| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 25,063 | 22,847 | 24,383 | 21,354 | 92,025 | 22,332 | 19,805 | 20,313 | 21,246 | 21,041 | 21,885 | 18,148 | 19,302 | 16,918 | 19,551 | 16,837 | 62,071 | 17,022 | 12,718 | 13,278 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 25,063 | 22,847 | 24,383 | 21,354 | 92,025 | 22,332 | 19,805 | 20,313 | 21,246 | 21,041 | 21,885 | 18,148 | 19,302 | 16,918 | 19,551 | 16,837 | 62,071 | 17,022 | 12,718 | 13,278 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 16,158 | 15,654 | 6,558 | 14,681 | 76,160 | 14,785 | 12,567 | 13,207 | 13,497 | 12,213 | 9,442 | 10,975 | 10,431 | 9,719 | 10,536 | 11,383 | 31,883 | 9,730 | 7,068 | 6,236 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 8,905 | 7,194 | 17,825 | 6,674 | 15,865 | 7,547 | 7,238 | 7,106 | 7,750 | 8,828 | 12,442 | 7,174 | 8,871 | 7,198 | 9,016 | 5,455 | 30,188 | 7,292 | 5,650 | 7,042 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 9,467 | 4,105 | 14,798 | 10,997 | 12,160 | 10,264 | 9,826 | 8,817 | 8,694 | 7,774 | 7,328 | 6,959 | 7,200 | 7,473 | 7,445 | 7,477 | 9,296 | 9,723 | 10,202 | 11,472 |
| 7. Chi phí tài chính | 3 | 3 | 3 | 195 | ||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 130 | |||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | -186 | 234 | 229 | 223 | 47 | 645 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,486 | 3,808 | 5,067 | 4,412 | 11,799 | 4,011 | 4,156 | 3,396 | 7,377 | 3,577 | -5,844 | 4,024 | 2,963 | 2,897 | 1,868 | 3,288 | 6,263 | 3,045 | 1,825 | 1,007 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,862 | 7,467 | 27,532 | 13,235 | 16,202 | 13,776 | 12,881 | 12,503 | 9,039 | 13,001 | 25,591 | 10,085 | 13,081 | 11,750 | 14,779 | 9,409 | 32,992 | 13,552 | 13,979 | 16,863 |
| 12. Thu nhập khác | 496 | 153 | 20 | 152 | 237 | 600 | 15 | 77 | 151 | 264 | 11 | 73 | 1,877 | 131 | 10 | 66 | 21 | 75 | 13 | 81 |
| 13. Chi phí khác | 14 | 100 | 30 | 7 | 4 | 39 | 142 | 128 | 1 | 2,020 | 1 | 3 | ||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 482 | 53 | -10 | 152 | 230 | 600 | 15 | 73 | 112 | 122 | 11 | 73 | 1,749 | 131 | 9 | -1,954 | 21 | 75 | 11 | 78 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 12,343 | 7,519 | 27,522 | 13,387 | 16,432 | 14,376 | 12,896 | 12,576 | 9,151 | 13,123 | 25,602 | 10,157 | 14,830 | 11,881 | 14,788 | 7,455 | 33,013 | 13,627 | 13,991 | 16,941 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,503 | 1,531 | 5,583 | 2,694 | 3,830 | 2,621 | 2,309 | 2,193 | 1,765 | 2,247 | 3,550 | 1,851 | 2,203 | 1,806 | 1,908 | 1,570 | 3,292 | 2,113 | 2,290 | 2,617 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 2,503 | 1,531 | 5,583 | 2,694 | 3,830 | 2,621 | 2,309 | 2,193 | 1,765 | 2,247 | 3,550 | 1,851 | 2,203 | 1,806 | 1,908 | 1,570 | 3,292 | 2,113 | 2,290 | 2,617 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,840 | 5,989 | 21,939 | 10,693 | 12,602 | 11,756 | 10,587 | 10,383 | 7,386 | 10,876 | 22,052 | 8,307 | 12,627 | 10,075 | 12,881 | 5,885 | 29,720 | 11,514 | 11,701 | 14,324 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 9,840 | 5,989 | 21,939 | 10,693 | 12,602 | 11,756 | 10,587 | 10,383 | 7,386 | 10,876 | 22,052 | 8,307 | 12,627 | 10,075 | 12,881 | 5,885 | 29,720 | 11,514 | 11,701 | 14,324 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 |
| TÀI SẢN | ||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 838,530 | 836,149 | 895,652 | 908,555 | 904,057 | 903,411 | 591,731 | 579,480 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,863 | 7,725 | 363,259 | 366,078 | 341,024 | 332,901 | 48,517 | 7,690 |
| 1. Tiền | 1,863 | 7,725 | 4,559 | 20,278 | 5,224 | 332,901 | 2,017 | 7,690 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 358,700 | 345,800 | 335,800 | 46,500 | ||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 810,200 | 799,175 | 492,685 | 501,645 | 527,385 | 530,061 | 503,263 | 525,362 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 810,200 | 799,175 | 492,685 | 501,645 | 527,385 | 530,061 | 503,263 | 525,362 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,943 | 27,118 | 37,006 | 38,417 | 32,988 | 39,065 | 38,325 | 45,088 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,958 | 26,701 | 28,452 | 26,339 | 21,962 | 28,900 | 27,742 | 31,834 |
| 2. Trả trước cho người bán | 939 | 1,685 | 1,772 | 2,514 | 4,876 | 994 | 933 | 1,045 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,695 | 13,624 | 21,674 | 23,600 | 20,128 | 18,421 | 18,901 | 21,459 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,648 | -14,891 | -14,891 | -14,036 | -13,978 | -9,251 | -9,251 | -9,251 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 368 | 205 | 111 | 105 | 177 | 158 | 238 | 216 |
| 1. Hàng tồn kho | 368 | 205 | 111 | 105 | 177 | 158 | 238 | 216 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,157 | 1,925 | 2,593 | 2,310 | 2,483 | 1,226 | 1,388 | 1,124 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,157 | 1,925 | 2,593 | 2,310 | 2,483 | 1,226 | 1,388 | 1,124 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 371,545 | 376,802 | 383,333 | 381,409 | 387,100 | 389,849 | 393,565 | 385,523 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
| II. Tài sản cố định | 94,088 | 93,918 | 95,633 | 97,496 | 99,360 | 64,068 | 65,469 | 66,870 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 94,088 | 93,918 | 95,633 | 97,496 | 99,360 | 64,068 | 65,469 | 66,870 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | 133,253 | 125,181 | 127,872 | 130,563 | 133,255 | 135,958 | 138,656 | 103,208 |
| - Nguyên giá | 224,434 | 213,240 | 213,240 | 213,240 | 213,240 | 213,240 | 213,240 | 175,351 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -91,181 | -88,058 | -85,367 | -82,676 | -79,985 | -77,281 | -74,583 | -72,143 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23,163 | 34,358 | 34,358 | 27,958 | 23,509 | 58,974 | 58,674 | 83,078 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23,163 | 34,358 | 34,358 | 27,958 | 23,509 | 58,974 | 58,674 | 83,078 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,000 | 7,000 | 7,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 13,500 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 7,000 | |||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 5,000 | 7,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 13,500 | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 121,041 | 118,345 | 118,470 | 118,392 | 118,975 | 118,850 | 118,766 | 118,867 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 121,041 | 118,345 | 118,470 | 118,392 | 118,975 | 118,850 | 118,766 | 118,867 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,210,075 | 1,212,951 | 1,278,985 | 1,289,964 | 1,291,157 | 1,293,260 | 985,296 | 965,003 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||
| A. Nợ phải trả | 615,794 | 627,762 | 699,037 | 691,068 | 702,071 | 724,148 | 754,786 | 720,379 |
| I. Nợ ngắn hạn | 13,201 | 55,467 | 106,750 | 89,577 | 96,149 | 36,648 | 63,999 | 24,779 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,908 | 7,525 | 4,683 | 4,448 | 3,940 | 3,836 | 4,012 | 9,177 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 6,083 | |||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,854 | 1,870 | 54,702 | 59,600 | 60,699 | 2,679 | 2,331 | 2,246 |
| 6. Phải trả người lao động | 1,178 | 781 | 99 | 759 | 1,182 | 854 | 850 | 678 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 18,721 | 445 | 890 | |||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 21,317 | 20,723 | 21,188 | 19,267 | 24,977 | 28,850 | 7,839 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,146 | 5,067 | 25,951 | 4,135 | 4,081 | 4,153 | 27,394 | 5,335 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 116 | 186 | 591 | -997 | 7 | 149 | 562 | -496 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
| II. Nợ dài hạn | 602,593 | 572,295 | 592,287 | 601,491 | 605,922 | 687,500 | 690,787 | 695,599 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | 17,276 | 18,721 | 20,592 | 20,592 | 16,855 | 16,855 | 18,464 | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 585,317 | 572,295 | 573,566 | 580,899 | 585,330 | 670,645 | 673,933 | 677,135 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 594,282 | 585,189 | 579,948 | 598,896 | 589,086 | 569,112 | 230,510 | 244,624 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 559,228 | 549,388 | 543,399 | 561,599 | 551,041 | 530,320 | 190,970 | 204,337 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 240,000 | 237,050 | 120,000 | 120,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 215,714 | 215,714 | 215,714 | 215,714 | 210,544 | |||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 215,714 | |||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 36,000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 48,514 | 38,674 | 32,685 | 55,885 | 45,328 | 32,725 | 20,970 | 48,337 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 35,054 | 35,802 | 36,549 | 37,297 | 38,045 | 38,792 | 39,540 | 40,288 |
| 1. Nguồn kinh phí | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 24,154 | 24,902 | 25,649 | 26,397 | 27,145 | 27,892 | 28,640 | 29,388 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,210,075 | 1,212,951 | 1,278,985 | 1,289,964 | 1,291,157 | 1,293,260 | 985,296 | 965,003 |