CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

6
-0.20
(-3.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,48729,0355,35630,80370,296135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,027
Giá vốn hàng bán12,03425,3164,47427,44364,002121,235151,654500,269514,072434,410479,964301,15834,64854,54021,548
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4533,7198823,3606,29414,25529,37834,60539,05947,48447,47043,02932,07016,3726,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,700-9,153-3,877-9,785-16,683-39,499-6,6856,6114,2435,2435,91625,13620,85517,277-64
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,700-9,190-4,257-9,829-16,729-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459209
Lợi nhuận sau thuế -3,700-9,190-4,257-10,001-16,901-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,429-7,136-2,855-7,211-11,670-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-141
Tổng tài sản ngắn hạn791,851681,763754,912792,198923,824681,763931,444732,349758,135890,590873,841744,968157,818128,243118,586
Tiền mặt1,3801,0022,3591,8202,5941,0024,60112,04711,39218,3676,80557,3914,64324,63015,356
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,35022,000
Hàng tồn kho36,57838,52432,24534,23656,65538,52459,415114,204158,887176,465241,728105,3136,46731,39777,951
Tài sản dài hạn171,235347,210471,831472,731334,604347,210334,045252,991179,203187,349194,560211,927145,309145,86898,629
Tài sản cố định43,54944,78444,40945,16746,48144,78447,55560,00054,08856,19656,08360,55510,0121,2821,779
Đầu tư tài chính dài hạn808050,400
Tổng tài sản963,0861,028,9731,226,7441,264,9291,258,4281,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215
Tổng nợ571,215631,164819,771855,993839,219631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,541
Vốn chủ sở hữu391,870397,809406,973408,936419,210397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.10KKK0.03K0.76K0.62K0.53KK0.25K0.11K
Giá cuối kỳ6.60K6.34K5.54K13.60K13K15.10K18.80K20.40K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)140.47 (lần)3,294.17 (lần) (lần)726.93 (lần)26.68 (lần)17.70 (lần)20.82 (lần) (lần)44.56 (lần)101.84 (lần)
Giá sổ sách15.01K15.24K16.33K15.33K13.19K13.17K13.18K13.16K11.22K8.64K8.11K8.79K8.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.89 (lần)0.99 (lần)1.15 (lần)1.43 (lần)1.55 (lần)0.98 (lần)1.27 (lần)1.36 (lần)1.25 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.22%66.26%73.60%74.32%80.88%82.62%81.79%77.85%52.06%46.79%54.59%69.78%73.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.78%33.74%26.40%25.68%19.12%17.38%18.21%22.15%47.94%53.21%45.41%30.22%26.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.31%61.34%66.33%59.41%63.28%68.12%67.81%64.10%2.94%17.75%2.55%3.85%8.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu145.77%158.66%196.99%146.34%172.34%213.70%210.61%178.58%3.04%21.58%2.62%4%8.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.69%38.66%33.67%40.59%36.72%31.88%32.19%35.90%96.62%82.25%97.45%96.15%91.82%
6/ Thanh toán hiện hành139.43%108.24%111.22%125.11%127.81%121.28%120.62%122.25%1,771.84%578.32%2,219.88%2,438.61%3,587.43%
7/ Thanh toán nhanh132.99%102.12%104.12%105.60%101.03%97.25%87.26%104.96%1,699.24%436.74%760.67%681.08%1,185.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.24%0.16%0.55%2.06%1.92%2.50%0.94%9.42%52.13%111.07%287.46%731.95%1,104.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.17%13.17%14.31%54.28%59.01%44.71%49.37%35.97%22.01%25.87%12.90%16.11%25.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn9.94%19.87%19.44%73.04%72.96%54.11%60.36%46.20%42.28%55.29%23.63%23.09%35.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.08%34.06%42.49%133.72%160.71%140.24%153.34%100.20%22.78%31.45%13.24%16.76%28.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho189.37%314.70%255.25%438.05%323.55%246.17%198.56%285.96%535.77%173.71%27.64%21.25%44.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-24.95%-21.31%-5.32%0.47%0.02%-0.12%0.13%5.80%24.31%19.45%-0.50%16.76%4.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.26%0.01%%0.06%2.09%5.35%5.03%%2.70%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.63%0.03%%0.20%5.81%5.54%6.12%%2.81%1.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-28%-24%-6%1%%%%7%47%25%-1%25%5%
Tăng trưởng doanh thu-59.42%-25.16%-66.15%-3.30%14.78%-8.63%53.24%415.88%-5.91%153.01%-27.09%-38.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.10%199.80%-481.08%2,353.40%-117.82%-185.63%-96.62%23.06%17.60%-9,879.43%-102.19%128.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.93%-24.81%43.40%-1.32%-19.22%1.36%18.10%6,786.77%-81.69%777.95%-39.63%-53.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.52%-6.64%6.53%16.22%0.16%-0.10%0.14%17.28%29.91%6.51%-7.73%2.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-23.47%-18.69%28.43%5.12%-13.04%0.89%11.65%215.67%10.59%26.19%-8.96%-1.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc