CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

32.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,42880,24185,50978,33371,431325,379277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134
Giá vốn hàng bán64,29762,92650,64064,20960,236242,654217,597192,621183,547156,059110,70785,72375,09374,85960,805
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,13117,31634,86814,12411,19582,72560,18752,51345,45340,68157,04062,20248,47141,15335,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,8148,0325,1995,386-3,24423,23114,53815,40313,81210,32928,48632,66721,31516,46013,832
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9768,1355,1685,188-3,10423,26817,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,016
Lợi nhuận sau thuế 3,4628,1353,6645,188-5,88920,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4628,1353,6645,188-5,88920,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Tổng tài sản ngắn hạn37,42137,64340,96438,69839,27237,82033,18840,79041,71033,46935,29945,96437,35335,16329,055
Tiền mặt6,2876,9757,6025,6554,5755,4094,4594,0787,7444,7674,83514,45821,10518,0192,773
Đầu tư tài chính ngắn hạn8718881161111001004,110
Hàng tồn kho18,22320,27218,78016,69119,32718,74319,32723,68722,05221,14622,00823,22813,49913,24515,191
Tài sản dài hạn304,519276,975278,842257,109275,542304,459280,931286,369265,672272,621272,198242,897235,226228,929225,347
Tài sản cố định303,215267,214275,607268,906277,464303,154279,176257,842244,135257,181253,653231,423224,443226,658208,131
Đầu tư tài chính dài hạn1,585-3,588-5,685695695620
Tổng tài sản341,940314,618319,805295,806314,814342,279314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402
Tổng nợ154,848116,684130,007117,779141,919155,240141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907
Vốn chủ sở hữu187,092197,934189,799178,027172,895187,038172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.66K1.22K1.13K0.93K0.76K2.12K2.20K1.56K1.25K0.90K0.94K
Giá cuối kỳ28K25.90K23.31K8.52K12.34K12.34K10.51K9.60K9.67K8.15K11.80K
Giá / EPS (PE)16.86 (lần)21.31 (lần)20.61 (lần)9.12 (lần)16.15 (lần)5.82 (lần)4.79 (lần)6.16 (lần)7.73 (lần)9.09 (lần)12.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.05 (lần)1.14 (lần)1.15 (lần)0.45 (lần)0.76 (lần)0.90 (lần)0.87 (lần)0.95 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)1.37 (lần)
Giá sổ sách15.33K14.17K13.80K13.47K13.19K13.39K12.96K12.20K11.55K10.70K10.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)1.83 (lần)1.69 (lần)0.63 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)0.84 (lần)0.76 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.05%10.57%12.47%13.57%10.93%11.48%15.91%13.70%13.31%11.42%14.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.95%89.43%87.53%86.43%89.07%88.52%84.09%86.30%86.69%88.58%85.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn45.35%44.98%48.53%46.53%47.42%46.89%45.25%45.41%46.63%48.71%50.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu83%81.74%94.29%87.03%90.19%88.30%82.66%83.20%87.38%94.95%100.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54.64%55.02%51.47%53.47%52.58%53.11%54.75%54.59%53.37%51.29%49.79%
6/ Thanh toán hiện hành44.90%46.75%41.25%48.69%43.64%45.64%88.50%110.59%119.36%84.17%82.82%
7/ Thanh toán nhanh22.65%19.52%17.30%22.95%16.07%17.18%43.78%70.62%74.40%40.16%38.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.42%6.28%4.12%9.04%6.22%6.25%27.84%62.49%61.16%8.03%10.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.06%88.43%75.56%75.15%64.47%54.55%51.21%45.33%43.93%37.79%41.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn860.34%837%606.02%553.85%589.59%475.22%321.83%330.80%329.93%330.87%285.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu173.96%160.72%146.80%140.56%122.61%102.72%93.54%83.05%82.31%73.67%82.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,294.64%1,125.87%813.19%832.34%738.01%503.03%369.05%556.29%565.19%400.27%340.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.23%5.34%5.58%4.93%4.72%15.42%18.11%15.38%13.16%11.37%10.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.92%4.72%4.22%3.71%3.04%8.41%9.27%6.97%5.78%4.30%4.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.83%8.58%8.19%6.93%5.79%15.84%16.94%12.77%10.83%8.38%9.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%7%7%6%6%23%31%25%20%18%17%
Tăng trưởng doanh thu17.13%12.37%7.01%17.07%17.63%13.40%19.71%6.51%20.68%-8.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận36.60%7.49%21.06%22.28%-63.97%-3.46%41%24.49%39.60%-4.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.88%-11.02%11%-1.46%0.67%10.31%5.60%0.52%-0.61%-3.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.22%2.64%2.46%2.12%-1.45%3.26%6.28%5.57%8%2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.96%-3.99%6.43%0.42%-0.46%6.45%5.97%3.21%3.81%-0.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |