CTCP Bột Giặt Lix (lix)

34.75
-0.05
(-0.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn918,555873,271865,285796,469824,478838,298737,929736,641761,512755,994780,519722,834698,241590,182615,967584,655557,215617,381656,024689,025
I. Tiền và các khoản tương đương tiền373,277353,937325,277234,428269,585330,823220,100195,308193,850196,818136,29397,892140,95244,03127,59322,71013,994160,667148,730134,464
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn212,002189,634191,580219,926212,286191,386164,024192,032189,771220,591208,832198,071149,336158,382198,184185,076193,757143,359172,976328,695
IV. Tổng hàng tồn kho230,964228,437247,511240,069241,124218,083251,450245,942278,488240,732331,432325,671310,691296,992306,359299,161278,308248,688257,953181,811
V. Tài sản ngắn hạn khác102,312101,264100,917102,046101,48398,006102,355103,35999,40397,853103,962101,19997,26190,77883,83077,70771,15664,66761,36544,055
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn477,913467,743467,876473,431481,558453,022461,930457,259470,696443,527453,304459,404469,403470,270464,243467,912460,454440,998442,111402,784
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định415,503406,278405,946411,060418,690389,645399,249394,762408,244383,383393,495400,478410,307411,340405,469409,132400,684380,883379,399343,831
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0031,6281,2891,0091,0999279279224693103103103103103102591,0601,0603,866559
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4074,8385,6416,3626,7697,4506,7556,5766,9824,8344,4993,6163,7863,6203,4643,5213,7094,0543,8473,395
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809
A. Nợ phải trả459,505433,611475,390375,927423,701450,870411,609350,043384,068397,890485,184389,051418,761374,396414,309370,917380,175393,885481,513472,536
I. Nợ ngắn hạn451,099425,770467,286367,577415,660443,234404,544343,567376,994390,789477,980381,296410,421365,935406,505363,127372,271386,146418,441411,026
II. Nợ dài hạn8,4067,8418,1048,3508,0417,6367,0656,4767,0737,1017,2037,7568,3408,4617,8047,7897,9047,74063,07261,510
B. Nguồn vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973882,335840,450788,249843,857848,141801,631748,639793,186748,882686,056665,901681,650637,494664,493616,622619,273
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,291,3201,199,8591,193,9011,232,2081,199,5211,233,8231,182,2381,167,6441,060,4521,080,2101,052,5671,017,6691,058,3791,098,1351,091,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |