CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
0
12.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
0.3
151 Bi
26 Mi
158
6.7 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 100 4.00 200
3.40 100 0.00 0
3.20 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.90 (0.00) 28.9%
VCG 24.30 (-0.10) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.15 (-0.05) 6.7%
CII 26.65 (-0.55) 6.2%
SCG 66.40 (-0.20) 5.0%
HHV 14.25 (-0.25) 4.6%
DPG 43.15 (-0.65) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.15 (-0.05) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.25 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 853.50 (0.34) 0% 128.03 (0.02) 0%
2018 1,121.30 (0.53) 0% 168.20 (0.00) 0%
2019 566.92 (0.48) 0% 13.41 (0.01) 0%
2020 387.52 (0.55) 0% 2.46 (0.00) 0%
2021 541.56 (0.53) 0% 1.07 (0.00) 0%
2022 597.77 (0.18) 0% 6.30 (-0.01) -0%
2023 322.80 (0.04) 0% 5.71 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,10823,21017,84713,487126,653104,337181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,911
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,107-6,626-30,735-3,700-48,167-29,501-7,2445,9464,0484,9915,85026,41421,29417,459
Lợi nhuận sau thuế -7,107-6,626-30,743-3,700-48,176-30,811-9,8683,0175581578819,95516,21613,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,471-4,063-28,002-2,429-39,964-21,650-10,4192,527103-57867519,95516,21613,789
Tổng tài sản844,006852,412857,036963,086844,006978,7301,210,761985,340937,3391,077,9391,068,401956,894303,127274,111
Tổng nợ528,999530,211527,038571,215528,999575,171776,492585,344593,160734,319724,435613,4058,90748,647
Vốn chủ sở hữu315,007322,200329,998391,870315,007403,559434,269399,996344,178343,620343,965343,490292,892225,464


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |