Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội (mig)

17.35
-0.20
(-1.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,130,6498,952,6228,259,4158,152,3457,979,6157,995,1228,217,2337,201,3696,268,249
I. Tiền329,566318,994174,48294,810181,58472,494120,27447,55891,662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,113,0003,709,8003,647,1723,600,0223,521,6883,806,8633,842,8632,833,0831,798,500
III. Các khoản phải thu682,870984,574907,347993,950862,249938,271999,918957,8941,012,223
IV. Hàng tồn kho7688451,1937348238351,1151,1281,457
V. Tài sản ngắn hạn khác4,004,4443,938,4103,529,2213,462,8293,413,2713,176,6593,253,0633,361,7053,364,407
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn704,297868,787859,794936,484839,550486,944580,3801,504,0462,276,822
I. Các khoản phải thu dài hạn17,01816,93314,78715,09115,02314,99115,89115,70415,635
II. Tài sản cố định138,691136,11994,07081,56784,04974,57675,10077,28379,441
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang385,512382,957415,412387,809372,908359,072352,684346,045345,963
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,07612,77915,52417,01617,23618,30617,70621,01423,199
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ7,695,8277,762,3197,077,5716,929,8656,732,8686,505,1316,856,2726,739,0106,642,276
I. Nợ ngắn hạn2,419,5472,622,7472,556,5032,523,3222,460,9242,442,4932,734,4082,496,7202,452,632
II. Nợ dài hạn379,070225,524165,734135,000177,349112,066115,836130,779142,245
III. Dự phòng nghiệp vụ4,862,4994,872,5614,303,4544,227,7474,042,1823,942,9003,999,1494,050,4964,039,586
IV. Nợ khác34,71041,48751,88043,79552,4127,6726,87961,0167,813
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU2,139,1202,059,0902,041,6382,158,9642,086,2971,976,9341,941,3411,966,4041,902,795
I. Vốn chủ sở hữu2,130,2502,050,0002,025,3332,158,2662,081,2591,971,5731,929,0201,961,1641,892,381
II. Nguồn kinh phí quỹ khác8,8699,09016,3056985,0385,36112,3215,24110,415
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,834,9469,821,4109,119,2099,088,8298,819,1658,482,0658,797,6138,705,4158,545,071
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |