CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

5.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh372,058346,752235,418122,704123,738139,001
4. Giá vốn hàng bán343,270336,089214,163102,504110,653128,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,78810,66421,25420,20013,08510,843
6. Doanh thu hoạt động tài chính86602112322,092
7. Chi phí tài chính222602751819335874
-Trong đó: Chi phí lãi vay195602751819335874
9. Chi phí bán hàng1,7471,8373,3555531,510287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,5905,4036,4915,1226,4621,985
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,2373,48110,86813,7284,7829,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,7843,91010,90313,7104,84419,627
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,1643,1109,57912,7454,63119,122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,1643,1109,57912,7454,63119,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn154,657254,001127,26488,73259,02660,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4171,48921,86724,4913,02010,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,859165,44797,69657,27449,08338,767
IV. Tổng hàng tồn kho81,65078,9756,6425,5914,6228,260
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7298,0901,0591,3762,3012,413
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,22129,17039,22540,96547,42543,805
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,76326,86735,86640,53946,59442,704
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7092,3033,3594268311,102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN182,879283,171166,490129,696106,451104,118
A. Nợ phải trả26,215140,47620,78433,42121,05123,349
I. Nợ ngắn hạn26,215139,01317,12027,55612,98523,349
II. Nợ dài hạn1,4633,6645,8658,066
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,664142,695145,70596,27685,40080,770
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN182,879283,171166,490129,696106,451104,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |