| TÀI SẢN | | | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,801 | 30,161 | 26,030 | 23,823 | 26,275 | 16,493 | 19,749 | 14,794 | 11,646 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,901 | 251 | 20 | 5,315 | 3,094 | 3,895 | 3,845 | 3,867 | 786 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | 22,000 | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,584 | 29,311 | 4,010 | 6,663 | 10,740 | 3,525 | 10,770 | 8,011 | 10,308 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,234 | 600 | | 11,845 | 12,441 | 8,314 | 4,232 | 2,008 | 330 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 81 | | | | | 759 | 902 | 908 | 222 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35 | 58 | 113 | 12,675 | 13,930 | 21,274 | 15,167 | 15,026 | 3,967 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | | | 109 | 12,501 | 13,528 | 16,440 | 14,661 | 13,950 | 3,109 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 278 | 650 | 390 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 4,000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 58 | 4 | 174 | 402 | 834 | 227 | 426 | 468 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 29,820 | 15,612 |
| A. Nợ phải trả | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 17,182 | 21,897 | 20,354 | 18,529 | 13,701 | 5,075 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 16,515 | 19,104 | 14,988 | 12,344 | 6,608 | 5,075 |
| II. Nợ dài hạn | | | | 667 | 2,793 | 5,367 | 6,185 | 7,093 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,260 | 22,652 | 21,370 | 19,315 | 18,308 | 17,414 | 16,387 | 16,120 | 10,538 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 29,820 | 15,612 |