CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

6.03
-0.01
(-0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.04
6.04
6.04
6.03
200
15.2k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
157 tỷ
26 triệu
2,216
11.6 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.20 (1.20) 20.1%
THD 35.80 (0.20) 10.3%
VCG 22.60 (-0.30) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.3%
PC1 26.80 (0.00) 6.2%
CTD 67.90 (-0.80) 5.2%
SCG 66.20 (-0.60) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.80 (-0.30) 4.1%
BCG 8.68 (0.26) 3.4%
DPG 48.00 (3.10) 2.2%
FCN 15.05 (-0.40) 1.8%
LCG 11.70 (-0.10) 1.7%
HBC 7.45 (-0.05) 1.5%
TCD 7.15 (0.17) 1.5%
L18 38.80 (-0.90) 1.1%
DTD 26.00 (-0.30) 1.0%
HTN 13.10 (-0.15) 0.9%
S99 11.50 (0.00) 0.8%
CTI 16.05 (0.25) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.71 100 6.41 200
5.70 300 6.46 4,400
5.66 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 6.04 0 100 100
10:19 6.03 -0.01 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,0355,35630,80370,296135,490181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,027
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,190-4,257-9,829-16,729-40,005-6,1875,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459209
Lợi nhuận sau thuế -9,190-4,257-10,001-16,901-40,349-8,8863,0175581578819,95516,21613,789-141
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,136-2,855-7,211-11,670-28,871-9,6302,527103-57867519,95516,21613,789-141
Tổng tài sản1,028,9731,226,7441,264,9291,258,4281,028,9731,265,488985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111217,215
Tổng nợ631,164819,771855,993839,219631,164839,379585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,6475,541
Vốn chủ sở hữu397,809406,973408,936419,210397,809426,109399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464211,674


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc