CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

32.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.40
32.40
32.40
32.40
0
15.3K
1.7K
16.9x
1.8x
6% # 11%
0.7
342 Bi
12 Mi
51
35.6 - 17.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 35.00 100
0 37.20 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117 (0.12) 0% 17.50 (0.02) 0%
2018 126 (0.15) 0% 22 (0.03) 0%
2019 1,103 (0.17) 0% 46.50 (0.03) 0%
2020 188 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 207.93 (0.23) 0% 0 (0.01) 0%
2022 231.30 (0.25) 0% 0 (0.01) 0%
2023 261.21 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV81,42880,24185,50978,333325,379277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9768,1355,1685,18823,26817,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,016
Lợi nhuận sau thuế 3,4628,1353,6645,18820,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4628,1353,6645,18820,25514,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,933
Tổng tài sản341,940314,618319,805295,806342,279314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402
Tổng nợ154,848116,684130,007117,779155,240141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907
Vốn chủ sở hữu187,092197,934189,799178,027187,038172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |