CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

9.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14110
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,2206,96029,28029,10438,98542,30337,06122,37216,851
4. Giá vốn hàng bán9,8965,81826,31025,11532,29138,49135,40520,89715,357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3241,1412,9703,9896,6943,8121,6561,4751,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,05761011122
7. Chi phí tài chính57491,1971,1311,32094087
-Trong đó: Chi phí lãi vay57491,1971,1311,32087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7021,3253,891414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,14140031530818890382670994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1701,3471,9041,1591,4831,988335721502
12. Thu nhập khác398979315131832
13. Chi phí khác44542182142427201121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-44345761102-241-689-1711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51840940420629727267146113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51840940420629727267146113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6081,2832,2621,0559461,027267582400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |