268131,8862993724871,3037612,7992761,2161,9231,8552,738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước722622319175416049567145355424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11111593593592
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn304,519276,975278,842257,109275,542274,150281,239277,743285,776272,480259,570262,931263,250263,595267,567264,826270,651276,191280,348271,392
I. Các khoản phải thu dài hạn212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định303,215267,214275,607268,906277,464271,696271,234249,735257,842246,450249,171243,930244,135242,552249,963249,648255,422255,377261,331246,708
1. Tài sản cố định hữu hình301,425265,423273,813267,420275,976270,207269,742248,241256,347244,950247,666242,420242,610241,009248,402248,066253,814253,755259,695245,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7901,7921,7941,4861,4881,4901,4921,4941,4961,5001,5051,5101,5261,5431,5611,5811,6081,6221,6371,651
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3318,1631,6503241,7519,30330,95423,92723,1256,70917,08812,14715,11511,6779,6018,35211,8633,4319,098
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3318,1631,6503241,7519,30330,95423,92723,1256,70917,08812,14715,11511,6779,6018,35211,8633,4319,098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,585-3,588-5,685
1. Đầu tư vào công ty con1,585
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9741,597-8,5333,763702702-2,9464,0072,9043,6901,9136,9675,9285,7175,5776,8778,95115,58615,586
1. Chi phí trả trước dài hạn9741,597-8,5333,763702702-2,9464,0072,9043,6901,9136,7565,7175,7175,3656,8778,95115,58615,586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác212212212
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN341,940314,618319,805295,806314,814314,567323,508318,453327,887314,888306,773301,290307,656317,177315,689304,071306,043324,687318,832318,744
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả154,848116,684130,007117,779141,919125,272145,461145,725159,563139,765134,463133,655143,296139,864142,528140,136138,631152,122147,841153,241
I. Nợ ngắn hạn51,67520,70066,44221,65141,35530,69475,52552,11470,44859,97087,92247,80853,60950,17777,47547,61161,29471,78574,84859,948
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn-17,985-17,9858,124-17,985-17,9852,81522,0381,49314,1159,69554,58516,84721,16316,55145,19010,78520,00018,00026,105
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,94021,02447,63024,45139,08215,03832,09138,17440,00936,02817,13920,94716,67718,67614,26521,06632,00923,78917,52829,847
4. Người mua trả tiền trước1,8832,2821,3562,1362,3183,7032,6862,5032,4483,0573,0075154768693,7883,6191,7083,2992,2091,362
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6931,7491,7599672,7857361,3211691,6781,3961,5351121,0001,9251,8093523771,7381,990265
6. Phải trả người lao động4,7864,4124,6313,2763,7791221,7311,9482,2752,7173,2742,2584,5315,3014,4062,2804,9481,7943,4292,705
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4118,4064064114475285756102,6286571,943
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,9088212,5379,0429,0228,5888,3118,1087,9207,0497,8027,0067,4096,7817,3326,5371,59623,16323,58322,872
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,040-9-2381,942-3096,901-2822,00228521231,7787476345-124955
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn103,17395,98463,56496,129100,56494,57969,93693,61289,11679,79546,54185,84789,68689,68765,05392,52577,33780,33772,99393,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,15113,15112,30114,30914,30914,30913,79814,30914,30914,55814,30914,92115,62115,62114,92114,42613,78313,78313,1041,299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn90,02382,83451,26481,82086,25580,27056,13879,30374,80765,23732,23270,92774,06674,06650,13278,09963,55466,55459,88991,994
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu187,092197,934189,799178,027172,895189,295178,047172,728168,324175,123172,310167,635164,361177,313173,161163,935167,412172,564170,991165,503
I. Vốn chủ sở hữu187,092197,934189,799178,027172,895189,295178,047172,728168,324175,123172,310167,635164,361177,313173,161163,935167,412172,564170,991165,503
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển65,09258,99458,99450,83950,89546,39146,39146,39146,32442,35342,35342,35342,36138,93538,93538,93536,13936,13936,13936,139
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,9408,8045,18820,9049,6564,33710,7707,9573,28216,37812,2263,0009,27214,42512,8527,364
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN341,940314,618319,805295,806314,814314,567323,508318,453327,887314,888306,773301,290307,656317,177315,689304,071306,043324,687318,832318,744
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |