CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

9.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,80130,16126,03023,82326,27516,49319,74914,79411,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,901251205,3153,0943,8953,8453,867786
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,58429,3114,0106,66310,7403,52510,7708,01110,308
IV. Tổng hàng tồn kho1,23460011,84512,4418,3144,2322,008330
V. Tài sản ngắn hạn khác81759902908222
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355811312,67513,93021,27415,16715,0263,967
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định10912,50113,52816,44014,66113,9503,109
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn278650390
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35584174402834227426468
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
A. Nợ phải trả5,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
I. Nợ ngắn hạn5,5767,5674,77416,51519,10414,98812,3446,6085,075
II. Nợ dài hạn6672,7935,3676,1857,093
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |