CTCP Bất động sản Điện lực Miền Trung (lec)

3.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh126,653104,337181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,02738,43962,658
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)126,653104,337181,033534,874553,132481,893527,434344,18766,71870,91128,02738,43962,658
4. Giá vốn hàng bán112,73393,620151,654500,269514,072434,410479,964301,15834,64854,54021,54825,49253,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,92010,71729,37834,60539,05947,48447,47043,02932,07016,3726,47812,9489,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,7006,5979,71517,8457,454183,8562,3241326,5071,8793,8573,305
7. Chi phí tài chính52,91042,88929,93625,63921,24117,13312,4951,6473,599433,74124
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,35942,88929,93625,60620,80917,10012,4241,5361,15643
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng41044044611,3801,6381,9441,0964,6524,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,55215,19716,90020,20020,92524,72332,45417,1906,1113,6153,5834,2153,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-47,847-40,772-7,7436,6114,2435,2435,91625,13620,85517,277-647,9374,661
12. Thu nhập khác1,25312,6498842611,52321627346849
13. Chi phí khác1,5741,378386665195278672453410523
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-32011,271499-665-195-252-671,278439183273458-474
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-48,167-29,501-7,2445,9464,0484,9915,85026,41421,29417,4592098,3954,187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành831,5552,7002,9293,4904,9765,0626,4595,0783,6703511,7471,374
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-75-244-76206-6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)91,3112,6232,9293,4904,9765,0626,4595,0783,6703511,9521,368
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-48,176-30,811-9,8683,0175581578819,95516,21613,789-1416,4432,819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-8,211-9,162552490455593113
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-39,964-21,650-10,4192,527103-57867519,95516,21613,789-1416,4432,819

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |