CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

18
0.50
(2.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV78,33371,43170,50071,54164,312277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134105,343
Giá vốn hàng bán64,20960,23649,70954,69152,666217,597192,621183,547156,059110,70785,72375,09374,85960,80566,418
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,12411,19520,79216,85011,64660,18752,51345,45340,68157,04062,20248,47141,15335,32938,925
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,386-3,24410,0676,6851,26914,53815,40313,81210,32928,48632,66721,31516,46013,83214,844
Tổng lợi nhuận trước thuế5,188-3,1049,8856,6824,33717,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,01615,145
Lợi nhuận sau thuế 5,188-5,8899,8855,3194,33714,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,188-5,8899,8855,3194,33714,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
Tổng tài sản ngắn hạn38,69839,27240,41742,26940,71033,18840,79041,71033,46935,29945,96437,35335,16329,05536,857
Tiền mặt5,6554,5756,5406,5385,0504,4594,0787,7444,7674,83514,45821,10518,0192,7734,500
Đầu tư tài chính ngắn hạn1111161111001004,1108,537
Hàng tồn kho16,69119,32721,92622,65324,52219,32723,68722,05221,14622,00823,22813,49913,24515,19119,509
Tài sản dài hạn257,109275,542274,150281,239277,743280,931286,369265,672272,621272,198242,897235,226228,929225,347219,325
Tài sản cố định268,906277,464271,696271,234249,735279,176257,842244,135257,181253,653231,423224,443226,658208,131219,104
Đầu tư tài chính dài hạn-3,588-5,685695695620
Tổng tài sản295,806314,814314,567323,508318,453314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
Tổng nợ117,779141,919125,272145,461145,725141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907128,619
Vốn chủ sở hữu178,027172,895189,295178,047172,728172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.19K1.22K1.13K0.93K0.76K2.12K2.20K1.56K1.25K0.90K0.94K
Giá cuối kỳ25.30K25.90K23.31K8.52K12.34K12.34K10.51K9.60K9.67K8.15K11.80K
Giá / EPS (PE)21.28 (lần)21.31 (lần)20.61 (lần)9.12 (lần)16.15 (lần)5.82 (lần)4.79 (lần)6.16 (lần)7.73 (lần)9.09 (lần)12.53 (lần)
Giá sổ sách14.59K14.17K13.80K13.47K13.19K13.39K12.96K12.20K11.55K10.70K10.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)1.83 (lần)1.69 (lần)0.63 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.81 (lần)0.79 (lần)0.84 (lần)0.76 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản13.08%10.57%12.47%13.57%10.93%11.48%15.91%13.70%13.31%11.42%14.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản86.92%89.43%87.53%86.43%89.07%88.52%84.09%86.30%86.69%88.58%85.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.82%44.98%48.53%46.53%47.42%46.89%45.25%45.41%46.63%48.71%50.21%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.16%81.74%94.29%87.03%90.19%88.30%82.66%83.20%87.38%94.95%100.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.18%55.02%51.47%53.47%52.58%53.11%54.75%54.59%53.37%51.29%49.79%
6/ Thanh toán hiện hành178.74%46.75%41.25%48.69%43.64%45.64%88.50%110.59%119.36%84.17%82.82%
7/ Thanh toán nhanh101.64%19.52%17.30%22.95%16.07%17.18%43.78%70.62%74.40%40.16%38.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn26.12%6.28%4.12%9.04%6.22%6.25%27.84%62.49%61.16%8.03%10.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.65%88.43%75.56%75.15%64.47%54.55%51.21%45.33%43.93%37.79%41.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn754.06%837%606.02%553.85%589.59%475.22%321.83%330.80%329.93%330.87%285.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.91%160.72%146.80%140.56%122.61%102.72%93.54%83.05%82.31%73.67%82.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,371.07%1,125.87%813.19%832.34%738.01%503.03%369.05%556.29%565.19%400.27%340.45%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.97%5.34%5.58%4.93%4.72%15.42%18.11%15.38%13.16%11.37%10.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.90%4.72%4.22%3.71%3.04%8.41%9.27%6.97%5.78%4.30%4.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.15%8.58%8.19%6.93%5.79%15.84%16.94%12.77%10.83%8.38%9.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%7%6%6%23%31%25%20%18%17%
Tăng trưởng doanh thu15.23%12.37%7.01%17.07%17.63%13.40%19.71%6.51%20.68%-8.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.09%7.49%21.06%22.28%-63.97%-3.46%41%24.49%39.60%-4.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.18%-11.02%11%-1.46%0.67%10.31%5.60%0.52%-0.61%-3.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.07%2.64%2.46%2.12%-1.45%3.26%6.28%5.57%8%2.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.11%-3.99%6.43%0.42%-0.46%6.45%5.97%3.21%3.81%-0.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc