CTCP Licogi 13 (lig)

3.80
0.10
(2.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh564,9111,410,903938,612601,239370,8561,105,317689,817763,133492,347582,101497,159637,715684,285807,497447,239859,654227,200763,306407,421544,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2192,7152,6266,1253,27725
3. Doanh thu thuần (1)-(2)564,9111,409,684938,612601,239368,1411,102,691689,817763,133492,347582,101497,159631,589684,285807,497447,239856,377227,200763,306407,421544,451
4. Giá vốn hàng bán524,0731,373,727982,373555,553334,2091,071,653647,310732,538481,798641,497478,925574,751629,537765,745394,698784,324183,374673,835374,754509,784
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,83735,957-43,76245,68533,93231,03842,50730,59510,550-59,39618,23556,83854,74841,75352,54172,05443,82689,47032,66734,668
6. Doanh thu hoạt động tài chính358191,170112,3404,9357,6038,222970-69,446130,686184,51017,3161,65628656,9385,1127993669,7151,1102,867
7. Chi phí tài chính23,752199,89138,15629,00421,20314,96723,859-68,491112,77869,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,71618,81718,127
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,752199,89138,15628,71321,20314,96723,85921,04223,24469,10318,26135,72235,98969,49437,05145,59831,94457,71618,81718,127
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1121,447710-7,3447,7445573151,7521,4996,90532288-1525921161496693-73
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,06422,27618,67628,35111,23220,16018,63924,76915,83623,02913,01816,01115,77721,75213,90516,44910,92914,51213,30312,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,2683,51311,0376091,3553,5766633,11911,12326,0783,9496,7533,2597,5966,10510,6891,16926,2891,6537,378
12. Thu nhập khác3,9194,1113908416095842,2091,5038354,168206-4,3185,3022,8031,05444518779948
13. Chi phí khác3,4067,1432,8921,1471,1511,7632,1412,41886329,0492,044-4,3216,8284,664493385892771524587
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)514-3,032-2,502-306-543-1,18068-915-78025,118-1,8383-1,525-1,861-493669-847-253256361
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7824818,5353028122,3967312,20410,34351,1962,1126,7561,7335,7365,61211,35932226,0361,9097,739
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5933442,0912361392,2951722,1171,77713,665101893651,147811876711,8786822,677
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5933442,0912361392,2951722,1171,77713,665101893651,147811876711,8786822,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1881376,44466673101559878,56637,5312,1026,5671,3684,5884,80110,48325124,1581,2275,062
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4756331612022898118751428313,405-3,788-8592,1531,6181,428751,3593831,926
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)714746,128-544454441-6648,52436,700-1,30310,3552,2272,4363,1839,05517622,7998443,136

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,186,3654,180,9233,885,4353,788,4083,981,9273,886,5463,704,5773,464,6793,567,9653,697,3373,314,8933,155,8943,312,9073,887,0463,434,2852,350,8232,476,7762,301,6532,146,3112,164,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền43,24140,94085,19827,92733,09641,50231,16347,384105,001102,66771,10432,524153,402190,72225,37618,96322,69034,41731,44426,394
1. Tiền39,69137,39066,49824,37729,54638,37526,35044,38458,40149,36771,10432,524153,402190,72225,37618,96322,69034,41731,44426,394
2. Các khoản tương đương tiền3,5503,55018,7003,5503,5503,1284,8133,00046,60053,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,78637,90144,12454,37450,25551,48988,84282,84225,44282,7426,44229,1863,0003,0003,0003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh3,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,78637,90144,12454,37450,25551,48988,84282,84225,44282,7426,44229,1863,0003,0003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,132,4653,200,4662,866,5382,701,3482,897,8692,844,9532,365,3402,194,9272,212,5602,319,9792,036,2191,941,5392,065,9372,663,4352,430,4771,655,1491,531,9601,778,4991,570,2701,535,211
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,514,1171,627,1331,497,6521,067,5501,174,4171,270,407930,234879,640822,269997,3081,094,570970,043964,731985,828937,361952,648827,7421,128,879822,230849,413
2. Trả trước cho người bán706,907633,451497,135668,523832,339823,781668,698618,534667,119556,401568,369586,465646,112561,586483,274439,164417,311447,393492,328487,626
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn28849
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng9,8437,1757,5609,4129,4129,739
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn55,44674,82182,82149,94149,94127,25721,62321,66124,36333,51334,72629,54635,24623,24615,54631,14613,97811,54624,5466,546
6. Phải thu ngắn hạn khác871,518865,186796,230922,634848,473730,807752,086682,392706,109732,497336,414353,559416,7461,100,2611,001,596239,491280,230197,981238,465198,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,366-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,486-7,486-7,486-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300-7,300
IV. Tổng hàng tồn kho852,891808,038795,262923,939904,548853,6521,094,7521,033,2311,105,0341,084,6421,077,7781,039,236986,239933,992915,580613,450852,596425,008485,109500,533
1. Hàng tồn kho852,891808,038795,262923,939904,548853,6521,094,7521,033,2311,107,4551,087,0631,080,1991,041,658988,660936,413918,001615,872855,018427,429487,530502,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421-2,421
V. Tài sản ngắn hạn khác106,98393,57794,31480,81996,15894,950124,479106,295119,927107,306123,350113,408104,32995,89859,85360,26066,52963,72959,487102,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,4832,6783,3703,3795,6194,4922,3182,4381,5346701,4961,7402,1161,6761,0757371,1971,359745762
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ90,98580,26256,22664,93874,24388,396105,05198,98185,42258,54069,81660,91569,56148,56357,96458,71164,51961,45957,749100,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước12,51510,63734,71812,50216,2962,0611,7594,8752,97018,09722,03920,7542,65215,658813813813911772833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ15,352222
5. Tài sản ngắn hạn khác30,00030,00030,00030,00030,00030,000
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,459,5062,411,7282,596,3642,355,7812,722,9412,572,6022,263,8312,219,9461,919,5671,735,5451,888,9802,331,7462,204,9612,140,1071,312,4182,178,5942,128,3601,988,5371,894,0441,786,547
I. Các khoản phải thu dài hạn421,537456,156639,037476,099522,561553,700335,471382,610492,531365,817189,611170,900180,925154,147154,854171,151174,820117,354118,599120,597
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,9237,79719,21319,93422,34023,38622,00425,85632,53844,51917,28117,15719,32319,71521,12920,41626,90727,90712,40612,574
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác412,614448,359619,823456,165500,221530,314313,467356,754459,994321,298172,330153,743161,602134,433133,725150,734147,91389,447106,193108,023
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định266,646279,273278,405285,677284,351281,708274,441243,818196,719197,711206,8411,126,9641,144,8241,160,410204,0271,165,4341,183,3861,204,4241,156,114222,747
1. Tài sản cố định hữu hình187,875193,916190,766192,519199,426192,743194,451180,728153,528153,538176,5191,096,4921,112,9671,136,819179,2101,140,6741,157,4181,177,2331,130,215203,925
2. Tài sản cố định thuê tài chính75,98682,48784,66590,08081,74285,31276,32359,40939,49540,46326,58826,71428,07519,78520,98720,90722,08923,25821,94214,841
3. Tài sản cố định vô hình2,7862,8692,9743,0783,1823,6523,6673,6813,6963,7113,7353,7583,7823,8063,8303,8533,8783,9343,9583,982
III. Bất động sản đầu tư185,001159,181160,306161,665162,799163,449128,602128,845132,247132,954124,237124,237102,662102,66259,02159,24430,44130,659
- Nguyên giá197,255169,239169,239169,239169,239169,012133,395133,395136,129136,129125,684125,684104,108104,10860,02660,02631,00431,004
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,254-10,058-8,933-7,574-6,440-5,563-4,793-4,550-3,882-3,175-1,446-1,446-1,446-1,446-1,005-782-563-345
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,274,8781,204,0901,198,9131,116,5361,367,1251,303,6591,120,8651,054,040952,335883,5891,015,617557,556427,550375,733336,425478,518496,691383,497348,4461,223,673
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn49,09262,448367367367367
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,274,8781,204,0901,198,9131,116,5361,367,1251,303,6591,120,8651,054,040952,335883,5891,015,617557,556427,550375,733287,333416,071496,323383,130348,0781,223,305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn235,396233,127228,250225,152291,140165,108308,658308,65846,15846,158319,512319,512317,512317,512530,347274,812211,690211,512235,835185,712
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh147,450172,88433,09858,457156,23230,00030,000173,55027,50027,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn88,16960,335195,243166,787134,908134,908278,458134,90818,45818,458319,312319,312317,312317,312530,347274,812211,512235,835185,712
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-423-292-292-292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200200200200200200200200200200200211,690
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,08612,93919,37418,57317,54622,44213,25919,43911,88912,29719,73219,14917,08715,24112,31314,00514,87323,60017,56016,328
1. Chi phí trả trước dài hạn9,04412,89719,33218,53117,34615,00013,21711,99711,84712,25519,69019,10717,04515,19912,27113,96314,83123,52217,48216,250
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42424242424278
3. Tài sản dài hạn khác42422007,4007,40042424242424242427878
VII. Lợi thế thương mại66,96266,96272,08072,08077,41782,53682,53682,53687,68797,01913,42813,42814,40114,40115,43115,43116,46017,49017,49017,490
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,1374,290,1904,040,3553,951,182
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,205,4455,185,0505,069,3044,738,1015,375,2565,152,5194,720,1634,434,8484,317,7354,546,4694,362,5914,684,9694,725,5695,201,5054,133,4303,958,4994,042,0263,695,5763,468,4523,381,239
I. Nợ ngắn hạn3,560,2823,926,0083,377,0713,205,6983,960,5273,716,8303,423,6763,121,0783,185,2103,585,7693,370,3072,851,9063,038,0422,742,3322,444,2752,274,4382,091,4682,679,1042,492,9892,491,697
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,686,2551,762,7801,571,4741,495,0231,482,8771,339,2001,346,6771,125,4121,087,8871,058,6731,021,6271,019,9231,061,273947,481967,941899,231909,430902,348882,153893,241
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,007,7461,040,8941,008,195958,020969,0651,126,314968,609917,015862,452972,647922,982905,038833,409808,827823,540780,131655,241857,076702,692701,332
4. Người mua trả tiền trước432,524320,542419,958450,811506,075341,207280,546236,928373,114780,472765,845240,708258,625273,301275,096311,669343,599164,222165,995213,635
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,34739,40438,17270,34962,13761,41541,68943,79728,72537,17540,39746,68942,11937,64019,50921,27121,91622,22322,36628,031
6. Phải trả người lao động28,105106,07875,35229,05426,01547,27124,25934,89413,80021,20217,57935,646137,064136,26992,27365,36844,51366,66572,45581,527
7. Chi phí phải trả ngắn hạn163,127211,096116,16174,64888,16691,92793,538100,83369,98167,83071,63289,39496,15763,112113,25270,33071,02070,47461,60268,236
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng-19,198
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,9568,1113,3213,7181,4901,6931,1271,15069,4401,3001,2251,4481,0071,3901,6581,8553,2522,1431,7372,035
11. Phải trả ngắn hạn khác191,703433,467138,954120,560818,208703,521663,706657,491678,636645,161527,780511,457605,033490,429147,672120,84539,542590,640580,757499,358
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1532,0433,0627141,7141,7141,7141,7141,7141,7141,7141,714
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5193,4833,4403,5173,4333,5693,5263,5571,1751,3091,2401,6041,6421,3691,6192,0231,2401,6001,5192,588
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,645,1631,259,0421,692,2341,532,4031,414,7281,435,6891,296,4871,313,7711,132,525960,700992,2841,833,0631,687,5272,459,1721,689,1561,684,0611,950,5591,016,472975,463889,542
1. Phải trả người bán dài hạn269,545274,246261,715256,117327,612312,957323,303312,570272,311241,937204,305244,481209,440239,019116,863112,722325,06032,43133,24136,553
2. Chi phí phải trả dài hạn6,13711,01238,09440,42543,09349,91451,01754,881
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác393,576179,666588,544550,395349,396400,039342,062315,821253,347270,945367,959542,823475,924439,218641,086590,651641,42840,98949,12627,066
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn980,236803,251841,975723,795737,721719,116622,507671,612565,039403,470373,100991,700946,8661,722,270927,403977,078981,129938,282888,030821,757
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,8061,8802,0963,5772,4782,7572,0782,2572,1302,2082,2491,9991,8851,8852,9413,0241,6772,400
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,6561,6661,6961,9372,0311,7851,9191,7261,7463,3881,766
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,306,6291,248,2451,249,7771,169,797886,413841,283802,671792,299825,649613,273570,918563,110594,614571,903569,942
I. Vốn chủ sở hữu1,440,4261,407,6011,412,4951,406,0881,329,6121,306,6291,248,2451,249,7771,169,797886,413841,283802,671792,299825,649613,273570,918563,110594,614571,903569,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846950,846905,980648,980648,980648,980648,980648,980435,980435,980435,980435,980435,980435,980
2. Thặng dư vốn cổ phần309309309309309309309309309309309309309413534534534534534534
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu50
4. Vốn khác của chủ sở hữu50505050505050505050505050-12,035505050505050
5. Cổ phiếu quỹ-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035-12,035
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,64122,59822,59822,59822,53122,52022,52222,52220,31120,31120,23320,23319,95219,08919,08918,44317,22917,22917,66017,660
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4141414141414141
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,95916,67817,52010,4766,6679,8288,64410,32060,57254,44412,4538,1071,6682,64418,97318,18417,26448,83728,86627,562
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát472,615429,114433,167433,804361,203335,070277,869277,724194,610174,354171,292137,027133,375166,507150,681109,762104,088104,019100,848100,191
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,645,8706,592,6506,481,8006,144,1896,704,8676,459,1485,968,4085,684,6255,487,5325,432,8815,203,8735,487,6405,517,8696,027,1534,746,7034,529,4184,605,1374,290,1904,040,3553,951,182
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc