CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

5.90
0.20
(3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.80
5.90
5.80
3,400
13.1K
1.2K
6.6x
0.6x
8% # 9%
1.9
94 Bi
12 Mi
10,637
10.1 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 2,000 6.00 2,500
5.70 1,000 6.30 1,100
5.60 3,600 6.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 5.80 0.10 200 200
11:18 5.90 0.20 300 500
11:25 5.90 0.20 100 600
11:26 5.90 0.20 100 700
13:10 5.90 0.20 500 1,200
13:59 5.90 0.20 1,200 2,400
14:54 5.90 0.20 1,000 3,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 205 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 254%
2022 140 (0.22) 0% 13 (0.01) 0%
2023 307.70 (0.07) 0% 8.90 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV72,66271,80994,704132,883372,058346,752235,418122,704123,738139,001
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,2692,0716,81511,16717,7843,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế -2,2861,7894,57911,16714,1643,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,2861,7894,57911,16714,1643,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản182,014186,787198,941292,800182,879283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ25,28926,67740,620138,93926,215140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu156,725160,110158,321153,862156,664142,695145,70596,27685,40080,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |