CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

7
0.30
(4.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
7
7.60
6.80
13,400
12.8k
1.5k
4.6 lần
6%
11%
0.7
82 tỷ
12 triệu
56,258
10.3 - 6.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.90 700 7.10 8,900
6.80 600 7.20 1,000
6.70 19,000 7.30 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 7 0 100 100
09:47 6.80 -0.20 2,000 2,100
09:48 7 0 200 2,300
09:49 7.30 0.30 1,500 3,800
10:10 7.60 0.60 4,200 8,000
10:17 7.50 0.50 100 8,100
10:32 7.50 0.50 600 8,700
10:56 7.10 0.10 2,500 11,200
12:59 7.10 0.10 1,100 12,300
13:10 7 0 1,100 13,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 205 (0.12) 0% 0.01 (0.01) 254%
2022 140 (0.22) 0% 13 (0.01) 0%
2023 307.70 (0.07) 0% 8.90 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV132,88387,46644,423141,431346,752235,418122,704123,738139,001
Tổng lợi nhuận trước thuế11,1678,208-589-1513,91010,90313,7104,84419,627
Lợi nhuận sau thuế 11,1677,211-589-1513,1109,57912,7454,63119,122
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1677,211-589-1513,1109,57912,7454,63119,122
Tổng tài sản292,800283,298202,908207,331283,171166,490129,696106,451104,118
Tổng nợ138,939140,80061,61065,445140,47620,78433,42121,05123,349
Vốn chủ sở hữu153,862142,498141,297141,886142,695145,70596,27685,40080,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc