CTCP Cấp thoát nước Long An (law)

18
0.50
(2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh277,785247,196231,009197,329167,747147,925123,565116,01396,134105,343
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0622,009589
3. Doanh thu thuần (1)-(2)277,785245,134229,000196,740167,747147,925123,565116,01396,134105,343
4. Giá vốn hàng bán217,597192,621183,547156,059110,70785,72375,09374,85960,80566,418
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,18752,51345,45340,68157,04062,20248,47141,15335,32938,925
6. Doanh thu hoạt động tài chính2724242138474645358267554
7. Chi phí tài chính5,8745,3035,3234,6874,5125,1105,4205,4014,9606,521
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8745,3035,3234,6874,5125,1105,4205,4014,9606,521
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,54013,0919,72610,9609,0189,7528,7518,0664,1744,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,26218,74016,61614,72615,06315,14613,63011,58512,63013,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)14,53815,40313,81210,32928,48632,66721,31516,46013,83214,844
12. Thu nhập khác3,965882638750780529242500469496
13. Chi phí khác9429309641291892313722285195
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,022-47-326622591298-130498184301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,56115,35513,48710,95129,07732,96621,18516,95814,01615,145
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,7331,5612,0911,6323,2166,1772,1871,6963,0843,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,7331,5612,0911,6323,2166,1772,1871,6963,0843,653
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,82813,79511,3959,31925,86126,78818,99915,26210,93311,492

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn33,18840,79041,71033,46935,29945,96437,35335,16329,05536,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,4594,0787,7444,7674,83514,45821,10518,0192,7734,500
1. Tiền4,1113,7427,4144,4524,53210,9995,2465,3952,7734,500
2. Các khoản tương đương tiền3483363303153033,45815,85912,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1161111001004,1108,537
1. Chứng khoán kinh doanh8,537
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1161111001004,110
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,67211,61111,5345,7865,4204,0081,4813,5266,3072,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,5156,9788,9322,5132,9141,9411282,2075,524379
2. Trả trước cho người bán1,4831,8657873363419892743767231,765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,7332,9662,0142,9372,1651,0781,08094360500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-58-199-199
IV. Tổng hàng tồn kho13,64223,68722,05221,14622,00823,22813,49913,24515,19119,509
1. Hàng tồn kho19,32723,68722,05221,14622,00823,22813,49913,24515,19119,509
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,685
V. Tài sản ngắn hạn khác2991,3032801,6693,0364,2701,2683736741,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,672294
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2991,3032801,2163,0361,598375373654
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước453893201,025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác348
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn280,931286,369265,672272,621272,198242,897235,226228,929225,347219,325
I. Các khoản phải thu dài hạn212212
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác212212
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định279,176257,842244,135257,181253,653231,423224,443226,658208,131219,104
1. Tài sản cố định hữu hình277,689256,347242,610255,585251,987229,838222,758225,040206,449217,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4881,4961,5261,5961,6661,5851,6851,6191,6821,662
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,47320,0488,3522,9592,13921442514,626221
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27,47320,0488,3522,9592,13921442514,626221
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn695695620
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh695695620
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7551,0541,2786,87715,5868,6409,8741,2262,590
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7551,0541,2786,87715,5868,6409,8741,2262,590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả141,280158,769143,029145,155144,196130,721123,789123,152123,907128,619
I. Nợ ngắn hạn70,99298,87385,66676,69877,34351,93833,77629,46034,52144,501
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,75243,33552,81828,88010,88010,88010,63010,6308,3807,930
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn39,08240,00916,67732,00938,71618,3985,2585,24014,85211,287
4. Người mua trả tiền trước2,3182,4485951,7081,118483167311771
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,7331,4551,0113771,7196628525961,051472
6. Phải trả người lao động3,7791,5484,5314,9481,8955,3182,2401,7582,0802,822
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4956577398131,9979861,0681,000
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,9198,0438,2606,72117,47410,9779,0767,5115,05517,968
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9142,0351,7741,3984,8014,4053,7062,6652,0232,252
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn70,28859,89657,36368,45766,85378,78390,01393,69189,38684,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác13,77014,30914,92113,7831,2992,3492,6993,3994,099500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn56,51845,58742,44254,67465,55476,43487,31490,29285,28783,618
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562
I. Vốn chủ sở hữu172,839168,391164,353160,935163,301158,139148,790140,940130,495127,562
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000122,000113,506
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển50,83946,39142,35338,93541,30136,13926,79018,9408,49510,616
9. Quỹ dự phòng tài chính3,440
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN314,119327,159307,382306,090307,497288,860272,579264,092254,402256,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc