CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,10823,21017,84713,48729,035126,653104,337181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,911
Giá vốn hàng bán63,82420,56516,31012,03425,316112,73393,620151,654500,269514,072434,410479,964301,15834,64854,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,2852,6451,5371,4533,71913,92010,71729,37834,60539,05947,48447,47043,02932,07016,372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,971-6,779-30,397-3,700-9,153-47,847-40,772-7,7436,6114,2435,2435,91625,13620,85517,277
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,107-6,626-30,735-3,700-9,190-48,167-29,501-7,2445,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459
Lợi nhuận sau thuế -7,107-6,626-30,743-3,700-9,190-48,176-30,811-9,8683,0175581578819,95516,21613,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,471-4,063-28,002-2,429-7,136-39,964-21,650-10,4192,527103-57867519,95516,21613,789
Tổng tài sản ngắn hạn675,947681,834686,567791,851681,763675,947800,6681,007,611732,349758,135890,590873,841744,968157,818128,243
Tiền mặt4,9971,3269741,3801,0024,9971,1234,60112,04711,39218,3676,80557,3914,64324,630
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,35022,000
Hàng tồn kho65,14356,00149,36136,57838,52465,14348,39768,356114,204158,887176,465241,728105,3136,46731,397
Tài sản dài hạn168,059170,577170,469171,235347,210168,059178,061203,150252,991179,203187,349194,560211,927145,309145,868
Tài sản cố định11,4999,39211,08243,54944,78411,49944,35547,55560,00054,08856,19656,08360,55510,0121,282
Đầu tư tài chính dài hạn70,62470,59070,59070,624808050,400
Tổng tài sản844,006852,412857,036963,0861,028,973844,006978,7301,210,761985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111
Tổng nợ528,999530,211527,038571,215631,164528,999575,171776,492585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,647
Vốn chủ sở hữu315,007322,200329,998391,870397,809315,007403,559434,269399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.10KKK0.03K0.76K0.62K0.53KK0.25K0.11K
Giá cuối kỳ5.77K6.34K5.54K13.60K13K15.10K18.80K20.40K11K11K11K11K11K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)140.47 (lần)3,294.17 (lần) (lần)726.93 (lần)26.68 (lần)17.70 (lần)20.82 (lần) (lần)44.56 (lần)101.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.19 (lần)1.59 (lần)0.80 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)0.82 (lần)0.93 (lần)1.55 (lần)4.30 (lần)4.05 (lần)10.24 (lần)7.47 (lần)4.58 (lần)
Giá sổ sách12.07K15.46K16.64K15.33K13.19K13.17K13.18K13.16K11.22K8.64K8.11K8.79K8.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.41 (lần)0.33 (lần)0.89 (lần)0.99 (lần)1.15 (lần)1.43 (lần)1.55 (lần)0.98 (lần)1.27 (lần)1.36 (lần)1.25 (lần)1.28 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.09%81.81%83.22%74.32%80.88%82.62%81.79%77.85%52.06%46.79%54.59%69.78%73.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.91%18.19%16.78%25.68%19.12%17.38%18.21%22.15%47.94%53.21%45.41%30.22%26.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.68%58.77%64.13%59.41%63.28%68.12%67.81%64.10%2.94%17.75%2.55%3.85%8.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu167.93%142.52%178.80%146.34%172.34%213.70%210.61%178.58%3.04%21.58%2.62%4%8.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.32%41.23%35.87%40.59%36.72%31.88%32.19%35.90%96.62%82.25%97.45%96.15%91.82%
6/ Thanh toán hiện hành128.45%139.84%130.43%125.11%127.81%121.28%120.62%122.25%1,771.84%578.32%2,219.88%2,438.61%3,587.43%
7/ Thanh toán nhanh116.07%131.39%121.58%105.60%101.03%97.25%87.26%104.96%1,699.24%436.74%760.67%681.08%1,185.02%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.95%0.20%0.60%2.06%1.92%2.50%0.94%9.42%52.13%111.07%287.46%731.95%1,104.46%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.01%10.66%14.95%54.28%59.01%44.71%49.37%35.97%22.01%25.87%12.90%16.11%25.74%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.74%13.03%17.97%73.04%72.96%54.11%60.36%46.20%42.28%55.29%23.63%23.09%35.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.21%25.85%41.69%133.72%160.71%140.24%153.34%100.20%22.78%31.45%13.24%16.76%28.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho173.05%193.44%221.86%438.05%323.55%246.17%198.56%285.96%535.77%173.71%27.64%21.25%44.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-31.55%-20.75%-5.76%0.47%0.02%-0.12%0.13%5.80%24.31%19.45%-0.50%16.76%4.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.26%0.01%%0.06%2.09%5.35%5.03%%2.70%1.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.63%0.03%%0.20%5.81%5.54%6.12%%2.81%1.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-35%-23%-7%1%%%%7%47%25%-1%25%5%
Tăng trưởng doanh thu21.39%-42.37%-66.15%-3.30%14.78%-8.63%53.24%415.88%-5.91%153.01%-27.09%-38.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận84.59%107.79%-512.31%2,353.40%-117.82%-185.63%-96.62%23.06%17.60%-9,879.43%-102.19%128.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.03%-25.93%32.66%-1.32%-19.22%1.36%18.10%6,786.77%-81.69%777.95%-39.63%-53.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-21.94%-7.07%8.57%16.22%0.16%-0.10%0.14%17.28%29.91%6.51%-7.73%2.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.77%-19.16%22.88%5.12%-13.04%0.89%11.65%215.67%10.59%26.19%-8.96%-1.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |