CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

117.10
-0.70
(-0.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn607,357584,860619,838633,417658,209628,526611,275581,056562,357514,776441,374462,196508,753387,730340,901342,088397,189346,307350,710341,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền273,01191,307116,913123,056169,237112,257115,631146,286174,733132,12061,44971,803191,435104,36877,82289,423108,413102,796112,78776,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,00028,00020,00040,000668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn183,687346,159340,228320,730311,501361,059319,606273,145227,167232,203261,220264,465213,096190,316167,206167,127176,339169,656169,566181,680
IV. Tổng hàng tồn kho143,112140,482145,708171,684141,947150,465150,991154,047153,686141,420110,656116,42396,19487,00488,44679,20267,97171,55266,84280,507
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5466,9127,9898,9477,5244,7455,0477,5786,7719,0328,0499,5058,0286,0437,4276,3364,4652,3021,5151,798
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn588,823429,282436,691431,999436,020436,942450,911467,306472,797482,257486,981403,288405,568413,463394,607361,377335,289304,609306,487296,951
I. Các khoản phải thu dài hạn3,2033,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,4241,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,648
II. Tài sản cố định370,630366,789389,991387,790369,086386,117400,833421,264423,717438,157439,219363,995368,649378,868359,857330,866303,643254,133265,361263,301
III. Bất động sản đầu tư1,6831,6981,7131,7281,7431,7581,7731,7881,8031,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn185,79032,84619,09416,73838,75120,15518,70214,92318,49212,79416,06412,8548,1336,6575,9895,6216,59124,18711,9905,909
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,20024,81722,76122,61123,37025,75526,44726,17526,47727,25527,63224,01527,05826,21026,96022,87322,90123,46125,63523,566
VII. Lợi thế thương mại722895071,1801,8532,527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466
A. Nợ phải trả448,492300,403347,084349,462406,402384,389376,864395,149417,178391,528357,399328,675396,162266,736228,619224,808258,253184,767206,272205,945
I. Nợ ngắn hạn416,233262,144308,695305,073362,013333,800326,276329,640411,969386,320352,190323,466390,954259,378217,036213,950257,266183,781205,285204,785
II. Nợ dài hạn32,25938,25938,38944,38944,38950,58950,58965,5095,2095,2095,2095,2095,2097,35911,58310,8599879879871,159
B. Nguồn vốn chủ sở hữu747,688713,739709,445715,953687,827681,079685,322653,213617,976605,504570,957536,809518,159534,456506,889478,658474,225466,148450,925432,522
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,196,1801,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |