| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 372,058 | 346,752 | 235,418 | 122,704 | 123,738 | 139,001 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 343,270 | 336,089 | 214,163 | 102,504 | 110,653 | 128,158 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 28,788 | 10,664 | 21,254 | 20,200 | 13,085 | 10,843 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 660 | 211 | 23 | 2 | 2,092 |
| 7. Chi phí tài chính | 222 | 602 | 751 | 819 | 335 | 874 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 195 | 602 | 751 | 819 | 335 | 874 |
| 9. Chi phí bán hàng | 1,747 | 1,837 | 3,355 | 553 | 1,510 | 287 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,590 | 5,403 | 6,491 | 5,122 | 6,462 | 1,985 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,237 | 3,481 | 10,868 | 13,728 | 4,782 | 9,789 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 17,784 | 3,910 | 10,903 | 13,710 | 4,844 | 19,627 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 14,164 | 3,110 | 9,579 | 12,745 | 4,631 | 19,122 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,164 | 3,110 | 9,579 | 12,745 | 4,631 | 19,122 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 154,657 | 254,001 | 127,264 | 88,732 | 59,026 | 60,313 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,417 | 1,489 | 21,867 | 24,491 | 3,020 | 10,873 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,002 | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 60,859 | 165,447 | 97,696 | 57,274 | 49,083 | 38,767 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 81,650 | 78,975 | 6,642 | 5,591 | 4,622 | 8,260 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,729 | 8,090 | 1,059 | 1,376 | 2,301 | 2,413 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,221 | 29,170 | 39,225 | 40,965 | 47,425 | 43,805 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 22,763 | 26,867 | 35,866 | 40,539 | 46,594 | 42,704 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,750 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,709 | 2,303 | 3,359 | 426 | 831 | 1,102 |
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 182,879 | 283,171 | 166,490 | 129,696 | 106,451 | 104,118 |
| A. Nợ phải trả | 26,215 | 140,476 | 20,784 | 33,421 | 21,051 | 23,349 |
| I. Nợ ngắn hạn | 26,215 | 139,013 | 17,120 | 27,556 | 12,985 | 23,349 |
| II. Nợ dài hạn | 1,463 | 3,664 | 5,865 | 8,066 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 156,664 | 142,695 | 145,705 | 96,276 | 85,400 | 80,770 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 182,879 | 283,171 | 166,490 | 129,696 | 106,451 | 104,118 |