CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

3.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn675,947681,834686,567791,851681,763754,912792,198923,824970,394829,456824,557733,370736,462834,803778,435768,831765,598787,544957,160989,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,9971,3269741,3801,0022,3591,8202,5943,4133,7723,0193,25512,1122,9181,19999611,6533,1864,7282,839
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn586,327610,271622,620740,375634,802714,784743,784856,693906,863764,995737,719636,546603,284491,526498,364596,745609,265634,859798,852809,628
IV. Tổng hàng tồn kho65,14356,00149,36136,57838,52432,24534,23656,65547,67049,34378,00387,174113,638316,319260,919162,516140,312143,240146,187166,550
V. Tài sản ngắn hạn khác19,48014,23613,61213,5197,4355,52412,3597,88212,44911,3465,8166,3957,42824,04117,9548,5744,3696,2597,39410,789
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn168,059170,577170,469171,235347,210471,831472,731334,604334,164338,940269,620251,849253,801184,255175,087178,199184,696184,532183,122186,327
I. Các khoản phải thu dài hạn17,217142,000142,0001501501501505,401150150150
II. Tài sản cố định11,4999,39211,08243,54944,78444,40945,16746,48157,54759,18757,53158,95860,10461,64352,97053,07754,08855,56453,25954,899
III. Bất động sản đầu tư58,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,83958,839
IV. Tài sản dở dang dài hạn70,49170,49170,49194,480195,772195,358195,008194,943185,030184,752119,64897,69123,76723,29823,11622,42522,31921,95621,77220,408
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,62470,59070,590808080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0172,01721811,5388,9315,91031,7175,3773,7843,54998910174,6814171031504917371,8161,096
VII. Lợi thế thương mại14,42818,08718,08721,66821,66825,31628,96528,96532,61332,61336,26136,26139,91039,91043,55843,55847,20747,20750,855
TỔNG CỘNG TÀI SẢN844,006852,412857,036963,0861,028,9731,226,7441,264,9291,258,4281,304,5581,168,3961,094,177985,219990,2631,019,058953,522947,030950,294972,0761,140,2821,176,134
A. Nợ phải trả528,999530,211527,038571,215631,164819,771855,993839,219879,062767,483693,984584,032590,482674,723609,095602,750605,712633,299805,272833,736
I. Nợ ngắn hạn526,242528,468524,956567,922629,861818,381850,763837,349827,192715,453643,984584,032590,482674,723609,095602,750605,712633,299805,272833,736
II. Nợ dài hạn2,7571,7432,0813,2931,3031,3905,2301,87051,87052,03050,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu315,007322,200329,998391,870397,809406,973408,936419,210425,496400,914400,192401,187399,781344,335344,427344,280344,582338,777335,010342,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN844,006852,412857,036963,0861,028,9731,226,7441,264,9291,258,4281,304,5581,168,3961,094,177985,219990,2631,019,058953,522947,030950,294972,0761,140,2821,176,134
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |